Topik kì 102 ngày 1/10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

조치를 취하다

thực hiện biện pháp

2
New cards

서큘레이터

quạt tuần hoàn không khí

3
New cards

장벽이 사라지다

rào cản biến mất

4
New cards

기반이 되다

trở thành nền tảng

5
New cards

토지

đất đai

6
New cards

전파하다

truyền bá

7
New cards

장내

trong ruột

8
New cards

질병을 일으키다

gây ra bệnh

9
New cards

유산균

men vi sinh, lợi khuẩn

10
New cards

해로운 세균을 물리치다

đánh bại vi khuẩn có hại

11
New cards

변비

táo bón

12
New cards

증식하다

gia tăng, nhân lên, sinh sôi

13
New cards

건축 자재

vật liệu xây dựng

14
New cards

장신구

trang sức

15
New cards

유리를 가열하다

nung thuỷ tinh

16
New cards

입자의 배열이 바꾸다

cấu trúc phân tử thay đổi

17
New cards

서서히 냉각하다

làm mát từ từ

18
New cards

굳다

đông, cứng

19
New cards

색을 띠다

mang màu sắc

20
New cards

게임을 몰두하다

chìm đắm

21
New cards

노출하다

tiết lộ, phơi bày

22
New cards

정의

công lý

23
New cards

부당하다

bất chính

24
New cards

정의롭다

công bằng, đúng đắn

25
New cards

집단

tập thể

26
New cards

서해하다

cản trở

27
New cards

사회 통합

hội nhập XH

28
New cards

허락하다

cho phép