Thẻ ghi nhớ: III. Phrases and Collocations - TỪ VỰNG TRỌNG TÂM UNIT 1: TRAVEL AND TRANSPORT | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

have an accident

gặp tai nạn

2
New cards

be (involved) in an accident

bị liên quan đến một vụ tai nạn

3
New cards

do sth by accident

làm điều gì đó một cách tình cờ / vô tình

4
New cards

in advance

trước (thời gian)

5
New cards

advance to/towards a place

tiến tới một nơi nào đó

6
New cards

go straight ahead

đi thẳng

7
New cards

go ahead

cứ tiếp tục đi / làm

8
New cards

be ahead of sth/sb

đi trước / dẫn trước ai/cái gì

9
New cards

a change of direction

sự thay đổi hướng đi

10
New cards

in the direction of sth

theo hướng của cái gì

11
New cards

in this/that direction

theo hướng này / hướng kia

12
New cards

off the top of your head

nói ngay lập tức (không suy nghĩ kỹ)

13
New cards

head for/towards a place

đi về phía một nơi nào đó

14
New cards

head over heels (in love)

yêu say đắm

15
New cards

go/be on holiday

đi / đang trong kỳ nghỉ

16
New cards

have/take a holiday

có / nghỉ một kỳ nghỉ

17
New cards

bank holiday

ngày nghỉ lễ

18
New cards

go/turn left

đi / rẽ trái

19
New cards

on the left

ở bên trái

20
New cards

on the left-hand side

ở phía tay trái

21
New cards

in the left-hand corner

ở góc bên trái

22
New cards

left-handed

thuận tay trái

23
New cards

plan your/a route

lên kế hoạch cho tuyến đường

24
New cards

take a route

đi theo một tuyến đường

25
New cards

see the sights

tham quan các cảnh đẹp

26
New cards

go sightseeing

đi tham quan

27
New cards

at (high/full/etc) speed

với tốc độ cao / tối đa /...

28
New cards

a burst of speed

một cú bứt tốc

29
New cards

speed limit

giới hạn tốc độ

30
New cards

go on/take a tour of/(a)round somewhere

đi/tham gia chuyến tham quan quanh nơi nào đó

31
New cards

tour a place

tham quan một nơi nào đó

32
New cards

tour guide

hướng dẫn viên du lịch

33
New cards

business trip

chuyến công tác

34
New cards

school trip

chuyến đi chơi của trường

35
New cards

go on a trip

đi chuyến du lịch

36
New cards

take a trip (to a place)

thực hiện một chuyến đi (đến nơi nào đó)

37
New cards

lose/make/find your way

lạc / tìm ra / tìm thấy đường đi

38
New cards

in a way

theo một cách nào đó

39
New cards

on the way

đang trên đường đi

40
New cards

go all the way (to sth/swh)

đi hết đường đến cái gì / nơi nào đó