1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Tape measure
(danh từ) thước dây
Hammer
(danh từ) búa
Vise/vice
(danh từ) mỏ cặp, ê tô
File
(danh từ) cái giũa
Ladder
(danh từ) cái thang
Hacksaw
(danh từ) cái cưa lọng
Saw
(danh từ) cái cưa
Screwdriver
(danh từ) cái tua vít
Nut
(danh từ) đai ốc
Tool box
(danh từ) hộp dụng cụ
Bolt
(danh từ) bu
Screw
(danh từ) ốc vít
Nail
(danh từ) đinh
Drill
(danh từ) máy khoan
Ax/axe
(danh từ) cái rìu
Plier
(danh từ) cái kìm
Monkey wrench
(danh từ) cờ lê mỏ lết
Wrench/spanner
(danh từ) cờ lê
Jigsaw
(danh từ) máy cưa xoi
Hex/Allen keys
(danh từ) cờ lê lục giác, khóa lục giác
Level/spirit level
(danh từ) thước thủy, ống thủy bình
Paint
(danh từ) sơn
Paintbrush
(danh từ) cọ sơn
Roller
(danh từ) cây lăn sơn
Plane
(danh từ) cái
Trowel
(danh từ) cái bay (của thợ hồ)