IELTS Vocabulary Social Issues

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards on Social Issues vocabulary from IELTS preparation materials.

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Social welfare

An sinh xã hội

2
New cards

Societal

Thuộc về xã hội (ở mức độ vĩ mô và mang tính xã hội)

3
New cards

Social

Thuộc về xã hội (bình thường, cá nhân, nhóm nhỏ)

4
New cards

Societal stability

Sự ổn định xã hội

5
New cards

Social mobility

Khả năng cải thiện, thăng tiến trong xã hội

6
New cards

Disparity

Sự chênh lệch, khoảng cách không đồng đều

7
New cards

Consequence of

Hậu quả của

8
New cards

Contribute to

Đóng góp vào

9
New cards

Formation of

Sự hình thành của

10
New cards

Access to

Sự tiếp cận tới

11
New cards

Opportunities

Cơ hội

12
New cards

Enhance

Nâng cao, cải thiện

13
New cards

Foster a sense of

Nuôi dưỡng một cảm giác

14
New cards

Crucial component of

Thành phần quan trọng của cái gì

15
New cards

Enforce

Thi hành (luật)

16
New cards

Harsher

Khắc nghiệt hơn

17
New cards

Deter

Răn đe, ngăn chặn

18
New cards

Violate

Vi phạm

19
New cards

Threat to

Mối đe dọa tới

20
New cards

Tax

Tiền thu

21
New cards

Possession

Tài sản, của cải

22
New cards

Distributed

Được phân phát, phân phối

23
New cards

Physical well-being

Sức khỏe thể chất, hạnh phúc thể chất

24
New cards

Narrow

Chật hẹp, thu hẹp

25
New cards

Concentrated on

Tập trung vào