1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
admire
Ngưỡng mộ
look down on
khinh thường
look up to
ngưỡng mộ
confide in
thổ lộ, tâm sự
adore
yêu mến
be on the same wavelength (as)
có chung snghi
be (very) close (to)
thân thiết với ai
be wary of
cảnh giác
not see eye to eye (with)
không có chung quan điểm
envy
ghen tị
respect
tôn trọng
trust
tin tưởng
compliment (sb about sth)
khen ngợi ai đó về điều gì
flatter (sb)
nịnh hót
lecture(sb about sth)
phê bình ai đó về điều gì
nag (sb about sth)
càu nhàu, chì chiết
offend (sb)
xúc phạm ai đó
praise (sb for sth)
khen ngợi
tease (sb about sth)
trêu chọc
warn (sb about sth)
cảnh báo
talk into sth
thuyết phục
turn sb/sth down
từ chối
run into sb
vô tình gặp
make sth up
bịa chuyện
turn up = show up
xuất hiện
brought up
nêu 1 vde/ nuôi nấng ai đó
go out with
đi ra ngoài/( nếu đi với light thì là tắt đèn)
get on
sự hòa thuận
let sb down
làm ai đó nản lòng
put up with
chịu đựng
put sb throught
làm cho ai đó khổ sở
get over
vượt qua
ask sb out
rủ ai đó đi chơi
put up
dưng 1c gì đó lên
pick sb up
hái trái cây/đón
call off
cancle
messed about
chơi đùa tcam, làm ngkh khó chịu
feel sorry for
cảm thấy hối tiếc
have a lot in common(with)
có điểm chung
split up with
dừng 1 mqh với ai đó
determination
quyết tâm
doutb
nghi ngờ
come up
xảy ra
bitter
cay đắng
alarmed
báo động
content
hài lòng
disillusioned
vỡ mộng
humiliated
làm nhục
histerical
kích động, cuồng loạn
indecisive
phân vân
irritated
bị kích thích
miserable
khổ sở
stunned
ngạc nhiên
upbeat
lạc quan