Ki sinh trung cho tre nhap mon

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards
term image
Ấu sán cổ nhỏ

màng treo ruột lợn
Ấu sán cổ nhỏ 

màng treo ruột lợn
2
New cards
term image
sán lá gan

gan, ống mật
sán lá gan

gan, ống mật
3
New cards
term image
sán dây gia cầm

ruột non gia cầm
sán dây gia cầm

ruột non gia cầm
4
New cards
term image
sán lá tuyến tụy

Tuyến tụy
sán lá tuyến tụy

Tuyến tụy
5
New cards
term image
sán lá dạ cỏ

dạ cỏ
sán lá dạ cỏ

dạ cỏ
6
New cards
term image
giun dạ dày lợn

dạ dày

\
giun dạ dày lợn 

dạ dày

\
7
New cards
term image
san lá dạ cỏ

dạ cỏ
san lá dạ cỏ

dạ cỏ
8
New cards
term image
giun đũa bê nghé

ruột non
giun đũa bê nghé

ruột non
9
New cards
term image
sán lá gan

gan, ống mật
sán lá gan

gan, ống mật
10
New cards
term image
giun dạ dày lợn

dạ dày
giun dạ dày lợn

dạ dày
11
New cards
term image
giun đũa gà

ruột non
giun đũa gà

ruột non
12
New cards
term image
giun xoăn mề gà

mề gà
giun xoăn mề gà

mề gà
13
New cards
term image
gạo bò

gạo bò

Cơ
14
New cards
term image
gạo lợn

gạo lợn

cơ
15
New cards
term image
sán lá dạ cỏ

dạ cỏ
sán lá dạ cỏ

dạ cỏ
16
New cards
term image
ve chó

ngoài da
ve chó

ngoài da
17
New cards
term image
sán lá ruột lợn

ruột
sán lá ruột lợn

ruột
18
New cards
term image
sán hạt dưa

ruột non chó mèo
sán hạt dưa

ruột non chó mèo
19
New cards
term image
giun móc

dạ dày lợn
giun móc 

dạ dày lợn
20
New cards
term image
ấu sán cổ nhỏ

màng treo ruột lợn
ấu sán cổ nhỏ

màng treo ruột lợn
21
New cards
term image
giun móc

dạ dày lợn
giun móc

dạ dày lợn
22
New cards
term image
sán dây hai rãnh

ruột non loài ăn thịt
sán dây hai rãnh

ruột non loài ăn thịt
23
New cards
term image
giun đũa chó
giun đũa chó
24
New cards
term image
giun phổi lợn

phổi
giun phổi lợn

phổi
25
New cards
term image
giun đũa bê nghé
giun đũa bê nghé
26
New cards
term image
giun chỉ trâu
giun chỉ trâu
27
New cards
term image
nhục bào tử trùng

cơ thực quản
nhục bào tử trùng

cơ thực quản
28
New cards
term image
nhục bào tử trùng

thực quản trâu
nhục bào tử trùng 

thực quản trâu
29
New cards
term image
giun phổi trâu bò

phổi
giun phổi trâu bò

phổi
30
New cards
term image
sán dây mèo

ruột
sán dây mèo

ruột
31
New cards
term image
ve loài nhai lại

ngoài da
ve loài nhai lại

ngoài da
32
New cards
term image
giun tóc lợn
giun tóc lợn
33
New cards
term image
giun kết hạt
giun kết hạt
34
New cards
term image
giun xoắn dạ múi khế trâu bò

dạ múi khế trâu bò
giun xoắn dạ múi khế trâu bò

dạ múi khế trâu bò
35
New cards
term image
giun xoăn dạ dày dê

dạ dày dê
giun xoăn dạ dày dê

dạ dày dê
36
New cards
term image
mòng

ngoài da trâu
mòng

ngoài da trâu
37
New cards
term image
giun kết hạt
giun kết hạt
38
New cards
term image
sán lá phổi
sán lá phổi
39
New cards
term image
sán lá ruột gia cầm
sán lá ruột gia cầm
40
New cards
term image
moniezia
moniezia
41
New cards
term image
sán lá tuyến tụy
sán lá tuyến tụy
42
New cards
term image
sán lá gan nhỏ
sán lá gan nhỏ
43
New cards
term image
sán lá gan nhỏ
sán lá gan nhỏ
44
New cards
term image
sán lá dạ cỏ
sán lá dạ cỏ
45
New cards
term image
sán lá ruột lợn
sán lá ruột lợn
46
New cards
term image
sán lá gan lớn
sán lá gan lớn
47
New cards
term image
sán lá sinh sản gia cầm
sán lá sinh sản gia cầm