1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exposure to explicit content
tiếp xúc với những content tục tĩu
parental guidance and supervision
sự hướng dẫn và kiểm soát từ cha mẹ
disobedience
sự không vâng lời
unauthorized
không xác thực
improper behaviour
hành vi sai
sedentary lifestyle
lối sống ít vận động
conservative ( person )
người bảo thủ
mediator
người hòa giải
put (myself) on sb shoes
đặt mình vào vị trí của ai đó
lethargy
sự thờ ơ, không muốn làm gì
inclination ( inclined to )
tend to
degration
xuống cấp
theory-oriented/ ( complicated theorical )
nặng tính lý thuyết
practicality
thực tiễn
amicable
thân mật, thân tình
privilege
đặc quyền
obsolete/ outdated/ redundant
lỗi thời
Đang học (9)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!