1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
extinct
tuyệt chủng
species
loài
marsupial
động vật có túi
resemble
giống
distinguishing feature
đặc điểm nổi bật
habitat
môi trường sống
terrain
địa hình
carnivorous
ăn thịt
prey
con mồi
adaptation
sự thích nghi
compensate for
bù đắp cho
scarce
khan hiếm
pursuit
sự truy đuổi
rely on
dựa vào
scent
mùi
nocturnal
hoạt động về đêm
temperament
tính khí
breeding season
mùa sinh sản
pouch
túi (động vật có túi)
widespread
phân bố rộng
fossil
hóa thạch
extinction
sự tuyệt chủng
decline
sự suy giảm
predator
động vật săn mồi
attributed to
được cho là do
contribute to
góp phần vào
habitat loss
mất môi trường sống
human activity
hoạt động của con người
hunting
săn bắn
survival
sự sống sót
native
bản địa
population
quần thể
environment
môi trường
factor
yếu tố
threaten
đe dọa
urban farming
nông nghiệp đô thị
soil-free
không dùng đất
approach
phương pháp
resources
tài nguyên
rooftop
mái nhà
bear fruit
cho kết quả, sinh ra sản phẩm
sprout
mọc lên, nảy mầm
abundantly
dồi dào, nhiều
aromatic
có mùi thơm
vertical
thẳng đứng
tray
khay
packed with
chứa đầy
sustainable
bền vững
experiment with
thử nghiệm với
harvest
thu hoạch
variety
sự đa dạng, chủng loại
constraint
sự hạn chế
unused space
không gian chưa sử dụng
target
nhắm tới, đặt mục tiêu
consumption
sự tiêu thụ
Đang học (11)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!