1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
placebo effect
(n phr) hiệu ứng giả dược
convince
(v) thuyết phục
force
(n) thế lực
(v) ép buộc, bắt buộc
devise
(v) nghĩ ra
reassure
(v) làm yên tâm
practitioner
(n) người thạo nghề, học viên
session
(n) phiên ( buổi)
disorder
(v) rối loạn
possess
(v) sở hữu, chiếm
familiar
(adj) quen thuộc
embellish
(v) thêu dệt
mysticism
(N) sự kì bí
wisdom
(n) trí khôn, sự khôn ngoan
faith
(n) niềm tin, định mệnh
procedure
(n) quy trình
fraud
(n) gian lận, xảo
tear
(n) nước mắt /tɪər/
(v) xé /teər/
pump
(v) bơm
blood vessel
( nphr) mạch máu
vessel
(n) tàu thuyền
medical
(Adj) y tế
substance
(n) chất, vật chất
surgeon
(n) bác sĩ phẫu thuật
accumulate
(v) tích lũy, dồn, tập hợp
trigger
(v) kích thích
painkiller
(n) thuốc giảm đau
take off
( phrv) cất cánh, cởi, loại bỏ, thu hồi
tranquilizer
(n) thuốc an thần
stimulant
(n) chất kích thích
identical
(adj) giống hệt nhau
generic
(adj) chung chung, thuộc về loài
equivalent
(n) tương đương
drug
(n) thuốc, ma túy
skeptical
(adj) hoài nghi, nghi ngờ
manner
(n) cách ứng xử
reassuring
(adj) yên tâm
consultation
(n) sự tham vấn
complementary
(n) bổ sung
mobilize
(v) huy động