Collocations/ expressions #

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

with regard to

Về việc, liên quan đến, đối với

2
New cards

With a view to +Ving

Nhằm mục đích, với mục đích, nhằm để

3
New cards

In consideration of

Do, vì; để đền đáp, xét đến

4
New cards

In context of

Trong bối cảnh

5
New cards

Take advantage of

Lợi dụng, tận dụng

6
New cards

Commit to

cam kết với hoặc dốc toàn tâm toàn ý vào điều gì đó (tận tâm)

7
New cards

Respond to

Phản hồi, trả lời, đáp lại, phản ứng

8
New cards

Praise sb for sth

Khen ngợi ai vì điều gì

9
New cards

Regardless of

Bất chấp, không kể đến, mặc cho, bất kể

10
New cards

Set fire to sth

Đốt cháy cái gì đó

11
New cards

Insensitive to

Vô cảm, thiếu nhạy cảm với

12
New cards

Since the dawn of

Kể từ khi cái gì ra đời, từ thuở sơ khai

13
New cards

Set the stage for

Mở đường, tạo điều kiện cho, tiền đề, đặt nền móng

14
New cards

By way of

để đi qua, xuyên qua; thông qua một nơi nào đó

15
New cards

Across a distance of about

Trong phạm vi khoảng

16
New cards

"Of the two [things], A is the more [adj]"

So sánh

17
New cards

be concerned about + something

Quan tâm, bận tâm

18
New cards

Smooth over

Xoa dịu, giải quyết

19
New cards

[be] oriented toward/to + noun/verb-ing

diễn tả sự chú trọng, ưu tiên hoặc xu hướng về điều gì đó

20
New cards

Tend to

Thường hay, xu hướng

21
New cards

Thrive on change

Phát triển mạnh, thích nghi, thành công

22
New cards

Adapt to

Điều chỉnh, thích nghi

23
New cards

Addicted to sth

Nghiện cái gì

24
New cards

Take measurements

Lấy số đo, đo đạc

25
New cards

Prolonged contact

Sự tiếp xúc kéo dài, tiếp xúc trong thời gian dài

26
New cards

Be/get accustomed to

Quen với việc gì

27
New cards

Custom for

Phong tục, thói quen dành cho ai

28
New cards

Came as no surprise to

Không có gì ngạc nhiên với ai

29
New cards

Add to + N

làm tăng thêm, làm nhiều hơn, làm nặng hơn...

30
New cards

Ahead of

phía trước về vị trí, trước về thời gian, mức độ, tiến độ...

31
New cards

Give one’s a call/ make one’s a call to

gọi điện cho ai

32
New cards

have a word with s.o

nói chuyện ngắn với ai đó

33
New cards

straight away

ngay lập tức

34
New cards

If the need arises

Nếu cần thiết

35
New cards

In favour of/ favor of

Ủng hộ, thiên về, nghiên về

36
New cards

Alternative to

Các lựa chọn, giải pháp thay thế

37
New cards

Back up

Hỗ trợ, ủng hộ

38
New cards

Derives/d from + N

Bắt nguồn, xuất phát từ, có nguồn gốc từ

39
New cards

Make sense to

Hợp lý

40
New cards

Sale of

Doanh số, lượng bán

41
New cards

In the first place

Đầu tiên

42
New cards

Have time for

Không có thời gian

43
New cards

Burden on/ to

Gánh nặng lớn đối với ai

44
New cards

In addition to

Bên cạnh, ngoài ra

45
New cards

To sum up

Tóm lại, tổng kết lại

46
New cards

Hold back

Ngăn cản

47
New cards

Cope with

Đối phó, đương đầu

48
New cards

Argue for + sth

Lập luận ủng hộ, biện hộ cho, tranh luận ủng hộ

49
New cards

Advice on

Khuyên

50
New cards

To the full

Hết mình, tối đa, đầy đủ

51
New cards

Give consideration to/ take experience into consideration

Cân nhắc, xem xét

52
New cards

Make an attempt to

Cố gắng, nỗ lực

53
New cards

Make a contribution to

Đóng góp

54
New cards

stay on task

tập trung = focus

55
New cards

pose for photograph

tạo dáng chụp ảnh

56
New cards

It never occur to sb

chưa từng nghĩ đến/ chưa bao giờ nảy ra ý tưởng đó

57
New cards

charge for admission to

Thu phí để được vào đâu

58
New cards

Live in harmony with

Sống hoà thuận, hoà hợp với

59
New cards

on its (own) merits

Dựa trên phẩm chất thật sự của ai hay cái gì

60
New cards

turn a blind eye to sth

làm ngơ, phớt lờ, hoặc cố tình không để ý

61
New cards

have the time of one’s life

có thời gian để làm điều gì đó

62
New cards

give sb a hand

giúp đỡ, hỗ trợ ai

63
New cards

Kind of like + N/ V-ing

Thích cái gì

64
New cards

like A to B

ví, so sánh A như B

65
New cards

At the sight of

Nhìn thấy gì một cách đột ngột, kèm cảm xúc

66
New cards