1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Social welfare
An sinh xã hội
Societal
Thuộc về xã hội (ở mức độ vĩ mô và mang tính xã hội)
Social
Thuộc về xã hội (bình thường, cá nhân, nhóm nhỏ)
Societal stability
Sự ổn định xã hội
Social mobility
Khả năng cải thiện, thăng tiến trong xã hội
Disparity
Sự chênh lệch, khoảng cách không đồng đều
Consequence of
Hậu quả của
Contribute to
Đóng góp vào
Formation of
Sự hình thành của
Access to
Sự tiếp cận tới
Opportunities
Cơ hội
Enhance
Nâng cao, cải thiện
Foster a sense of
Nuôi dưỡng một cảm giác
Crucial component of
Thành phần quan trọng của cái gì
Enforce
Thi hành (luật)
Harsher
Khắc nghiệt hơn
Deter
Răn đe, ngăn chặn
Violate
Vi phạm
Threat to
Mối đe dọa tới
Tax
Tiền thu
Possession
Tài sản, của cải
Distributed
Được phân phát, phân phối
Physical well-being
Sức khỏe thể chất, hạnh phúc thể chất
Narrow
Chật hẹp, thu hẹp
Concentrated on
Tập trung vào