1/134
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(as)large as life
dùng để mô tả bạn nhạc nhiên khi gặp được một người ở nơi đặc biệt nào đó
a poor man's sth
phiên bản rẻ tiền của cái gì
at large
nói chung
rich in
giàu về
in large measure / part
gần như hoàn toàn
filthy / stinking rich
cực kỳ giàu có
larger than life
một người thu hút được sự chú ý từ nhiều người vì bản thân người đó thú vị và vui hơn người bình thường
rich and famous
giàu có và nổi tiếng
large-scale
quy mô lớn
(the)rich and(the)poor
người nghèo và người giàu
go to great / any / etc lengths
làm bằng mọi cách
share with / between / among
chia sẻ với
run the length(and breadth)of
đi hết đoạn đường này thì chuyển sang đoạn đường khác.
share and share alike
động viên người khác chia sẻ với tất cả mọi người
of(un)equal length
lí thuyết công bằng
share in / of
chia sẻ
at(some great)length
chi tiết, sau cùng
shareholder
cổ đông
take a load off(your feet)
ngồi xuống nghỉ ngơi
share index
chỉ số thị trường chứng khoán
a(whole)load of
một đống
share option
hợp đồng buôn bán cổ phần
loads of
nhiều, một đống
share-out
phân chia, chia đều
a heavy load to bear / carry
một gánh nặng cần chống đỡ
(run)short of
không đủ
take a long hard look at
Kiểm tra cái gì đó cẩn thận
(have a)short temper / fuse
dễ tức giận
at long last
sau cùng, sau khi mất rất nhiều thời gian chờ đợi
draw / get the short straw
bị giao làm công việc mình không thích
long way
vẫn còn một chặng đường dài
make short work of
nhanh chóng hoàn thành công việc nào đó
in the long run / term
một tương lai rất xa
a short while /period / spell
chốc lát
long time no see
lâu rồi không gặp
at short notice
chỉ một quãng thời gian ngắn trước khi sự việc xảy ra
as / so long as
miễn là
short and sweet
ngắn gọn nhưng dễ hiểu
long distance
khoảng cách xa
shortlist
sơ tuyển
all day / week / etc long
cả ngày dài
that's about the size of it
mày nói chuẩn đấy
that's your lot
chơi đủ rồi, không được chơi nữa
cut sth to size
cắt cho phù hợp
have a lot on
rất bận rộn
in size
về kích cỡ
lots of
rất nhiều
full size
kích thước đầy đủ
a lot of
nhiều
size of
kích thước của
an awful lot
một số lượng rất nhiều (a)
downsize
cắt giảm nhân công, thu hẹp quy mô
a lot on your mind
lo lắng về cái gì
feel / look small
tủi hổ, ủy khuất
the lot
toàn bộ
(it's a)small world
đúng là quả cầu tròn
sb's lot(in life)
hoàn cảnh chung trong cuộc đời
in a / some / no small way
dù không làm nhiều nhưng những gì họ làm rất quan trọng
make / earn / spend / cost / etc money
kiếm tiền
with a small c' / etc
chung chung và kém đặc biệt hơn nghĩa gốc
get your money's worth
nhận được những giá trị tốt
small change
tiền lẻ, không đáng là bao
put your money where your mouth is
dùng hành động để nói chứ đừng nói suông
small hours
đêm
pay good money for
nhận mạnh bạn đã trả rất nhiều tiền thường là không đáng
small screen
màn ảnh nhỏ
made of money
cực kỳ giàu
small talk
mẩu chuyện ngắn về các chủ đề không quan trọng
for my mone
theo ý kiến của tôi
have a thin skin
da mặt mỏng
pay dearly for
trả giá đắt
skating on thin ice
trượt trên băng mỏng
pay sb a compliment
cho ai một lời khen
out of / from / into thin air
làm ra từ trong không khí
pay your way
trả tiền cho bản thân hơn để người khác trả tiền
thin on the ground
tồn tại số lượng nhỏ
pay your(last)respects to
đi đến đám tang bày tỏ lòng kính trọng, viết thư cảm ơn
thin on top
mất tóc trên mặt
pay the penalty / price for
chịu sự xui xẻo
weak at the knees
mất trọng tâm và ngã lộn mèo
it pays
hành động xứng với giá tiền
weak on
yếu đuối về
pay rise
tăng lương
on weak ground
ở thế yếu
pay and display
Máy trả tiền và hiển thị là một loại máy bán vé được sử dụng để điều tiết bãi đậu xe trong khu vực đô thị hoặc trong bãi đỗ xe
weak argument
cuộc tranh cãi không đủ thuyết phục
pay freeze
không tăng lương vì lí do tài chính
weak point / spot
điểm yếu
take-home pay
tiền lương sau thuế
weak-willed
nhụt chí
(come a)poor second
thứ ít quan trọng thứ được đề cập phía trên
poor loser
những người tức giận khi thất bại
poor girl / boy / etc
cô gái đáng thương
poor relation
không quan trọng bằng, không được xem xét công bằng
make a big thing out of
để tâm quá mức đến thứ gì
make it big
trở nên vô cùng thành công
big on
vô cùng thích cái gì
big of sb(to do)
= kind of sb to do sth
great big
rất lớn
big business
tập đoàn lớn