Thẻ ghi nhớ: A7.Destination C1 & C2: Unit 14: Phrase, Pattern and Collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

(as)large as life

dùng để mô tả bạn nhạc nhiên khi gặp được một người ở nơi đặc biệt nào đó

2
New cards

a poor man's sth

phiên bản rẻ tiền của cái gì

3
New cards

at large

nói chung

4
New cards

rich in

giàu về

5
New cards

in large measure / part

gần như hoàn toàn

6
New cards

filthy / stinking rich

cực kỳ giàu có

7
New cards

larger than life

một người thu hút được sự chú ý từ nhiều người vì bản thân người đó thú vị và vui hơn người bình thường

8
New cards

rich and famous

giàu có và nổi tiếng

9
New cards

large-scale

quy mô lớn

10
New cards

(the)rich and(the)poor

người nghèo và người giàu

11
New cards

go to great / any / etc lengths

làm bằng mọi cách

12
New cards

share with / between / among

chia sẻ với

13
New cards

run the length(and breadth)of

đi hết đoạn đường này thì chuyển sang đoạn đường khác.

14
New cards

share and share alike

động viên người khác chia sẻ với tất cả mọi người

15
New cards

of(un)equal length

lí thuyết công bằng

16
New cards

share in / of

chia sẻ

17
New cards

at(some great)length

chi tiết, sau cùng

18
New cards

shareholder

cổ đông

19
New cards

take a load off(your feet)

ngồi xuống nghỉ ngơi

20
New cards

share index

chỉ số thị trường chứng khoán

21
New cards

a(whole)load of

một đống

22
New cards

share option

hợp đồng buôn bán cổ phần

23
New cards

loads of

nhiều, một đống

24
New cards

share-out

phân chia, chia đều

25
New cards

a heavy load to bear / carry

một gánh nặng cần chống đỡ

26
New cards

(run)short of

không đủ

27
New cards

take a long hard look at

Kiểm tra cái gì đó cẩn thận

28
New cards

(have a)short temper / fuse

dễ tức giận

29
New cards

at long last

sau cùng, sau khi mất rất nhiều thời gian chờ đợi

30
New cards

draw / get the short straw

bị giao làm công việc mình không thích

31
New cards

long way

vẫn còn một chặng đường dài

32
New cards

make short work of

nhanh chóng hoàn thành công việc nào đó

33
New cards

in the long run / term

một tương lai rất xa

34
New cards

a short while /period / spell

chốc lát

35
New cards

long time no see

lâu rồi không gặp

36
New cards

at short notice

chỉ một quãng thời gian ngắn trước khi sự việc xảy ra

37
New cards

as / so long as

miễn là

38
New cards

short and sweet

ngắn gọn nhưng dễ hiểu

39
New cards

long distance

khoảng cách xa

40
New cards

shortlist

sơ tuyển

41
New cards

all day / week / etc long

cả ngày dài

42
New cards

that's about the size of it

mày nói chuẩn đấy

43
New cards

that's your lot

chơi đủ rồi, không được chơi nữa

44
New cards

cut sth to size

cắt cho phù hợp

45
New cards

have a lot on

rất bận rộn

46
New cards

in size

về kích cỡ

47
New cards

lots of

rất nhiều

48
New cards

full size

kích thước đầy đủ

49
New cards

a lot of

nhiều

50
New cards

size of

kích thước của

51
New cards

an awful lot

một số lượng rất nhiều (a)

52
New cards

downsize

cắt giảm nhân công, thu hẹp quy mô

53
New cards

a lot on your mind

lo lắng về cái gì

54
New cards

feel / look small

tủi hổ, ủy khuất

55
New cards

the lot

toàn bộ

56
New cards

(it's a)small world

đúng là quả cầu tròn

57
New cards

sb's lot(in life)

hoàn cảnh chung trong cuộc đời

58
New cards

in a / some / no small way

dù không làm nhiều nhưng những gì họ làm rất quan trọng

59
New cards

make / earn / spend / cost / etc money

kiếm tiền

60
New cards

with a small c' / etc

chung chung và kém đặc biệt hơn nghĩa gốc

61
New cards

get your money's worth

nhận được những giá trị tốt

62
New cards

small change

tiền lẻ, không đáng là bao

63
New cards

put your money where your mouth is

dùng hành động để nói chứ đừng nói suông

64
New cards

small hours

đêm

65
New cards

pay good money for

nhận mạnh bạn đã trả rất nhiều tiền thường là không đáng

66
New cards

small screen

màn ảnh nhỏ

67
New cards

made of money

cực kỳ giàu

68
New cards

small talk

mẩu chuyện ngắn về các chủ đề không quan trọng

69
New cards

for my mone

theo ý kiến của tôi

70
New cards

have a thin skin

da mặt mỏng

71
New cards

pay dearly for

trả giá đắt

72
New cards

skating on thin ice

trượt trên băng mỏng

73
New cards

pay sb a compliment

cho ai một lời khen

74
New cards

out of / from / into thin air

làm ra từ trong không khí

75
New cards

pay your way

trả tiền cho bản thân hơn để người khác trả tiền

76
New cards

thin on the ground

tồn tại số lượng nhỏ

77
New cards

pay your(last)respects to

đi đến đám tang bày tỏ lòng kính trọng, viết thư cảm ơn

78
New cards

thin on top

mất tóc trên mặt

79
New cards

pay the penalty / price for

chịu sự xui xẻo

80
New cards

weak at the knees

mất trọng tâm và ngã lộn mèo

81
New cards

it pays

hành động xứng với giá tiền

82
New cards

weak on

yếu đuối về

83
New cards

pay rise

tăng lương

84
New cards

on weak ground

ở thế yếu

85
New cards

pay and display

Máy trả tiền và hiển thị là một loại máy bán vé được sử dụng để điều tiết bãi đậu xe trong khu vực đô thị hoặc trong bãi đỗ xe

86
New cards

weak argument

cuộc tranh cãi không đủ thuyết phục

87
New cards

pay freeze

không tăng lương vì lí do tài chính

88
New cards

weak point / spot

điểm yếu

89
New cards

take-home pay

tiền lương sau thuế

90
New cards

weak-willed

nhụt chí

91
New cards

(come a)poor second

thứ ít quan trọng thứ được đề cập phía trên

92
New cards

poor loser

những người tức giận khi thất bại

93
New cards

poor girl / boy / etc

cô gái đáng thương

94
New cards

poor relation

không quan trọng bằng, không được xem xét công bằng

95
New cards

make a big thing out of

để tâm quá mức đến thứ gì

96
New cards

make it big

trở nên vô cùng thành công

97
New cards

big on

vô cùng thích cái gì

98
New cards

big of sb(to do)

= kind of sb to do sth

99
New cards

great big

rất lớn

100
New cards

big business

tập đoàn lớn