1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account
(n): tài khoản
advanced
(adj): tiên tiến
carrier pigeon
(np): bồ câu đưa thư
charge
(v): nạp, sạc
emoji
(n): biểu tượng cảm xúc
holography
(n): ảnh ba chiều
instantly
(adv): ngay lập tức
Internet connection
(np): kết nối mạng
language barrier
(np): rào cản ngôn ngữ
live
(adj): trực tiếp
smartphone
(n): điện thoại thông minh
social network
(np): mạng xã hội
tablet
(n): máy tính bảng
telepathy
(n): giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
text
(n/v): văn bản, nhắn tin
thought
(n): suy nghĩ
Translation machine
(np): máy phiên dịch
transmit
(v): truyền, truyền đạt, truyền tải
webcam
(n): thiết bị ghi hình
zoom
(vp): thu phóng
video conference
(np): hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
Technology
(n): công nghệ
a piece of cake
(idm): dễ như ăn bánh
adjust
(v): điều chỉnh
high speed
(adj): tốc độ cao
smoothly
(adv): một cách trôi chảy
voice message
(np): tin nhắn thoại
private
(adj): riêng tư
reply
(v): trả lời
respond
(n): phản hồi
express
(v): thể hiện, bày tỏ
feeling
(n): cảm giác
close
(v): đóng
disappear
(v): biến mất
relatives
(n): họ hàng
scholarship
(n): học bổng
smartwatch
(n): đồng hồ thông minh
get on
(vp): lên xe
pavement
(n): vỉa hè
automatically
(adv): tự động
interrupt
(v): làm gián đoạn, ngắt lời
device
(n): thiết bị
hold on
(vp): giữ lấy, đợi
handle
(v): xử lý
button
(n): nút
look like
(vp): trông giống như
regardless of
(np): bất kể
face to face
(vp): mặt đối mặt
keep in touch
(vp): giữ liên lạc
exhibition
(n): triển lãm
documentary
(adj/n): (thuộc/ phim) tài liệu
business partner
(np): Đối tác kinh doanh
type
(v): gõ, đánh máy
text massage
(np): tin nhắn văn bản
Comments
(n): bình luận
roll
(v): cuộn
frightening
(adj): đáng sợ, khủng khiếp
via
(prep): thông qua
opposite
(adj): đối diện
owner
(n): chủ nhân