1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
proponent (n)
người ủng hộ
moral (adj)
đạo đức
obligation (n)
nghĩa vụ
sustainability (n)
sự bền vững
license (n)
giấy phép
reputation (n)
danh tiếng
appeal (n)
lời kêu gọi, sức hấp dẫn
ethical (adj)
đạo đức, hợp luân lý
honour (v)
tôn vinh, tôn trọng
stewardship (n)
sự quản lý, trông nom
emphasize (v)
nhấn mạnh
consequence (n)
hậu quả
expertise (n)
chuyên môn
stakeholder (n)
bên liên quan, đối tác
morale (n)
tinh thần, nhuệ khí
root (v)
bắt nguồn, gắn liền
interrelationship (n)
mối quan hệ qua lại
productive (adj)
năng suất, hiệu quả
attract (v)
thu hút
internal (adj)
nội bộ
efficient (adj)
hiệu quả, có năng suất
utilization (n)
sự sử dụng
innovation (n)
sự đổi mới
regulatory (adj)
thuộc quy định, pháp lý
exploit (v)
bóc lột, khai thác
illusory (adj)
ảo tưởng, không thực
constraint (n)
sự hạn chế, ràng buộc
curriculum (n)
chương trình học
outdated (adj)
lỗi thời
initiative (n)
sáng kiến
in-kind (adj)
hiện vật
assess (v)
đánh giá
mentor (v)
hướng dẫn, cố vấn
tutor (v)
dạy kèm
independent (adj)
độc lập
beneficial (adj)
có lợi
incidental (adj)
phụ, không chính yếu
retention (n)
giữ lại, duy trì
partnership (n)
quan hệ đối tác
standardize (v)
tiêu chuẩn hóa
faculty (n)
giảng viên
potentially (adv)
có khả năng
context (n)
bối cảnh
value proposition (n)
đề xuất giá trị
sourcing (n)
nguồn cung
procurement (n)
mua sắm, thu mua
ingredient (n)
thành phần
environmentally (adv)
về mặt môi trường
renewable (adj)
tái tạo được
electricity (n)
điện
offset (v)
bù đắp
spoil (v)
hỏng, làm hỏng
biodegradable (adj)
phân hủy sinh học
composting (n)
ủ phân hữu cơ
philanthropy (n)
từ thiện, hoạt động nhân đạo
compassion (n)
lòng trắc ẩn
humane (adj)
nhân đạo
reinforce (v)
củng cố, tăng cường
dimension (n)
khía cạnh
distinguish (v)
phân biệt, nổi bật
derive (v)
bắt nguồn, xuất phát từ
evolve (v)
tiến hóa, phát triển
liable (adj)
chịu trách nhiệm pháp lý
bankrupt (adj)
phá sản
disposable (adj)
dùng một lần rồi bỏ
waste (n)
rác thải, chất thải