1/126
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suburban
( adj ) thuộc về ngoại ô
( n ) người sống ở ngoại ô
suburb = outskirt
ngoại ô
lorry
( n ) xe tải
I'm not very keen on
tôi rất không hứng thú
unusual buildings
những tòa nhà độc đáo
lively festivals
những lễ hội sống động
spectacular scenery
phong cảnh tuyệt đẹp
friendly inhabitants
người dân thân thiện
people in a hurry
con người vội vã
a high crime rate
tỉ lệ tội phạm cao
come out top
đứng đầu, chiến thắng
conduct
tiến hành
tend
có xu hướng
People tend to be short of time
người có ít thời gian
wealthy people
người giàu
most popular = the commonest
phổ biến nhất
confuse = perplex
bối rối, lẫn lộn
crash
( v ) va chạm , sự cố
cheat
(v) to behave dishonestly in order to win or gain an advantage - gian lận, lừa dối
dùng khi ai đó cố tình gian lận, lừa dối để có lợi về mình
👉 Dùng trong trường hợp: thi cử, chơi game, trong mối quan hệ…
(n) someone who trains a person or team in sport or skills
huấn luyện viên (life coach, fitness coach, football coach…)
(n) an event or situation in which people try to win or be more successful than others
cuộc thi, sự cạnh tranh, dùng cho mọi loại thi đấu: thể thao, học thuật, âm nhạc…
(n) a musical performance given in public, often by singers or bands
buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn
(phr. v) to continue doing something
tiếp tục làm điều gì đó
(phr. v) to make someone leave a place, often to say goodbye or for a punishment
tiễn ai đó đi, hoặc đuổi khỏi sân (trong thể thao)
1. Tiễn ai đó đi (kiểu tiễn bạn ra sân bay, đi học xa…)
2. Đuổi ai đó khỏi sân thi đấu (⚽ hay gặp trong thể thao)
(phr. v) to start doing a new activity, hobby, or job
bắt đầu làm một hoạt động mới (như sở thích, thể thao...)
(phr.) feeling tired or uninterested in something
chán nản với điều gì đó ( Gần nghĩa với: tired of, fed up with )
Em chán bài tập lắm rồi
(phrase) someone who really likes a person, activity, or thing
người hâm mộ / rất yêu thích ai đó, cái gì đó
là người hâm mộ của…
Người nổi tiếng: I’m a fan of Taylor Swift.
Hoạt động: She’s a fan of painting.
Món ăn: He’s a fan of sushi.
(phrase) a match where one team plays against another
một trận đấu với (đội đối thủ)
một trận đấu đối đầu với ai đó / đội nào đó
Thường dùng trong thể thao ⚽🏀🎾
We have a game against Class 9A.
Tụi em có một trận đấu với lớp 9A.
(noun) a student in the second year of a course at a US high school or college.
sinh viên hoặc học sinh năm hai trong trường trung học hoặc đại học tại Mỹ.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: sophomore year, sophomore student, be a sophomore.
👉 a sophomore in high school (học sinh lớp 10 ở Mỹ), a college sophomore (sinh viên năm 2 đại học).
❌ Trái nghĩa với: freshman (sinh viên năm nhất), junior (năm 3), senior (năm cuối).
✅ Đồng nghĩa với: second-year student (học sinh/sinh viên năm hai – formal).
📚 Word family: sophomore (n – học sinh/sinh viên năm hai), sophomore year (n – năm học thứ hai).
(noun) a student in the first year of a US high school or college.
học sinh hoặc sinh viên năm nhất tại Mỹ.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: freshman year, freshman student, be a freshman.
👉 a college freshman (sinh viên năm nhất), a freshman in high school (học sinh lớp 9).
❌ Trái nghĩa với: senior (sinh viên năm cuối), junior (năm 3).
✅ Đồng nghĩa với: first-year student (sinh viên năm nhất – formal).
📚 Word family: freshman (n – học sinh/sinh viên năm nhất), freshman year (n – năm học đầu tiên).
(adj/noun) connected with the third year of high school or college in the US.
liên quan đến năm ba trong trường học hoặc đại học tại Mỹ.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: junior year, junior student, be a junior.
👉 a junior in college (sinh viên năm 3), junior high school (trường trung học cơ sở).
❌ Trái nghĩa với: senior (năm cuối), freshman (năm nhất).
✅ Đồng nghĩa với: third-year student (sinh viên năm ba – formal).
📚 Word family: junior (adj/n – học sinh năm ba), juniority (n – hiếm dùng).
(noun) a student in their final year of high school or college in the US.
học sinh hoặc sinh viên năm cuối trong trường học tại Mỹ.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: senior year, senior student, be a senior.
👉 a senior in high school (học sinh lớp 12), college senior (sinh viên năm cuối).
❌ Trái nghĩa với: freshman (năm nhất), sophomore (năm hai).
✅ Đồng nghĩa với: final-year student (sinh viên năm cuối – formal).
📚 Word family: senior (n – năm cuối / người lớn tuổi), seniority (n – thâm niên), senior-level (adj – cấp cao).
(adj) kind, caring, and sympathetic towards others.
tử tế, ấm áp và biết quan tâm đến người khác.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng:a warm-hearted person, warm-hearted teacher, be warm-hearted.
👉 a warm-hearted friend (người bạn tốt bụng), a warm-hearted smile (nụ cười ấm áp).
❌ Trái nghĩa với: cold-hearted (lạnh lùng, vô cảm), indifferent (thờ ơ – nhẹ hơn).
✅ Đồng nghĩa với: kind-hearted (tốt bụng), compassionate (đầy lòng trắc ẩn – formal), caring (chu đáo).
📚 Word family: warm-hearted (adj – ấm áp), warm-heartedness (n – sự tốt bụng, ấm áp).
(noun phrase) delicious and impressive food sold in public places like markets or on the streets.
món ăn đường phố ngon và gây ấn tượng mạnh, thường được bán ngoài chợ hoặc vỉa hè.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: – try amazing street food (thử món ăn đường phố tuyệt vời),
– enjoy amazing street food (thưởng thức món ăn đường phố tuyệt vời),
– street food vendors (người bán đồ ăn đường phố).
👉 amazing Vietnamese street food (món ăn đường phố Việt Nam tuyệt vời),
👉 taste some amazing street food during the trip (nếm thử món ăn đường phố tuyệt vời trong chuyến đi).
❌ Trái nghĩa với: boring food (món ăn nhàm chán), overpriced restaurant food (đồ ăn nhà hàng đắt đỏ).
✅ Đồng nghĩa với: delicious street snacks (đồ ăn vặt đường phố ngon), tasty local food (ẩm thực địa phương ngon miệng).
📚 Word family: amaze (v – làm ngạc nhiên), amazing (adj – tuyệt vời), amazement (n – sự ngạc nhiên), street food (n – đồ ăn đường phố).
street food vendors
(noun phrase) a way of living that involves having a lot of activities, work, or responsibilities and very little free time.
lối sống bận rộn với nhiều công việc, trách nhiệm và ít thời gian rảnh.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: – have a busy lifestyle (có lối sống bận rộn),
– adapt to a busy lifestyle (thích nghi với lối sống bận rộn),
– be affected by a busy lifestyle (bị ảnh hưởng bởi lối sống bận rộn).
❌ Trái nghĩa với: relaxed lifestyle (lối sống thư thái), slow-paced lifestyle (lối sống chậm rãi).
✅ Đồng nghĩa với: hectic lifestyle (lối sống tất bật), fast-paced lifestyle (lối sống nhanh, gấp gáp).
📚 Word family: busy (adj – bận rộn), busily (adv – một cách bận rộn), business (n – công việc), lifestyle (n – lối sống).
(verb phrase) to become used to living a life with many activities, responsibilities, and little free time.
thích nghi với lối sống bận rộn – cuộc sống có nhiều hoạt động, trách nhiệm và ít thời gian rảnh.
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: – adapt to + Noun (thích nghi với…)
👉 adapt to a new routine (thích nghi với lịch trình mới),
👉 adapt to city life (thích nghi với cuộc sống thành phố),
👉 adapt to a busy lifestyle (thích nghi với lối sống bận rộn).
❌ Trái nghĩa với: struggle with a busy lifestyle (vật lộn với lối sống bận rộn), resist change (kháng lại sự thay đổi).
✅ Đồng nghĩa với: get used to a busy lifestyle (quen với lối sống bận rộn), adjust to a busy schedule (điều chỉnh để thích nghi với lịch bận).
📚 Word family: adapt (v – thích nghi), adaptation (n – sự thích nghi), adaptable (adj – dễ thích nghi).