IELTS's words DAY 45

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

maturation

sự trưởng thành

2
New cards

analogous

tương tự, giống nhau

3
New cards

inevitable

không thể tránh khỏi

4
New cards

nimble

nhanh nhẹn, lanh lợi

5
New cards

cerebral cortex

Đại não, vỏ đại não

6
New cards

algebra

đại số

7
New cards

involuntary

không cố ý, vô tình

8
New cards

reveal

(v) bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

9
New cards

weak ties

mối quan hệ xã giao

10
New cards

affirmation

(n) sự khẳng định, sự xác nhận

11
New cards

sphere

(n) hình cầu, quả cầu, khối cầu
lĩnh vực hoạt động, tầm ảnh hưởng
giới, vị trí xã hội
(v) cho vào quả cầu, làm thành hình cầu
tâng bốc lên

12
New cards

glimpse

nhìn thoáng qua

13
New cards

trasparent

trong suốt

14
New cards

reminiscence

sự hồi tưởng

15
New cards

narrator

người kể chuyện

16
New cards

inhale

v. hít vào

17
New cards

odour

mùi khó chịu

18
New cards

perfume

nước hoa

19
New cards

transcendental

mơ hồ, trừu tượng