global warming

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

hurricane

bão

2
New cards

drought

hạn hán

3
New cards

evident

rõ rệt, rõ ràng

4
New cards

pressing

cấp bách, khẩn cấp

5
New cards

extreme

khắc nghiệt

6
New cards

maintain

duy trì

7
New cards

result in sth

gây ra, dẫn đến điều gì

8
New cards

attributable

có thể quy cho

9
New cards

release

thải ra, phóng ra

10
New cards

absorb

hút (nước), hấp thụ

11
New cards

make a difference

tạo nên sự khác biệt

12
New cards

take action

hành động

13
New cards

phenomenon

hiện tượng

14
New cards

mobilization

sự huy động, động viên

15
New cards

degradation

sự thoái hóa, suy thoái

16
New cards

drainage

hệ thống thoát nước

17
New cards

in-depth

chuyên sâu

18
New cards

annual

hàng năm, từng năm

19
New cards

irreparable

không thể sửa chữa/ đền bù được

20
New cards

immediate

lập tức, tức thì

21
New cards

severe

gay gắt, mãnh liệt, dữ dội

22
New cards

tackle

xử lý, giải quyết, khắc phục

23
New cards

combat

chiến đấu, đối phó

24
New cards

mitigate

giảm thiểu

25
New cards

the understanding of sth

hiểu biết về điều gì

26
New cards

equip sb with sth

cung cấp, trang bị cho ai điều gì

27
New cards

sea level

mực nước biển

28
New cards

coral reef

rạn san hô

29
New cards

catastrophe

thảm họa

30
New cards

urgency

sự thôi thúc/ thúc giục

31
New cards

alarming

đáng báo động

32
New cards

vulnerable

dễ bị tác động/ ảnh hưởng

33
New cards

sink

hạ xuống, suy giảm

34
New cards

encroach on sth

xâm lấn, xâm phạm

35
New cards

make sth difficult (for sb) + toV

gây khó khăn (cho ai đó) khi làm gì

36
New cards

make a living (phrase)

kiếm sống

37
New cards

typhoon

bão cuồng phong

38
New cards

rainfall

lượng mưa

39
New cards

dengue fever

sốt xuất huyết (bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn mang virus gây bệnh)

40
New cards

need + toV

cần phải lầm gì

41
New cards

carbon footprint

vết/ dấu chân carbon (tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi các hành động của con người)

42
New cards

conscious

biết rõ, thấy rõ

43
New cards

minimize

giảm thiểu

44
New cards

opt for sth

lựa chọn điều gì

45
New cards

make a decision = decide + toV

quyết định làm gì

46
New cards

heatwave

sóng nhiệt

47
New cards

heritage

di sản

48
New cards

renewable energy

năng lượng tái tạo

49
New cards

distressing

đau đớn, lo lắng, lo âu

50
New cards

stark

khắc nghiệt, ảm đạm

51
New cards

moderate

ôn hòa

52
New cards

notable

đáng kể, đáng chú ý

53
New cards

exceptional

đặc biệt, ngoại lệ

54
New cards

stifling

ngột ngạt, khó thở

55
New cards

stringent

nghiêm ngặt, nghiêm khắc , chặt chẽ

56
New cards

drastically

mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng

57
New cards

ameliorate

cải thiện, trở nên tốt hơn

58
New cards

confront

đối phó, đương đầu với

59
New cards

devastate

tàn phá, phá hủy

60
New cards

eclipse

làm lu mờ, át hẳn

61
New cards

grapple with sth

vật lộn, đối phó với

62
New cards

deal with sth

giải quyết, xử lý

63
New cards

consensus

sự đồng lòng, nhất trí

64
New cards

combustion

sự đốt cháy

65
New cards

landfill

bãi rác

66
New cards

ozone layer

tầng ozon

67
New cards

heat-trapping

giữ nhiệt, bẫy nhiệt

68
New cards

degrade

làm suy thoái, suy biến

69
New cards

come to a conclusion

đưa ra kết luận, quyết định