Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Unit3_Mimi
Unit3_Mimi
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/59
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
60 Terms
View all (60)
Star these 60
1
New cards
世話
せわ THẾ THOẠI chăm sóc
2
New cards
家庭
かてい GIA ĐÌNH gia đình
3
New cards
協力
きょうりょく HIỆP LỰC hợp tác
4
New cards
感謝
かんしゃ CẢM TẠ sự cảm tạ, lòng biết ơn
5
New cards
お礼
(お)れい LỄ sự cảm ơn, lời cảm ơn
6
New cards
詫び
(お)わび SÁ lời xin lỗi
7
New cards
お辞儀
おじぎ TỪ NGHI sự cúi chào
8
New cards
握手
あくしゅ ÁC THỦ sự bắt tay
9
New cards
いたずら
いたずら ÁC HÍ xấu bụng, trêu chọc, bát nạt
10
New cards
いたずら
いたずら ÁC HÍ nghịch ngợm, trêu tinh quái
11
New cards
節約
せつやく TIẾT ƯỚC tiết kiệm
12
New cards
経営
けいえい KINH DOANH kinh doanh
13
New cards
反省
はんせい PHẢN TỈNH kiểm điểm, phản tỉnh
14
New cards
実行
じっこう THỰC HÀNH thực hiện
15
New cards
進歩
しんぽ TIẾN BỘ tiến bộ
16
New cards
変化
へんか BIẾN HÓA thay đổi
17
New cards
発達
はったつ PHÁT ĐẠT phát đạt, phát triển
18
New cards
体力
たいりょく THỂ LỰC thể lực
19
New cards
出場
しゅつじょう XUẤT TRƯỜNG ra sân
20
New cards
活躍
かつやく HOẠT DƯỢC sự hoạt động
21
New cards
競争
きょうそう CẠNH TRANH thi đấu, cạnh tranh
22
New cards
応援
おうえん ỨNG VIÊN hỗ trợ, ủng hộ, cổ vũ
23
New cards
拍手
はくしゅ PHÁCH THỦ vỗ tay
24
New cards
人気
にんき NHÂN KHÍ được ưa chuộng, được hâm mộ
25
New cards
噂 う
わさ ĐỒN tin đồn, lời đồn đại
26
New cards
情報
じょうほう TÌNH BÁO thông tin
27
New cards
交換
こうかん GIAO HOÁN trao đổi, đổi chác
28
New cards
流行
りゅうこう LƯU HÀNH lưu hành, thịnh hành, lan tràn
29
New cards
宣伝
せんでん TUYÊN TRUYỀN tuyên truyền, sự công khai
30
New cards
広告
こうこく QUẢNG CÁO quảng cáo
31
New cards
注目
ちゅうもく CHÚ MỤC sự chú ý
32
New cards
通訳
つうやく THÔNG DỊCH phiên dịch
33
New cards
翻訳
ほんやく PHIÊN DỊCH biên dịch
34
New cards
伝言
でんごん TRUY NGÔN lời nhắn, tin nhắn
35
New cards
報告
ほうこく BÁO CÁO báo cáo
36
New cards
録画
ろくが LỤC HỌA ghi hình
37
New cards
混雑
こんざつ HỖN TẠP hỗn tạp, đông đúc, tắc nghẽn (đường)
38
New cards
渋滞
じゅうたい SÁP TRỆ kẹt xe
39
New cards
衝突
しょうとつ XUNG ĐỘT va chạm, xung đột
40
New cards
被害
ひがい BỊ HẠI thiệt hại
41
New cards
事故
じこ SỰ CỐ tai nạn, sự cố
42
New cards
事件
じけん SỰ KIỆN sự kiện, sự việc
43
New cards
故障
こしょう CỐ CHƯỚNG trục trặc, hỏng hóc
44
New cards
修理
しゅうり TU LÍ sửa chữa
45
New cards
停電
ていでん ĐÌNH ĐIỆN cúp điện
46
New cards
調子
ちょうし ĐIỀU TỬ tình trạng
47
New cards
緊張
きんちょう KHẨN TRƯƠNG căng thẳng
48
New cards
自信
じしん TỰ TIN tự tin
49
New cards
自慢
じまん TỰ MẠN tự mãn, tự kiêu
50
New cards
感心
かんしん CẢM TÂM thán phục, ngưỡng mộ
51
New cards
感動
かんどう CẢM ĐỘNG cảm động, xúc động
52
New cards
興奮
こうふん HƯNG PHẤN hưng phấn, phấn khích, hào hứng
53
New cards
感想
かんそう CẢM TƯỞNG cảm tưởng
54
New cards
予想
よそう DỰ TƯỞNG dự báo, tiên đoán
55
New cards
専門
せんもん CHUYÊN MÔN chuyên môn
56
New cards
研究
けんきゅう NGHIÊN CỨU nghiên cứu
57
New cards
調査
ちょうさ ĐIỀU TRA điều tra
58
New cards
原因
げんいん NGUYÊN NHÂN nguyên nhân
59
New cards
結果
けっか KẾT QUẢ kết quả
60
New cards
解決
かいけつ GIẢI QUYẾT giải quyết