Unit 10. Communication in the future

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

account

(n): tài khoản

2
New cards

advanced

(adj): tiên tiến

<p>(adj): tiên tiến</p>
3
New cards

carrier pigeon

(np): bồ câu đưa thư

4
New cards

charge

(v): nạp, sạc

<p>(v): nạp, sạc</p>
5
New cards

emoji

(n): biểu tượng cảm xúc

<p>(n): biểu tượng cảm xúc</p>
6
New cards

holography

(n): ảnh ba chiều

<p>(n): ảnh ba chiều</p>
7
New cards

instantly

(adv): ngay lập tức

<p>(adv): ngay lập tức</p>
8
New cards

Internet connection

(np): kết nối mạng

<p>(np): kết nối mạng</p>
9
New cards

language barrier

(np): rào cản ngôn ngữ

<p>(np): rào cản ngôn ngữ</p>
10
New cards

live

(adj): trực tiếp

11
New cards

smartphone

(n): điện thoại thông minh

<p>(n): điện thoại thông minh</p>
12
New cards

social network

(np): mạng xã hội

<p>(np): mạng xã hội</p>
13
New cards

tablet

(n): máy tính bảng

<p>(n): máy tính bảng</p>
14
New cards

telepathy

(n): giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

<p>(n): giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm</p>
15
New cards

text

(n/v): văn bản, nhắn tin

<p>(n/v): văn bản, nhắn tin</p>
16
New cards

thought

(n): suy nghĩ

<p>(n): suy nghĩ</p>
17
New cards

Translation machine

(np): máy phiên dịch

18
New cards

transmit

(v): truyền, truyền đạt, truyền tải

19
New cards

webcam

(n): thiết bị ghi hình

20
New cards

zoom

(vp): thu phóng

<p>(vp): thu phóng</p>
21
New cards

video conference

(np): hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

<p>(np): hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh</p>
22
New cards

Technology

(n): công nghệ

<p>(n): công nghệ</p>
23
New cards

a piece of cake

(idm): dễ như ăn bánh

<p>(idm): dễ như ăn bánh</p>
24
New cards

adjust

(v): điều chỉnh

<p>(v): điều chỉnh</p>
25
New cards

high speed

(adj): tốc độ cao

<p>(adj): tốc độ cao</p>
26
New cards

smoothly

(adv): một cách trôi chảy

<p>(adv): một cách trôi chảy</p>
27
New cards

voice message

(np): tin nhắn thoại

<p>(np): tin nhắn thoại</p>
28
New cards

private

(adj): riêng tư

29
New cards

reply

(v): trả lời

<p>(v): trả lời</p>
30
New cards

respond

(n): phản hồi

<p>(n): phản hồi</p>
31
New cards

express

(v): thể hiện, bày tỏ

<p>(v): thể hiện, bày tỏ</p>
32
New cards

feeling

(n): cảm giác

<p>(n): cảm giác</p>
33
New cards

close

(v): đóng

<p>(v): đóng</p>
34
New cards

disappear

(v): biến mất

<p>(v): biến mất</p>
35
New cards

relatives

(n): họ hàng

<p>(n): họ hàng</p>
36
New cards

scholarship

(n): học bổng

<p>(n): học bổng</p>
37
New cards

smartwatch

(n): đồng hồ thông minh

<p>(n): đồng hồ thông minh</p>
38
New cards

get on

(vp): lên xe

<p>(vp): lên xe</p>
39
New cards

pavement

(n): vỉa hè

<p>(n): vỉa hè</p>
40
New cards

automatically

(adv): tự động

<p>(adv): tự động</p>
41
New cards

interrupt

(v): làm gián đoạn, ngắt lời

42
New cards

device

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
43
New cards

hold on

(vp): giữ lấy, đợi

44
New cards

handle

(v): xử lý

45
New cards

button

(n): nút

<p>(n): nút</p>
46
New cards

look like

(vp): trông giống như

<p>(vp): trông giống như</p>
47
New cards

regardless of

(np): bất kể

48
New cards

face to face

(vp): mặt đối mặt

49
New cards

keep in touch

(vp): giữ liên lạc

<p>(vp): giữ liên lạc</p>
50
New cards

exhibition

(n): triển lãm

<p>(n): triển lãm</p>
51
New cards

documentary

(adj/n): (thuộc/ phim) tài liệu

<p>(adj/n): (thuộc/ phim) tài liệu</p>
52
New cards

business partner

(np): Đối tác kinh doanh

<p>(np): Đối tác kinh doanh</p>
53
New cards

type

(v): gõ, đánh máy

54
New cards

text massage

(np): tin nhắn văn bản

<p>(np): tin nhắn văn bản</p>
55
New cards

Comments

(n): bình luận

<p>(n): bình luận</p>
56
New cards

roll

(v): cuộn

<p>(v): cuộn</p>
57
New cards

frightening

(adj): đáng sợ, khủng khiếp

<p>(adj): đáng sợ, khủng khiếp</p>
58
New cards

via

(prep): thông qua

59
New cards

opposite

(adj): đối diện

<p>(adj): đối diện</p>
60
New cards

owner

(n): chủ nhân

<p>(n): chủ nhân</p>