New words (6)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards
The company committed to greater transparency in its financial reports, allowing stakeholders to make more informed decisions
Công ty cam kết minh bạch hơn trong các báo cáo tài chính, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
2
New cards
We must responsibly manage our natural resources to ensure that future generations have access to the same opportunities we enjoy today
Chúng ta phải quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ có cơ hội tiếp cận những gì chúng ta có ngày hôm nay.
3
New cards
Companies should prioritize employee well-being, creating a work environment that fosters mental and physical health
Các công ty nên ưu tiên sự hạnh phúc của nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần và thể chất.
4
New cards
The advertising campaign was designed to draw in young consumers, using trendy designs and relatable messaging
Chiến dịch quảng cáo được thiết kế để thu hút người tiêu dùng trẻ tuổi, sử dụng các thiết kế hợp thời và thông điệp dễ hiểu.
5
New cards
The innovative ideas presented at the conference will make for exciting future developments in the tech industry
Những ý tưởng sáng tạo được trình bày tại hội nghị sẽ góp phần vào những phát triển thú vị trong tương lai của ngành công nghệ.
6
New cards
The heavy rain keeps people from attending the outdoor concert, forcing the event to be postponed
Cơn mưa lớn đã ngăn cản mọi người tham gia buổi hòa nhạc ngoài trời, buộc sự kiện phải bị hoãn lại.
7
New cards
The government has launched several new initiatives to tackle the growing issue of plastic pollution in the oceans
Chính phủ đã triển khai nhiều sáng kiến mới nhằm giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa ngày càng gia tăng trong các đại dương.
8
New cards
Cognitive decline in older adults can often be slowed through activities that stimulate the brain, such as puzzles and reading
Sự suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi có thể thường xuyên được làm chậm lại thông qua các hoạt động kích thích não bộ như giải đố và đọc sách.
9
New cards
The documentary on climate change was thought-provoking, challenging viewers to reconsider their everyday habits
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã làm suy ngẫm, khiến người xem phải xem xét lại thói quen hàng ngày của mình.
10
New cards
The restaurant's cozy ambiance, complete with soft lighting and calming music, made it a perfect place for a romantic dinner
Bầu không khí ấm cúng của nhà hàng, với ánh sáng nhẹ nhàng và âm nhạc dễ chịu, khiến nó trở thành một địa điểm hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn.
11
New cards
The detectives worked tirelessly to gather evidence that would prove the suspect's involvement in the crime
Các thám tử đã làm việc không mệt mỏi để thu thập chứng cứ chứng minh sự liên quan của nghi phạm trong vụ án.
12
New cards
The discerning art collector could immediately identify the authentic pieces from the replicas, showcasing his expertise
Nhà sưu tập nghệ thuật sáng suốt có thể ngay lập tức nhận ra những tác phẩm thật từ các bản sao, chứng tỏ sự hiểu biết của anh ấy.
13
New cards
She showed a natural aptitude for learning languages, picking up new words and phrases effortlessly
Cô ấy thể hiện năng khiếu tự nhiên trong việc học ngôn ngữ, tiếp thu từ vựng và cụm từ một cách dễ dàng.
14
New cards
The conduct of the meeting was highly professional, with all participants staying on topic and discussing the issues at hand
Hành vi trong cuộc họp rất chuyên nghiệp, tất cả các tham dự viên đều tập trung vào chủ đề và thảo luận về các vấn đề hiện tại.
15
New cards
The professor gave a thorough explanation of the scientific concept, ensuring that every student understood the material
Giáo sư đã giải thích một cách tỉ mỉ về khái niệm khoa học, đảm bảo rằng mọi sinh viên đều hiểu bài học.
16
New cards
The renowned artist's latest exhibition attracted large crowds, all eager to see his newest masterpieces
Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ nổi tiếng thu hút đám đông lớn, tất cả đều háo hức xem những tác phẩm nghệ thuật mới nhất của ông.
17
New cards
The movie was so forgettable that I couldn't recall any of the plot details the next day
Bộ phim quá nhạt nhẽo đến nỗi tôi không thể nhớ bất kỳ chi tiết nào trong cốt truyện vào ngày hôm sau.
18
New cards
She is so forgetful that she often leaves her keys in the car or forgets important appointments
Cô ấy hay quên đến mức thường xuyên để chìa khóa trong xe hoặc quên các cuộc hẹn quan trọng.
19
New cards
The trip to Paris was an unforgettable experience, filled with breathtaking sights and unforgettable moments
Chuyến đi đến Paris là một trải nghiệm không thể quên, đầy những cảnh đẹp ngoạn mục và những khoảnh khắc khó quên.
20
New cards
She wishes to travel around the world after graduating, exploring new cultures and meeting people from diverse backgrounds
Cô ấy mong muốn du lịch vòng quanh thế giới sau khi tốt nghiệp, khám phá các nền văn hóa mới và gặp gỡ những người từ các nền tảng khác nhau.
21
New cards
He felt apprehensive about the upcoming exam, unsure of how well he had prepared for the challenging questions
Anh ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới, không chắc mình đã chuẩn bị tốt cho các câu hỏi khó.
22
New cards
The cynical businessman doubted that the new environmental policies would have any real impact on global pollution
Doanh nhân hoài nghi không tin rằng các chính sách môi trường mới sẽ có bất kỳ tác động thực sự nào đối với ô nhiễm toàn cầu.
23
New cards
She was sympathetic towards her friend, offering support during the difficult time of a family loss
Cô ấy đã thể hiện sự thông cảm với người bạn của mình, đưa ra sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn khi mất mát gia đình.
24
New cards
I asked her how difficult the task was, as I wanted to prepare myself for the challenges ahead
Tôi hỏi cô ấy công việc khó khăn như thế nào, vì tôi muốn chuẩn bị sẵn sàng cho những thử thách phía trước.
25
New cards
In response to the growing concern over climate change, the government has introduced new environmental regulations
Để đáp lại mối lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu, chính phủ đã đưa ra các quy định môi trường mới.
26
New cards
The problem seemed insignificant at first, but it turned out to be much more serious than anticipated
Vấn đề có vẻ không quan trọng lúc đầu, nhưng hóa ra lại nghiêm trọng hơn so với dự đoán.
27
New cards
The groundbreaking research on renewable energy sources promises to transform the way we approach environmental sustainability
Nghiên cứu đột phá về các nguồn năng lượng tái tạo hứa hẹn sẽ thay đổi cách chúng ta tiếp cận vấn đề bền vững môi trường.
28
New cards
The revolutionary invention of the internet has drastically changed communication, education, and business across the globe
Phát minh cách mạng của internet đã thay đổi hoàn toàn giao tiếp, giáo dục và kinh doanh trên toàn thế giới.
29
New cards
The charity fosters community engagement by organizing local events that bring people together to address common challenges
Tổ chức từ thiện thúc đẩy sự tham gia cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện địa phương giúp mọi người đoàn kết để giải quyết các thử thách chung.
30
New cards
The rough terrain made the hike much more challenging, but the breathtaking views at the summit were worth the effort
Địa hình gồ ghề khiến chuyến đi bộ trở nên khó khăn hơn nhiều, nhưng cảnh đẹp ngoạn mục từ đỉnh núi xứng đáng với công sức bỏ ra.
31
New cards
The scientist's remarkable achievements in the field of medicine have earned her global recognition and respect
Những thành tựu đáng chú ý của nhà khoa học trong lĩnh vực y học đã giúp bà nhận được sự công nhận và tôn trọng toàn cầu.
32
New cards
After a long day of work, nothing beats the comfort of relaxing at home with a good book
Sau một ngày làm việc dài, không gì tuyệt vời hơn là sự thoải mái khi thư giãn ở nhà với một cuốn sách hay.
33
New cards
The report was flawed, as it failed to address key issues and provided outdated information
Báo cáo có nhiều khuyết điểm, vì nó không đề cập đến các vấn đề quan trọng và cung cấp thông tin lỗi thời.
34
New cards
The immersive virtual reality game completely absorbed the players, making them feel as though they were inside the game world
Trò chơi thực tế ảo toàn diện đã hoàn toàn thu hút người chơi, khiến họ cảm thấy như thể mình đang ở trong thế giới trò chơi.
35
New cards
The doctor emphasized that improving patient outcomes requires not only medical expertise but also empathy and communication
Bác sĩ nhấn mạnh rằng cải thiện kết quả điều trị của bệnh nhân không chỉ đòi hỏi chuyên môn y tế mà còn cần sự đồng cảm và giao tiếp.
36
New cards
The counselor's empathy allowed her to connect deeply with her clients, helping them to open up about their personal struggles
Sự đồng cảm của cố vấn đã giúp cô ấy kết nối sâu sắc với khách hàng, giúp họ mở lòng về những khó khăn cá nhân của mình.
37
New cards
Their skills complement each other perfectly, creating a strong team capable of overcoming any challenges that arise
Kỹ năng của họ bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo, tạo nên một đội mạnh mẽ có thể vượt qua bất kỳ thử thách nào.
38
New cards
The new policy is entirely focused on improving employee well-being, ensuring that all workers have access to better healthcare and benefits
Chính sách mới hoàn toàn tập trung vào việc cải thiện sức khỏe của nhân viên, đảm bảo rằng tất cả công nhân đều có quyền lợi và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
39
New cards
The conversation was superficial, touching only on surface-level topics without delving into anything meaningful or personal
Cuộc trò chuyện rất hời hợt, chỉ đề cập đến những chủ đề bề ngoài mà không đi sâu vào bất kỳ điều gì có ý nghĩa hoặc cá nhân.
40
New cards
The pioneering research on renewable energy sources has opened new doors for more sustainable energy solutions worldwide
Nghiên cứu tiên phong về các nguồn năng lượng tái tạo đã mở ra những cơ hội mới cho các giải pháp năng lượng bền vững trên toàn cầu.
41
New cards
The unprecedented growth of the tech industry over the past decade has led to major changes in the global economy
Sự tăng trưởng chưa từng có của ngành công nghệ trong thập kỷ qua đã dẫn đến những thay đổi lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
42
New cards
The recent extreme weather events, including floods and wildfires, highlight the urgent need for climate action
Các sự kiện thời tiết cực đoan gần đây, bao gồm lũ lụt và cháy rừng, làm nổi bật sự cần thiết phải hành động về khí hậu.
43
New cards
The established company has been a leader in its field for decades, known for its reliable products and excellent customer service
Công ty lâu đời này đã là người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình trong suốt nhiều thập kỷ, nổi tiếng với các sản phẩm đáng tin cậy và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
44
New cards
I need a few days to take in all the information from the conference before making any decisions about the new project
Tôi cần vài ngày để tiếp thu hết thông tin từ hội nghị trước khi đưa ra quyết định về dự án mới.
45
New cards
The startup company plans to break into the competitive tech market by offering innovative products that meet consumers' needs
Công ty khởi nghiệp có kế hoạch gia nhập thị trường công nghệ đầy cạnh tranh bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
46
New cards
The small business is thriving thanks to its strong online presence and loyal customer base
Doanh nghiệp nhỏ đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng và cơ sở khách hàng trung thành.
47
New cards
The company's revenue grew by 20% last quarter, driven by strong sales in its international markets
Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong quý trước, nhờ vào doanh số mạnh mẽ từ các thị trường quốc tế của mình.
48
New cards
A healthy sense of self-esteem is crucial for mental well-being, as it allows individuals to handle challenges with confidence
Lòng tự trọng khỏe mạnh là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tâm lý, vì nó giúp cá nhân đối mặt với thử thách một cách tự tin.
49
New cards
The community embraced the new social initiative, working together to create a more inclusive and supportive environment
Cộng đồng đã đón nhận sáng kiến xã hội mới, cùng nhau làm việc để tạo ra một môi trường hòa nhập và hỗ trợ hơn.
50
New cards
When I feel sad, I always turn to my best friend
Khi tôi buồn, tôi luôn tìm đến người bạn thân nhất của mình.
51
New cards
This movie is too artistic for the mainstream audience
Bộ phim này quá nghệ thuật đối với khán giả đại chúng.
52
New cards
She was afflicted with a rare disease
Cô ấy bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh hiếm gặp.
53
New cards
Animals often follow their instincts when searching for food
Động vật thường làm theo bản năng khi tìm kiếm thức ăn.
54
New cards
He had a nagging feeling that he forgot something important
Anh ấy có cảm giác dai dẳng rằng mình quên điều gì đó quan trọng.
55
New cards
The teacher gave a harsh punishment for cheating
Giáo viên đã đưa ra hình phạt khắc nghiệt vì gian lận.
56
New cards
The twins have distinct personalities
Cặp song sinh có tính cách khác biệt nhau rõ rệt.
57
New cards
She's getting on really well in her new job
Cô ấy đang rất thành công trong công việc mới.
58
New cards
She used honey in place of sugar
Cô ấy dùng mật ong thay cho đường.
59
New cards
He misused the company’s funds for personal expenses
Anh ta đã sử dụng sai quỹ của công ty cho chi tiêu cá nhân.
60
New cards
In the light of recent events, we have changed our policy
Xét đến các sự kiện gần đây, chúng tôi đã thay đổi chính sách.
61
New cards
Apart from English, she also speaks Spanish and French
Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
62
New cards
He has an engaging smile
Anh ấy có nụ cười rất lôi cuốn.
63
New cards
This disease is prevalent in tropical countries
Căn bệnh này phổ biến ở các quốc gia nhiệt đới.
64
New cards
Children are more susceptible to colds
Trẻ em dễ bị cảm lạnh hơn.
65
New cards
He didn't show up for the meeting
Anh ấy đã không đến cuộc họp.
66
New cards
The company is planning to shake up its management team
Công ty đang có kế hoạch cải tổ ban quản lý.
67
New cards
The benefits of the plan outweigh the risks
Lợi ích của kế hoạch vượt trội hơn so với rủi ro.
68
New cards
He advocates for animal rights
Anh ấy ủng hộ quyền của động vật.
69
New cards
You should stand up for your beliefs
Bạn nên đứng lên vì niềm tin của mình.
70
New cards
He refused to back down from his decision
Anh ấy từ chối rút lại quyết định của mình.
71
New cards
I’ll work extra hours to make up for the time I missed
Tôi sẽ làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã bỏ lỡ.
72
New cards
His performance was mediocre at best
Màn trình diễn của anh ấy chỉ ở mức tầm thường.
73
New cards
She's bound to succeed with her talent
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công với tài năng của mình.
74
New cards
The volume of traffic has increased significantly
Lượng giao thông đã tăng lên đáng kể.
75
New cards
The president will make a visit to Japan next month
Tổng thống sẽ thăm Nhật Bản vào tháng tới.
76
New cards
He signed the contract yesterday
Anh ấy đã ký hợp đồng hôm qua.
77
New cards
The rules were laid down by the committee
Các quy định đã được ban hành bởi ủy ban.
78
New cards
After hours of arguing, she finally gave in
Sau nhiều giờ tranh cãi, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ.
79
New cards
The audience was very receptive to the speaker's ideas
Khán giả rất sẵn lòng đón nhận các ý tưởng của diễn giả.
80
New cards
The idea of working abroad is very appealing to me
Ý tưởng làm việc ở nước ngoài rất hấp dẫn đối với tôi.
81
New cards
The resources were not fully utilised
Các nguồn lực đã không được sử dụng một cách hiệu quả.
82
New cards
He is very active, whereas his brother is quite lazy
Anh ấy rất năng động, trong khi em trai anh lại khá lười.
83
New cards
You can stay out as long as you call me
Con có thể ra ngoài miễn là con gọi điện cho mẹ.
84
New cards
Now that it’s raining, we’ll have to cancel the picnic
Vì trời đang mưa nên ta phải hủy chuyến picnic.
85
New cards
Supposing you won the lottery, what would you do
Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?
86
New cards
Problems may arise during the process
Vấn đề có thể phát sinh trong quá trình thực hiện.
87
New cards
We encountered several difficulties during the trip
Chúng tôi gặp phải vài khó khăn trong chuyến đi.
88
New cards
Winning the award was a great accomplishment
Việc giành giải thưởng là một thành tựu lớn.
89
New cards
Security staff remained vigilant throughout the night
Nhân viên an ninh vẫn luôn cảnh giác suốt đêm.
90
New cards
We have our final rehearsal tomorrow before the concert
Chúng tôi có buổi diễn tập cuối cùng vào ngày mai trước buổi hòa nhạc.
91
New cards
Wearing helmets is compulsory in many countries
Đội mũ bảo hiểm là điều bắt buộc ở nhiều quốc gia.
92
New cards
The organization provides aid to refugees
Tổ chức cung cấp viện trợ cho người tị nạn.
93
New cards
You must show your entrance ticket at the gate
Bạn phải xuất trình vé vào cổng ở lối vào.
94
New cards
The movie was fairly interesting
Bộ phim khá thú vị.
95
New cards
Everyone should be treated equally
Mọi người nên được đối xử công bằng.
96
New cards
In view of the storm, the event was postponed
Do cơn bão, sự kiện đã bị hoãn lại.
97
New cards
We need to take his opinion into account before deciding
Chúng ta cần tính đến ý kiến của anh ấy trước khi quyết định.
98
New cards
You should take her feelings into consideration
Bạn nên cân nhắc đến cảm xúc của cô ấy.
99
New cards
There’s a rumour that he’s leaving the company
Có tin đồn rằng anh ấy sẽ rời công ty.