1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
국내여행
du lịch trong nước
신혼여행
tuần trăng mật
가족여행
du lịch gia đình
해외여행
du lịch nước ngoài
배낭여행
du lịch ba lô
여행 상품
chương trình du lịch (tour du lịch)
호텔
khách sạn
민박
ở nhà dân
콘도
chỗ ở (cho nhiều người)
1박 2일
2 ngày 1 đêm
관광지
điểm du lịch
입장료
tiền vé vào cửa
여행사
công ty du lịch
예약
đặt trước
예매
Mua trước
조식
bữa sáng
보험
bảo hiểm
비상약
thuốc dự phòng
신용카드
thẻ tín dụng
슬리퍼
dép lê
세면도구
đồ rửa mặt
선글라스
kính râm
카메라
máy ảnh
환전
đổi tiền
비행기 표
vé máy bay
가방을 싸다
sắp đồ vào túi
여권을 만들다
làm hộ chiếu
비자를 받다
nhận visa
구경
tham quan
계획을 세우다
lập kế hoạch
약수
Nước suối
일출
mặt trời mọc
말
con ngựa
유람선
du thuyền
강
sông
옛
cũ, cổ xưa
쇼
buổi trình diễn (show)
섬
đảo
한옥
Nhà truyền thống hàn quốc
마을
Làng xóm
옛날
ngày xưa
피다
hoa nở
정하다
quyết định
일정
lịch trình
방문
thăm viếng
궁전
cung điện
마차
xe ngựa
문화재
tài sản văn hóa
인형극
múa rối
민속촌
Làng dân tộc
고생하다
Vất vả, khổ sở
벌써
đã, rồi
유채꽃
Hoa cải
숙소
chỗ ở, chỗ nghỉ
시청
tòa thị chính