1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an accident
bị liên quan đến một vụ tai nạn
do sth by accident
làm điều gì đó một cách tình cờ / vô tình
in advance
trước (thời gian)
advance to/towards a place
tiến tới một nơi nào đó
go straight ahead
đi thẳng
go ahead
cứ tiếp tục đi / làm
be ahead of sth/sb
đi trước / dẫn trước ai/cái gì
a change of direction
sự thay đổi hướng đi
in the direction of sth
theo hướng của cái gì
in this/that direction
theo hướng này / hướng kia
off the top of your head
nói ngay lập tức (không suy nghĩ kỹ)
head for/towards a place
đi về phía một nơi nào đó
head over heels (in love)
yêu say đắm
go/be on holiday
đi / đang trong kỳ nghỉ
have/take a holiday
có / nghỉ một kỳ nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ
go/turn left
đi / rẽ trái
on the left
ở bên trái
on the left-hand side
ở phía tay trái
in the left-hand corner
ở góc bên trái
left-handed
thuận tay trái
plan your/a route
lên kế hoạch cho tuyến đường
take a route
đi theo một tuyến đường
see the sights
tham quan các cảnh đẹp
go sightseeing
đi tham quan
at (high/full/etc) speed
với tốc độ cao / tối đa /...
a burst of speed
một cú bứt tốc
speed limit
giới hạn tốc độ
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi/tham gia chuyến tham quan quanh nơi nào đó
tour a place
tham quan một nơi nào đó
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
business trip
chuyến công tác
school trip
chuyến đi chơi của trường
go on a trip
đi chuyến du lịch
take a trip (to a place)
thực hiện một chuyến đi (đến nơi nào đó)
lose/make/find your way
lạc / tìm ra / tìm thấy đường đi
in a way
theo một cách nào đó
on the way
đang trên đường đi
go all the way (to sth/swh)
đi hết đường đến cái gì / nơi nào đó