Thẻ ghi nhớ: Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 11 여행 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

국내여행

du lịch trong nước

2
New cards

신혼여행

tuần trăng mật

3
New cards

가족여행

du lịch gia đình

4
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

5
New cards

배낭여행

du lịch ba lô

6
New cards

여행 상품

chương trình du lịch (tour du lịch)

7
New cards

호텔

khách sạn

8
New cards

민박

ở nhà dân

9
New cards

콘도

chỗ ở (cho nhiều người)

10
New cards

1박 2일

2 ngày 1 đêm

11
New cards

관광지

điểm du lịch

12
New cards

입장료

tiền vé vào cửa

13
New cards

여행사

công ty du lịch

14
New cards

예약

đặt trước

15
New cards

예매

Mua trước

16
New cards

조식

bữa sáng

17
New cards

보험

bảo hiểm

18
New cards

비상약

thuốc dự phòng

19
New cards

신용카드

thẻ tín dụng

20
New cards

슬리퍼

dép lê

21
New cards

세면도구

đồ rửa mặt

22
New cards

선글라스

kính râm

23
New cards

카메라

máy ảnh

24
New cards

환전

đổi tiền

25
New cards

비행기 표

vé máy bay

26
New cards

가방을 싸다

sắp đồ vào túi

27
New cards

여권을 만들다

làm hộ chiếu

28
New cards

비자를 받다

nhận visa

29
New cards

구경

tham quan

30
New cards

계획을 세우다

lập kế hoạch

31
New cards

약수

Nước suối

32
New cards

일출

mặt trời mọc

33
New cards

con ngựa

34
New cards

유람선

du thuyền

35
New cards

sông

36
New cards

cũ, cổ xưa

37
New cards

buổi trình diễn (show)

38
New cards

đảo

39
New cards

한옥

Nhà truyền thống hàn quốc

40
New cards

마을

Làng xóm

41
New cards

옛날

ngày xưa

42
New cards

피다

hoa nở

43
New cards

정하다

quyết định

44
New cards

일정

lịch trình

45
New cards

방문

thăm viếng

46
New cards

궁전

cung điện

47
New cards

마차

xe ngựa

48
New cards

문화재

tài sản văn hóa

49
New cards

인형극

múa rối

50
New cards

민속촌

Làng dân tộc

51
New cards

고생하다

Vất vả, khổ sở

52
New cards

벌써

đã, rồi

53
New cards

유채꽃

Hoa cải

54
New cards

숙소

chỗ ở, chỗ nghỉ

55
New cards

시청

tòa thị chính