1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
placebo effect
(n phr) hiệu ứng giả dược
convince
(v) thuyết phục
force
(n) thế lực
(v) ép buộc, bắt buộc
devise
(v) phát minh, tạo ra
reassure
(v)trấn
practitioner
(n) người trị liệu
session
(n) phiên họp, buổi trị
disorder
(n): sự rối loạn
possess
(v) sở hữu, chiếm
familiar
(adj) quen thuộc
embellish
(v) tô điểm
mysticism
(N) sự kì bí
wisdom
(n) trí khôn, sự khôn ngoan
faith
(n) niềm tin, định mệnh
procedure
(n) quy trình
fraud
(n) gian lận, xảo
tear
(n) nước mắt /tɪər/
(v) xé /teər/
pump
(v) bơm
blood vessel
( nphr) mạch máu
vessel
(n) tàu thuyền
medical
(Adj) y tế
substance
(n) chất, vật chất
surgeon
(n) bác sĩ phẫu thuật
accumulate
(v) tích lũy, dồn, tập hợp
trigger
(v) kích thích
painkiller
(n) thuốc giảm đau
take off
( phrv) cất cánh, cởi, loại bỏ, thu hồi
tranquilizer
(n) thuốc an thần
stimulant
(n) chất kích thích
identical
(adj) giống hệt nhau
generic
(adj) chung chung, thuộc về loài
equivalent
(n) tương đương
drug
(n) thuốc, ma túy
skeptical
(adj) hoài nghi, nghi ngờ
manner
(n) cách ứng xử
reassuring
(adj) yên tâm
consultation
(n) sự tham vấn
complementary
(n) bổ sung
meridian
(n) kinh mạch, kinh tuyến
aura
(n) hào quang
refer
(v) nhắc đến
an early age
thời xa xưa
swept
(v) quét, cuốn trôi
mobilize
(v) huy động
blind mechanistic science
nền khoa học máy móc mù quáng
sufficiently convincing
(n phr) đủ sức thuyết phục
administer
(v) quản lí, áp dụng
get the credit
ghi nhận công lao
ginseng
(n) nhân sâm
chamomile tea
(n) trà hoa cúc
as opposed to
trái ngược với
pressure point
bấm huyệt
a paradoxical force
1 lực nghịch lí
conventional medicine
y học chính thống
oddly
(adv) kì lạ
ambivalent
(n) mâu thuẫn trong tư tưởng
faithful
(adj) trung thành, thành thật, đúng
term
(n) thuật ngữ
dummy pill
(nphr) thuốc giả
dummy
(adj) giả tạo
orthodox
(adj) chính thống
state of mind
trạng thái tinh thần
superficial
(adj) hời hợt, nông
vessel
(n) tàu thuyền
tear glands
(nphr) tuyến lệ
scant
(ad) ít ỏi, hạn chế
experimental study
nghiên cứu thực nghiệm
natural substance
chất tự nhiên
neurochemical
(adj) chất hóa học thần kinh
transmitting pain impulses
truyền xung đột đau
modulate
(v) điều chế
oral surgeon
bác sĩ phẫu thuật răng miệng
abolish
(v) loại bỏ, bãi bỏ
naloxone
1 loại thuốc giải độc chuyên dùng để chống lại tác dụng của thuốc phiện
forearm
(n) cẳng tay
cuff
(n) còng tay
morphine
1 loại thuốc giảm đau mạnh
saline solution
dung dịch muối
proof
(n) bằng chứng
relief of pain
giảm đau
natural opiate
thuốc phiện tự nhiên
opiate
(n) thuốc phiện
accumulate
(v) tích lũy, tích trữ
a fair bit of
khá nhiều
rheumatologist
(n) bác sĩ chuyên khoa thấp khớp
tranquilizer
(n) thuốc an thần
identical
(adj) giống hệt nhau
equivalent
(adj) tương đương
categorize
(v) phân loại
skeptical
(v) nghi ngờ, nghi hoặc
consistent
(adj) nhất quán
reassure
(v) trấn an
supernormal
(adj) siêu nhiên
swaths of time
những khoảng tgian
complementary
(adj) bổ sung
mobilize
(v) huy động