1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
_______ occurs when rural areas are transformed into towns, with new streets and factories.
Sự đô thị hóa xảy ra khi các khu vực nông thôn được biến đổi thành các thị trấn, với các con đường và nhà máy mới.
urbanization (N)
_____ are known for their bustling streets, tall buildings, and diverse population.
Các khu vực đô thị nổi tiếng với những con phố sôi động, những tòa nhà cao chọc trời và dân số đa dạng.
urban areas
We took a leisurely stroll _____, exploring the shops and enjoying the lively atmosphere.
Chúng tôi đã dạo bộ thong thả ở trung tâm thành phố, khám phá các cửa hàng và thưởng thức không khí sôi động.
downtown (N) trung tâm thành phố
The city council organized a meeting to address the concerns of ______
Hội đồng thành phố tổ chức một cuộc họp để giải quyết những lo ngại của cư dân địa phương.
local residents
The national park is home to a diverse range of plant and animal ______s
Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật cư dân đa dạng.
The city's _____s enjoy a vibrant cultural scene with numerous art galleries and theaters.
Những cư dân của thành phố tận hưởng một bầu không khí văn hóa sôi động với nhiều phòng trưng bày nghệ thuật và rạp hát.
inhabitant (N) cư dân,sinh vật sống
The small village is known for its friendly community and the warm-hearted people who ____it
inhabit (V) cứ trú ,sinh sống
During summer vacation, children have plenty of_____to play outdoors and enjoy the sunshine.
Trong kỳ nghỉ hè, trẻ em có nhiều thời gian rảnh rỗi để chơi ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời
leisure
Don't make decisions in a______—you might regret them later.
Đừng đưa ra quyết định vội vàng, bạn có thể sẽ hối hận về sau.
rush (N) sự gấp gáo,vội vã( bận rộn)
During_____, it's best to avoid driving if possible, as the roads are heavily congested.
Trong giờ cao điểm, tốt nhất là tránh lái xe nếu có thể, vì đường đang tắc nghẽn.
rush hour : giờ cao điểm
She lived on the 30th floor of a___ apartment building, enjoying breathtaking views of the city.
Cô ấy sống ở tầng 30 của một tòa nhà chung cư cao tầng, thưởng thức cảnh đẹp hùng vĩ của thành phố.
high-rise (a) toà nhà cao tầng
(N) cao ốc
The subway during rush hour is always_____, with people packed tightly together.
Tàu điện ngầm đông người với những người đi làm vội vã.
crowded (a) đông đúc
We were able to find a _____ apartment rental within our budget in the city.
Chúng tôi đã có thể tìm được một căn hộ cho thuê với giá cả phải chăng trong ngân sách của mình ở thành phố.
reasonable (a) hợp lí ,phải chăng (Giá cả)
= affordable
= budget (a) giá re,thấp (phù hợp vs ng có thu nhập hạn chế)
The government is investing in social _____ projects to provide shelter for the homeless population.
Chính phủ đang đầu tư vào các dự án nhà ở xã hội để cung cấp nơi ở cho dân số vô gia cư.
housing (N) nhà ở
______ is a pressing issue that affects individuals, families, and the overall economy.
Thất nghiệp là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến cá nhân, gia đình và nền kinh tế tổng thể.
unemployment(n) thất nghiệp
The government is implementing measures to ____urban sprawl and promote sustainable development.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để kiềm chế sự phát triển đô thị không kiểm soát và thúc đẩy phát triển bền vững.
curb (V) kiềm chế ,kiểm soát
The _____matter of unemployment demands immediate government intervention to support those affected.
Vấn đề cấp bách về thất nghiệp đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức của chính phủ để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng.
pressing =urgent (a) : cấp bách,cấp thiết → cần giải quyết
Many young people from rural areas move to the city to____their fortune and find better opportunities.
Nhiều thanh niên từ vùng nông thôn chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội làm giàu và tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
seek one’s fortune : tìm kiếm cơ hội thành công,làm giàu
We were ___ to find a parking spot right in front of the crowded restaurant.
Chúng tôi may mắn tìm được chỗ đậu xe ngay trước nhà hàng đông đúc.
fortunate(a) may mắn,thuận lọi
The government aims to ______ the economy by attracting foreign investments and promoting local businesses.
Chính phủ nhằm mục tiêu phát triển nền kinh tế bằng cách thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy doanh nghiệp địa phương.
expand (V) phát triển,tăng ,mở rộng
If you want to make the most of your trip, it's important to ____ around and see all the sights.
Nếu bạn muốn tận hưởng hết chuyến đi của mình, quan trọng là phải di chuyển khắp nơi và thấy tất cả các danh thắng.
get around : đi nhiều nơi,..
The____ government imposed strict rules and regulations on the indigenous population.
Chính phủ thuộc địa áp đặt những quy tắc và quy định nghiêm ngặt lên dân bản địa.
colonial (a) thuộc địa
The old house was _____ restored, with each room being renovated one by one.
Ngôi nhà cũ được phục hồi dần dần, với mỗi phòng được sửa chữa từng bước một.
gradually (adv) dần dần
The government plans to____ the transportation infrastructure to accommodate the growing population.
Chính phủ có kế hoạch hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông để đáp ứng dân số ngày càng tăng.
modernize
The rising crime rates in the neighborhood are a major concern___residents.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng trong khu vực lân cận là mối quan tâm lớn của người dân.
concern for/over/about sb/sth: lo ngại
We prefer shopping at the____ market as the meat and fish are always much fresher than at supermarkets.
Chúng tôi thích mua sắm tại chợ ướt vì thịt và cá luôn tươi ngon hơn so với siêu thị.
wet market : chợ ẩm thực
___has contributed to the cultural diversity and economy of the city. (Sự nhập cư đã góp phần vào sự đa dạng văn hóa và nền kinh tế của thành phố.)
immigration (N) sự nhập cư
Many immigrants choose to settle ___ urban areas for better opportunities.
settle in : định cư
The museum showcases artwork from both local and international artists, reflecting the city's _____ culture.
Bảo tàng trưng bày tác phẩm nghệ thuật từ cả các nghệ sĩ địa phương và quốc tế, phản ánh văn hóa đô thị của thành phố.
metropolitan (a) thuộc về đô thị ,thủ đô
Many families prefer to live in the ____s to enjoy a quieter and more spacious environment.
Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô để tận hưởng môi trường yên tĩnh và rộng rãi hơn.
suburb
The process of _____ involves the development and expansion of various sectors and manufacturing activities.
Quá trình công nghiệp hóa bao gồm sự phát triển và mở rộng của các lĩnh vực và hoạt động sản xuất khác nhau.
industrialization (N)
The urban ____in this region has transformed the picturesque countryside into a concrete jungle.
Sự phát triển đô thị không kiểm soát ở khu vực này đã biến cảnh quan nông thôn đẹp đẽ thành một rừng bê tông.
urban sprawl
High population _____in urban areas can strain infrastructure and services. (Mật độ dân số cao ở các khu vực đô thị có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)
density
New York City, known as the Big Apple, is a vibrant ____with a population of over 8 million.
Thành phố New York, được biết đến với cái tên Big Apple, là một siêu đô thị sôi động với dân số hơn 8 triệu người.
megacity
Regular exercise and a balanced diet can help____ your body and improve your overall health.
Việc tập thể dục đều đặn và có chế độ ăn cân đối có thể giúp làm mới mạnh mẽ cơ thể bạn và cải thiện sức khỏe tổng thể.
The government launched a campaign to———the economy by attracting foreign investments and creating jobs.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch nhằm làm mới mạnh mẽ nền kinh tế bằng cách thu hút đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
revitalize (V) làm mới lại,tái sinh lực ( phát triển,..)
The hotel can ___ up to 200 guests, providing them with comfortable rooms and amenities.
Khách sạn có thể chứa tới 200 khách, cung cấp cho họ những phòng nghỉ thoải mái và tiện nghi.
accommodate (V) cung cấp chỗ ở ,ngồi
The government is ___ng priority to school leavers in its job creation programme.
give priority
She enjoyed the peacefulness of ___ life, away from the hustle and bustle of the city.
Cô ấy thích sự yên bình của cuộc sống nông thôn, xa xa những ồn ào của thành phố.
rural (a) nông thôn
Access to clean drinking water is considered a fundamental ____service in most developed nations.
public service
The _____purpose of education is to empower individuals and foster personal and intellectual growth.
Mục đích cơ bản của giáo dục là trao quyền cho cá nhân và thúc đẩy sự phát triển cá nhân và trí tuệ.
fundamental (a) cơ bản
( quan trọng và ko thể thiếu)
The government is considering raising the minimum wage to ensure more people earn a__ wage.
Chính phủ đang xem xét việc tăng lương tối thiểu để đảm bảo nhiều người hơn kiếm được mức lương đủ sống.
living wage
The new highway was built ___ a cost of millions of dollars to improve traffic flow.
at a cost of : với giá là
The company's cost ___ advertising its new campaign was higher than anticipated.
Chi phí quảng cáo cho chiến dịch mới của công ty cao hơn dự kiến.
cost for sb/sth : chi phí cho ai/cái gì
The cost ___building a house depends on factors such as materials, labor, and permits.
Chi phí xây dựng một ngôi nhà phụ thuộc vào các yếu tố như vật liệu, lao động và giấy phép.
cost of sth
Many people struggle to ____a decent living and provide for their families.
Nhiều người phải đấu tranh để kiếm sống tốt và nuôi gia đình.
make/earn a living : kiếm sống
The ___of living in big cities is often much higher than in rural areas.
Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn thường cao hơn nhiều so với khu vực nông thôn.
cost of living
It's important to find a job that allows you to have a comfortable ___ of living.
Quan trọng là tìm một công việc cho phép bạn có một mức sống thoải mái.
standard of living = living standards
Urban ____often involves fast-paced lifestyles and reliance on modern conveniences.
Cuộc sống đô thị thường liên quan đến lối sống nhanh chóng và phụ thuộc vào tiện ích hiện đại.
living (N) cuộc sống ( cách sống ,phong cách sống )
The living must work together to create a more peaceful and harmonious society.
Những người sống phải làm việc cùng nhau để tạo ra một xã hội hòa bình và hài hòa hơn.
living (N) sống ( người đang sống ở hiện tại )
The living room is for relaxing, not for doing homework.
Phòng khách dành cho việc thư giãn, không phải để làm bài tập.
living (a) Sống (dùng để chỉ việc tồn tại hoặc sinh hoạt hàng ngày chứ không phải làm việc)
The wildlife conservation efforts aim to protect the habitats of _____creatures and preserve biodiversity.
Nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã nhằm bảo vệ môi trường sống của các sinh vật sống và bảo tồn đa dạng sinh học.
living (a) đang sống
The charity's campaign for clean water in developing countries is ____ing traction among young activists.
Chiến dịch của tổ chức từ thiện về nước sạch ở các nước đang phát triển đang thu hút sự quan tâm của các nhà hoạt động trẻ.
gain traction : thu hút sự chú ý,trở nên phổ biển
( ý tưởng ,qp,chiến dịch nhận đc sự phổ biến và sự ủng hộ)
traction(N) lục kéo
The company struggled to ____the high demand for their new product, resulting in long waiting times.
Công ty đã gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cao đối với sản phẩm mới của họ, dẫn đến thời gian chờ đợi dài.
meet the demand
Demands have been ___ for the immediate distribution of food to the refugees. (người tị nạn)
made
make the demand : đưa ra yêu cầu
The doctor ______d the demand for regular exercise to maintain a healthy lifestyle.
Bác sĩ nhấn mạnh nhu cầu về việc tập thể dục đều đặn để duy trì lối sống khỏe mạnh.The doctor emphasized the demand for regular exercise to maintain a healthy lifestyle.
Bác sĩ nhấn mạnh nhu cầu về việc tập thể dục đều đặn để duy trì lối sống khỏe mạnh.d
emphasize the demand
The restaurant had to hire additional staff to ___ the demand for their popular dishes.
Nhà hàng đã phải thuê thêm nhân viên để theo kịp nhu cầu về các món ăn phổ biến của họ.
keep up with the demand : theo kip nhu cầu
The demand ___smartphones has increased significantly as more people rely on them for communication.
Nhu cầu về điện thoại thông minh đã tăng đáng kể khi nhiều người phụ thuộc vào chúng để giao tiếp.
demand for
The new project will ____a lot of time and effort from all team members.
Dự án mới sẽ đòi hỏi rất nhiều thời gian và nỗ lực từ tất cả các thành viên trong nhóm.
demand (V) đòi hỏi ( cần ? để thành công)
demand = require
yêu cầu ,đòi hỏi
The excessive workload at the office is __ting a strain on my mental health and well-being.
Khối lượng công việc quá tải tại văn phòng đang gây áp lực lên sức khỏe tinh thần và sự phúc lợi của tôi.
put /place a strain on : gây áp lực lên
decrease the need for
giảm nhu cầu về
far from
xa,ko gần
The ____ of studying for exams and maintaining a social life can be overwhelming for students.
Sự căng thẳng khi học cho kỳ thi và duy trì cuộc sống xã hội có thể làm cho sinh viên bị áp đảo.
strain (N) sự căng thẳng,áp lực
With hard work and dedication, he managed to turn his small business ___a successful company.
Với sự chăm chỉ và quyết tâm, anh ấy đã quản lý để biến doanh nghiệp nhỏ của mình thành một công ty thành công.
turn sth into sth
Holidays help people to cope with the stresses and ____ of life. (Phrase)
stresses and strains
make the best of
tận dụng tốt nhất
Global leaders tackle growing strain ___natural resources
strain on
It is important to reach out and help those in ___ during times of crisis and hardship.
Quan trọng là phải giúp đỡ những người cần trong những thời điểm khủng hoảng và khó khăn.
in need
make the most of = take advantage of =make use of= utilize= leverage=capitalize on/upon
tận dụng
When moving to a foreign country, it is important to___
_to the local customs and traditions.
Khi chuyển đến một quốc gia nước ngoài, việc thích nghi với phong tục và truyền thống địa phương là rất quan trọng.
adapt to
adap to change/condition/envirnment
It took him a while to adapt himself ___his new surroundings.
adapt yourself to sth
The teacher emphasized the importance of building a strong link ___theory and practical application.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một mối liên kết mạnh mẽ giữa lý thuyết và ứng dụng thực tế.
link between sth and sth
The company's new policy puts emphasis __ improving communication between employees and management.
emphasis up /upon doing sthe
The search for a new vaccine will ___ priority over all other medical research.
take / have priority/precedence over
The presenter used hand gestures and a raised voice to___ emphasis to her main points.
Người thuyết trình sử dụng cử chỉ tay và giọng nói cao để tăng cường nhấn mạnh vào các điểm chính của mình.
add emphasis : tăng cường nhấn mạnh
The teacher will ____ the importance of good behavior during the school assembly.
Giáo viên sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cư xử tốt trong buổi họp mặt của trường.
emphasize
The teacher____d great emphasis on the importance of punctuality in her classroom.
Giáo viên đặt nặng tầm quan trọng của sự đúng giờ trong lớp học của mình.
place/put/lay emphasis on: đặt trọng tâm vào
If you’ve got a lot of things to do,___out your priorities.
sort out one’s priorities
Marriage isn’t very high on my ___ of priorities.
a set/list of priorities
become a priority
trở thành ưu tiên
___ing small steps towards your goals can lead to significant progress over time.
Tiến thêm bước nhỏ hướng tới mục tiêu của bạn có thể dẫn đến tiến triển đáng kể theo thời gian.
take steps
In emergency situations, saving lives takes____over any other tasks or considerations.
Trong các tình huống khẩn cấp, việc cứu mạng người được ưu tiên hơn bất kỳ nhiệm vụ hoặc xem xét nào khác.
take /*be given precedence over
The government decided to take ___ the failing hospital to improve its services.
Chính phủ quyết định tiếp quản bệnh viện đang thất bại để cải thiện dịch vụ của nó.
take over
I couldn't ___out the math problem, but with some help, I finally worked it out.
Tôi không thể giải được bài toán, nhưng với sự giúp đỡ, cuối cùng tôi đã giải quyết được nó.
figure out = work out : giải quyết
The teacher asked the students to _____down the complex math problem into smaller steps.
Giáo viên yêu cầu học sinh phân tích bài toán phức tạp thành các bước nhỏ hơn.
phân tích chi tiết ( chi nhỏ→ giải quyết)
các nghĩa khác
hỏng hóc
suy sụp tinh thần
thất bại
phân huỷ ,phân rã =decompose
phá vỡ
sụp đổ (trở nên rất tệ) → mối quan hệ chẳng hạn
chia thành các phần nhỏ
get along with= get on well with= be on good terms
= have a good relationship with
hoà thuận,hoà hợp*
The goalkeeper's mistake gave____ an easy goal, giving the opposing team an advantage.
Sai lầm của thủ môn đã tạo điều kiện cho bàn thắng dễ dàng, tạo lợi thế cho đội đối phương.
give away : để lộ,tiết lộ
She sought therapy to ____ clarity on her emotions and find a path towards healing.
Cô ấy tìm đến liệu pháp để có được sự rõ ràng về cảm xúc của mình và tìm ra con đường hướng tới việc chữa lành.
gain clarity
improve metal clarity
cải thiện sự sáng suốt tinh thần
hustle and bustle
sự hối hả và nhộn nhịp
The key to a successful relationship is __ing a balance between independence and togetherness.
Chìa khóa cho một mối quan hệ thành công là tìm ra sự cân bằng giữa sự độc lập và sự gắn kết.
find / achieve/strike balance
=succeed in getting the right balance)
It's important to ____ a balance between work and personal life for overall well-being.
Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
maintain /keep a balance
Teachers need to strike a ___ balance of flexibility and control
a fine balance
A good sense of___ is always useful when you are sailing.
a sense of balance
The government is taking steps to _____ the balance of power between different social classes in society.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để cân bằng quyền lực giữa các tầng lớp xã hội khác nhau trong xã hội.
redress/restore the balance
We need to find a new apartment before we can move __ of our current place.
Chúng ta cần tìm một căn hộ mới trước khi có thể chuyển ra khỏi nơi ở hiện tại.
move out><move in
It took some time for the new puppy to settle ____and get used to his new home.
Mất một thời gian để chú cún mới làm quen và ổn định tại ngôi nhà mới của mình.
settle down : ổn định cuộc sống
settle in/into
It takes a few months to settle ___ life at college.
During the meeting, Sarah put up the idea of organizing a team-building event for the staff.
Trong cuộc họp, Sarah đề xuất ý tưởng tổ chức một sự kiện tăng cường tinh thần đồng đội cho nhân viên.
put up =proposal
= buil up