Unit 1 - Great places to be

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/126

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

127 Terms

1
New cards

suburban

( adj ) thuộc về ngoại ô

( n ) người sống ở ngoại ô

2
New cards

suburb = outskirt

ngoại ô

3
New cards

lorry

( n ) xe tải

4
New cards

I'm not very keen on

tôi rất không hứng thú

5
New cards

unusual buildings

những tòa nhà độc đáo

<p>những tòa nhà độc đáo</p>
6
New cards

lively festivals

những lễ hội sống động

<p>những lễ hội sống động</p>
7
New cards

spectacular scenery

phong cảnh tuyệt đẹp

<p>phong cảnh tuyệt đẹp</p>
8
New cards

friendly inhabitants

người dân thân thiện

9
New cards

people in a hurry

con người vội vã

<p>con người vội vã</p>
10
New cards

a high crime rate

tỉ lệ tội phạm cao

11
New cards

come out top

đứng đầu, chiến thắng

<p>đứng đầu, chiến thắng</p>
12
New cards

conduct

tiến hành

13
New cards

tend

có xu hướng

14
New cards

People tend to be short of time

người có ít thời gian

15
New cards

wealthy people

người giàu

<p>người giàu</p>
16
New cards

most popular = the commonest

phổ biến nhất

17
New cards

confuse = perplex

bối rối, lẫn lộn

18
New cards

crash

( v ) va chạm , sự cố

19
New cards
They moved to the suburbs to escape the noisy city.
Họ chuyển ra ngoại ô để tránh tiếng ồn của thành phố.
20
New cards
She lives on the outskirts of Hanoi.
Cô ấy sống ở vùng ngoại ô của Hà Nội.
21
New cards
They bought a suburban house with a small garden.
Họ mua một ngôi nhà ngoại ô có khu vườn nhỏ.
22
New cards
A lorry was blocking the street this morning.
Một chiếc xe tải đã chặn đường sáng nay.
23
New cards
I’m not very keen on football.
Mình không hứng thú lắm với bóng đá.
24
New cards
The city is known for its unusual buildings and creative architecture.
Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà độc đáo và kiến trúc sáng tạo.
25
New cards
Vietnam has many lively festivals throughout the year.
Việt Nam có rất nhiều lễ hội sôi động quanh năm.
26
New cards
The tourists were amazed by the spectacular scenery of the mountains.
Du khách đã rất kinh ngạc trước phong cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.
27
New cards
Some urban areas have a high crime rate.
Một số khu đô thị có tỉ lệ tội phạm cao.
28
New cards
People in a hurry often forget to enjoy life.
Những người vội vã thường quên tận hưởng cuộc sống.
29
New cards
The island is famous for its friendly inhabitants.
Hòn đảo nổi tiếng với người dân thân thiện.
30
New cards
People tend to eat more fast food when they’re busy.
Mọi người có xu hướng ăn đồ ăn nhanh khi bận rộn.
31
New cards
The researchers conducted a survey on student habits.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành khảo sát về thói quen của sinh viên.
32
New cards
The instructions completely confused me.
Hướng dẫn này làm tôi bối rối hoàn toàn.
33
New cards
Her question perplexed the teacher.
Câu hỏi của cô ấy làm giáo viên bối rối.
34
New cards
There was a serious car crash on the highway.
Có một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng trên đường cao tốc.
35
New cards
My computer crashed and I lost all my work.
Máy tính của tôi bị treo và tôi mất hết tài liệu.
36
New cards
captain
(n) the person in charge of a ship, team, or group - đội trưởng, thuyền trưởng
37
New cards
She worked hard to achieve her goals.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình
38
New cards

cheat

(v) to behave dishonestly in order to win or gain an advantage - gian lận, lừa dối

  • dùng khi ai đó cố tình gian lận, lừa dối để có lợi về mình

👉 Dùng trong trường hợp: thi cử, chơi game, trong mối quan hệ…

39
New cards
He was caught trying to cheat on the final exam.
Anh ấy bị bắt quả tang đang cố gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
40
New cards
coach

(n) someone who trains a person or team in sport or skills

  • huấn luyện viên (life coach, fitness coach, football coach…)

41
New cards
The coach and the captain worked together to stop the players from cheating.
Huấn luyện viên và đội trưởng đã cùng nhau ngăn các cầu thủ gian lận.
42
New cards
competition

(n) an event or situation in which people try to win or be more successful than others

  • cuộc thi, sự cạnh tranh, dùng cho mọi loại thi đấu: thể thao, học thuật, âm nhạc…

43
New cards
The coach warned the team that cheating in the competition would disappoint the captain.
Huấn luyện viên đã cảnh báo cả đội rằng gian lận trong cuộc thi sẽ khiến đội trưởng thất vọng.
44
New cards
concert

(n) a musical performance given in public, often by singers or bands

  • buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn

45
New cards
The captain and the coach surprised the team with tickets to a concert after the tough competition.
Đội trưởng và huấn luyện viên đã tạo bất ngờ cho cả đội bằng vé đi xem hòa nhạc sau cuộc thi căng thẳng.
46
New cards
risk
(n) the possibility of something bad happening - rủi ro, nguy cơ
47
New cards
The coach told the team not to take any big risks during the competition.
Huấn luyện viên bảo cả đội không nên liều lĩnh quá trong cuộc thi.
48
New cards
Don’t take a risk in the competition.
Đừng liều lĩnh trong cuộc thi.
49
New cards
Don’t take a risk
Đừng chấp nhận rủi ro / đừng làm điều nguy hiểm
50
New cards
carry on / keep going / continue

(phr. v) to continue doing something

  • tiếp tục làm điều gì đó

51
New cards
The coach told the team to carry on even after losing the first round.
Huấn luyện viên bảo cả đội hãy tiếp tục thi đấu dù đã thua vòng đầu tiên.
52
New cards
send off

(phr. v) to make someone leave a place, often to say goodbye or for a punishment

  • tiễn ai đó đi, hoặc đuổi khỏi sân (trong thể thao)

1. Tiễn ai đó đi (kiểu tiễn bạn ra sân bay, đi học xa…)

2. Đuổi ai đó khỏi sân thi đấu (⚽ hay gặp trong thể thao)

53
New cards
The captain was sent off during the competition because he cheated.
Đội trưởng bị đuổi khỏi sân trong cuộc thi vì đã gian lận.
54
New cards
take up

(phr. v) to start doing a new activity, hobby, or job

  • bắt đầu làm một hoạt động mới (như sở thích, thể thao...)

55
New cards
After the competition, the captain decided to take up singing and joined a music concert.
Sau cuộc thi, đội trưởng quyết định bắt đầu ca hát và tham gia một buổi hòa nhạc.
56
New cards
I want to take up swimming.
Em muốn bắt đầu học bơi.
57
New cards
crazy about
(phr.) to like something very much - rất thích cái gì đó, mê mẩn
58
New cards
The coach is crazy about music and never misses a concert.
Huấn luyện viên rất mê âm nhạc và không bao giờ bỏ lỡ buổi hòa nhạc nào.
59
New cards
bored with

(phr.) feeling tired or uninterested in something

  • chán nản với điều gì đó ( Gần nghĩa với: tired of, fed up with )

60
New cards
The captain felt bored with training, so the coach told him to take up a new hobby.
Đội trưởng cảm thấy chán việc luyện tập, nên huấn luyện viên bảo anh ấy nên bắt đầu một sở thích mới.
61
New cards
I’m bored with homework.

Em chán bài tập lắm rồi

62
New cards
The concert was very popular with students, and even the coach came to watch.
Buổi hòa nhạc rất được học sinh yêu thích, và cả huấn luyện viên cũng đến xem.
63
New cards
popular with someone
được người nào đó yêu thích nhiều
64
New cards
Pizza is popular with children.
Trẻ con rất thích pizza.
65
New cards
a book (by sb) about
(phrase) a book written by someone, talking about a specific topic - một cuốn sách (do ai đó viết) nói về một chủ đề nào đó
66
New cards
I read a book by our coach about how to stay strong after losing a competition.
Em đã đọc một cuốn sách do huấn luyện viên viết về cách giữ vững tinh thần sau khi thua cuộc thi.
67
New cards
She gave me a book by her friend about music.
Cô ấy tặng em một cuốn sách do bạn cô ấy viết về âm nhạc.
68
New cards
a fan of

(phrase) someone who really likes a person, activity, or thing

  • người hâm mộ / rất yêu thích ai đó, cái gì đó

69
New cards
I’m a big fan of concerts, and even my coach is a fan of live music.
Em rất mê các buổi hoà nhạc, và ngay cả huấn luyện viên của em cũng là fan của nhạc sống.
70
New cards
a fan of sth/sb

là người hâm mộ của…

  • Người nổi tiếng: I’m a fan of Taylor Swift.

  • Hoạt động: She’s a fan of painting.

  • Món ăn: He’s a fan of sushi.

71
New cards
I’m a fan of music.
Em là fan của âm nhạc.
72
New cards
a game against

(phrase) a match where one team plays against another

  • một trận đấu với (đội đối thủ)

73
New cards
We had a game against another school, and our coach told us not to cheat.
Tụi em có một trận đấu với trường khác, và huấn luyện viên dặn không được gian lận.
74
New cards
a game against someone/team

một trận đấu đối đầu với ai đó / đội nào đó

  • Thường dùng trong thể thao 🏀🎾

75
New cards

We have a game against Class 9A.

Tụi em có một trận đấu với lớp 9A.

76
New cards
sophomore

(noun) a student in the second year of a course at a US high school or college.

  • sinh viên hoặc học sinh năm hai trong trường trung học hoặc đại học tại Mỹ.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: sophomore year, sophomore student, be a sophomore.

  • 👉 a sophomore in high school (học sinh lớp 10 ở Mỹ), a college sophomore (sinh viên năm 2 đại học).

  • Trái nghĩa với: freshman (sinh viên năm nhất), junior (năm 3), senior (năm cuối).

  • Đồng nghĩa với: second-year student (học sinh/sinh viên năm hai – formal).

  • 📚 Word family: sophomore (n – học sinh/sinh viên năm hai), sophomore year (n – năm học thứ hai).

77
New cards
She became more confident and focused in her sophomore year thanks to vocabulary learning and reviewing by heart
Cô ấy trở nên tự tin và tập trung hơn trong năm hai nhờ học từ vựng và ôn tập bằng cách học thuộc lòng.
78
New cards
freshman

(noun) a student in the first year of a US high school or college.

  • học sinh hoặc sinh viên năm nhất tại Mỹ.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: freshman year, freshman student, be a freshman.

  • 👉 a college freshman (sinh viên năm nhất), a freshman in high school (học sinh lớp 9).

  • Trái nghĩa với: senior (sinh viên năm cuối), junior (năm 3).

  • Đồng nghĩa với: first-year student (sinh viên năm nhất – formal).

  • 📚 Word family: freshman (n – học sinh/sinh viên năm nhất), freshman year (n – năm học đầu tiên).

79
New cards
As a freshman, she was shy, but she started to learn vocabulary by heart and became more confident
Là sinh viên năm nhất, cô ấy khá nhút nhát, nhưng cô đã bắt đầu học từ vựng thuộc lòng và trở nên tự tin hơn.
80
New cards
junior

(adj/noun) connected with the third year of high school or college in the US.

  • liên quan đến năm ba trong trường học hoặc đại học tại Mỹ.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: junior year, junior student, be a junior.

  • 👉 a junior in college (sinh viên năm 3), junior high school (trường trung học cơ sở).

  • Trái nghĩa với: senior (năm cuối), freshman (năm nhất).

  • Đồng nghĩa với: third-year student (sinh viên năm ba – formal).

  • 📚 Word family: junior (adj/n – học sinh năm ba), juniority (n – hiếm dùng).

81
New cards
She became a junior student and started to help others with vocabulary learning
Cô ấy trở thành sinh viên năm ba và bắt đầu giúp đỡ người khác học từ vựng.
82
New cards
senior

(noun) a student in their final year of high school or college in the US.

  • học sinh hoặc sinh viên năm cuối trong trường học tại Mỹ.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: senior year, senior student, be a senior.

  • 👉 a senior in high school (học sinh lớp 12), college senior (sinh viên năm cuối).

  • Trái nghĩa với: freshman (năm nhất), sophomore (năm hai).

  • Đồng nghĩa với: final-year student (sinh viên năm cuối – formal).

  • 📚 Word family: senior (n – năm cuối / người lớn tuổi), seniority (n – thâm niên), senior-level (adj – cấp cao).

83
New cards
As a senior, she reviewed all her vocabulary by heart to prepare for her final exams
Là sinh viên năm cuối, cô ấy ôn lại tất cả từ vựng bằng cách học thuộc lòng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.
84
New cards
warm-hearted

(adj) kind, caring, and sympathetic towards others.

  • tử tế, ấm áp và biết quan tâm đến người khác.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng:a warm-hearted person, warm-hearted teacher, be warm-hearted.

  • 👉 a warm-hearted friend (người bạn tốt bụng), a warm-hearted smile (nụ cười ấm áp).

  • Trái nghĩa với: cold-hearted (lạnh lùng, vô cảm), indifferent (thờ ơ – nhẹ hơn).

  • Đồng nghĩa với: kind-hearted (tốt bụng), compassionate (đầy lòng trắc ẩn – formal), caring (chu đáo).

  • 📚 Word family: warm-hearted (adj – ấm áp), warm-heartedness (n – sự tốt bụng, ấm áp).

85
New cards
a warm-hearted friend
người bạn tốt bụng
86
New cards
a warm-hearted smile
nụ cười ấm áp
87
New cards
She is such a warm-hearted student who always helps her friends and never gives up on learning
Cô ấy là một học sinh ấm áp, luôn giúp đỡ bạn bè và không bao giờ từ bỏ việc học.
88
New cards
amazing street food

(noun phrase) delicious and impressive food sold in public places like markets or on the streets.

  • món ăn đường phố ngon và gây ấn tượng mạnh, thường được bán ngoài chợ hoặc vỉa hè.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: try amazing street food (thử món ăn đường phố tuyệt vời),

    – enjoy amazing street food (thưởng thức món ăn đường phố tuyệt vời),

    – street food vendors (người bán đồ ăn đường phố).

  • 👉 amazing Vietnamese street food (món ăn đường phố Việt Nam tuyệt vời),

  • 👉 taste some amazing street food during the trip (nếm thử món ăn đường phố tuyệt vời trong chuyến đi).

  • Trái nghĩa với: boring food (món ăn nhàm chán), overpriced restaurant food (đồ ăn nhà hàng đắt đỏ).

  • Đồng nghĩa với: delicious street snacks (đồ ăn vặt đường phố ngon), tasty local food (ẩm thực địa phương ngon miệng).

  • 📚 Word family: amaze (v – làm ngạc nhiên), amazing (adj – tuyệt vời), amazement (n – sự ngạc nhiên), street food (n – đồ ăn đường phố).

89
New cards

street food vendors

người bán đồ ăn đường phố
90
New cards
amazing Vietnamese street food
món ăn đường phố Việt Nam tuyệt vời
91
New cards
When she traveled as a sophomore, she enjoyed amazing street food and wrote everything down by heart in her travel diary
Khi cô ấy đi du lịch vào năm hai, cô đã thưởng thức món ăn đường phố tuyệt vời và ghi lại tất cả bằng trí nhớ vào nhật ký du lịch của mình.
92
New cards
busy lifestyle

(noun phrase) a way of living that involves having a lot of activities, work, or responsibilities and very little free time.

  • lối sống bận rộn với nhiều công việc, trách nhiệm và ít thời gian rảnh.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: – have a busy lifestyle (có lối sống bận rộn),

    – adapt to a busy lifestyle (thích nghi với lối sống bận rộn),

    – be affected by a busy lifestyle (bị ảnh hưởng bởi lối sống bận rộn).

  • Trái nghĩa với: relaxed lifestyle (lối sống thư thái), slow-paced lifestyle (lối sống chậm rãi).

  • Đồng nghĩa với: hectic lifestyle (lối sống tất bật), fast-paced lifestyle (lối sống nhanh, gấp gáp).

  • 📚 Word family: busy (adj – bận rộn), busily (adv – một cách bận rộn), business (n – công việc), lifestyle (n – lối sống).

93
New cards
a typical busy lifestyle
lối sống bận rộn điển hình
94
New cards
cope with a busy lifestyle
đối phó với lối sống bận rộn
95
New cards
have a busy lifestyle
có lối sống bận rộn
96
New cards
adapt to a busy lifestyle
thích nghi với lối sống bận rộn
97
New cards
be affected by a busy lifestyle
bị ảnh hưởng bởi lối sống bận rộn
98
New cards
Due to her busy lifestyle, she had to write down everything and learn vocabulary by heart during short breaks
Vì lối sống bận rộn, cô ấy phải ghi chép mọi thứ và học từ vựng thuộc lòng trong những lúc nghỉ ngắn.
99
New cards
adapt to a busy lifestyle

(verb phrase) to become used to living a life with many activities, responsibilities, and little free time.

  • thích nghi với lối sống bận rộn – cuộc sống có nhiều hoạt động, trách nhiệm và ít thời gian rảnh.

  • 🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: – adapt to + Noun (thích nghi với…)

👉 adapt to a new routine (thích nghi với lịch trình mới),

👉 adapt to city life (thích nghi với cuộc sống thành phố),

👉 adapt to a busy lifestyle (thích nghi với lối sống bận rộn).

  • Trái nghĩa với: struggle with a busy lifestyle (vật lộn với lối sống bận rộn), resist change (kháng lại sự thay đổi).

  • Đồng nghĩa với: get used to a busy lifestyle (quen với lối sống bận rộn), adjust to a busy schedule (điều chỉnh để thích nghi với lịch bận).

  • 📚 Word family: adapt (v – thích nghi), adaptation (n – sự thích nghi), adaptable (adj – dễ thích nghi).

100
New cards
She had to adapt to a busy lifestyle when she became a freshman and started learning vocabulary by heart every day
Cô ấy phải thích nghi với lối sống bận rộn khi trở thành sinh viên năm nhất và bắt đầu học từ vựng thuộc lòng mỗi ngày.