1/70
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
날씨
Thời tiết
계절
Mùa
봄
Mùa xuân
여름
Mùa hè
가을
Mùa thu
겨울
Mùa đông
따뜻하다
Ấm áp
따뜻하다
Ấm áp
덥다
Nóng
쌀쌀하다
Se se lạnh
춥다
Lạnh
비가 오다
trời mưa
비가 그치다
mưa tạnh
눈이 오다
Tuyết rơi
눈이 그치다
Tuyết ngừng rơi
맑다
Trong
흐리다
Âm u
바람이 불다
Gió thổi
구름이 끼다
Nhiều mây
해 (태양)
Mặt trời
비
Mưa
눈
Tuyết
구름
Mây
가장
Nhất
곱다=예쁘다
Đẹp, xinh xắn
긴팔 옷
Áo dài tay
깨끗하다
Sạch sẽ
노란색
Màu vàng
빨간색
Màu đỏ
단풍
Lá phong
답장
Thư hồi âm
도와주다
Giúp đỡ cho
돕다
Giúp đỡ
목도리
Khăn quàng cổ
반바지
Quần sooc
부츠
Bốt
비슷하다
Tương tự , giống
스노보드
Ván trượt tuyết
스키
trượt tuyết
스키장
Sân trượt tuyết
시끄럽다
Ồn ào , ầm ĩ
아름답다=곱다
Đẹp
오산
Ô
입다
Mặc
장갑
Găng tay
좁다
Hẹp
추억
Kỷ niệm , ký ức
필요하다
Cần thiết
하늘
Trời , bầu trời
하얀 눈
Tuyết trắng
호수
Hồ
함께
Cùng
연결하다
Kết nối
기분
Tâm trạng
조금
Một chút
너무
Quá
아이들
Bọn trẻ
사진
Ảnh