Looks like no one added any tags here yet for you.
abrupt (adj)
đột ngột
anachronism (n)
vật không đúng niên đại, việc lỗi thời
annual (adj)
hàng năm, thường niên
antique (Adj,n)
cổ xưa, đồ cổ
century (n)
thế kỉ
chronological (adj)
theo trình tự thời gian
contemporary (adj,n)
đương đại, người đương thời
decade (n)
thập kỉ
duration (n)
khoảng thời gian
elapse (v)
trôi qua
era (n)
thời đại, kỷ nguyên
eternal (Adj)
vĩnh cửu
expire (v)
hết hạn
frequency (n)
tần suất
instantaneous (adj)
tức thời
interim (adj,n)
lâm thời
intended to last for only a short time until somebody/something more permanent is found
thời gian chuyển tiếp
in the interim
during the period of time between two events; until a particular event happens
interval (n)
khoảng thời gian giữa 2 sự việc, giờ giải lao
lapse (v,n)
dần ngưng lại, hết hiệu lực, sự đãng trí, khoảng thời gian giữa 2 sự việc
lifetime (n)
cuộc đời, thời gian tồn tại
long-standing (adj)
lâu đời, lâu dài
millennium (n)
thiên niên kỉ
obsolete (adj)
lỗi thời
overdue (adj)
quá chậm, quá hạn
period (n)
giai đoạn
permanent (adj)
vĩnh viễn
phase (n)
giai đoạn
postpone (v)
trì hoãn
prior (adj)
trước, ưu tiên
prompt (adj)
nhanh chóng, đúng giờ
=punctual
provisional (adj)
lâm thời, tạm thời
=temporary
punctual (adj)
đúng giờ
seasonal (adj)
theo thời vụ, theo mùa
simultaneous (adj)
đồng thời
happening or done at the same time as something else
span (n,v)
quãng thời gian, kéo dài
spell (n)
đợt
a short period of time during which something lasts
We had a spell of warm weather in April.
stint (n)
thời gian làm việc gì
a period of time that you spend working somewhere or doing a particular activity
He did a stint abroad early in his career.
subsequent (adj)
tiếp sau
temporary (adj)
tạm thời, ngắn hạn
timely (adj)
đúng thời điểm
vintage (adj,n)
cổ điển
vụ mùa hái nho
civil service (n phr)
dịch vụ công
client (n)
khách hàng
colleague (n)
đồng nghiệp
consultant (n)
cố vấn, bác sĩ tham vấn
effective (adj)
hiệu quả
efficient (adj)
có hiệu suất tốt
executive (n)
người điều hành
fire (v)
sa thải
headhunt (v)
mời chào công việc mới
leave (n)
thời gian tạm nghỉ việc
marketing (n)
tiếp thị
multinational (n,adj)
công ty đa quốc gia, đa quốc gia
private sector (n phr)
khối tư nhân
promotion (n)
sự thăng chức
prospects (n)
triển vọng
recruit (n,v)
lính mới, tuyển dụng, tuyển
redundant (adj)
bị sa thải
sack (v)
sa thải
strike (n,v)
cuộc đình công, đình công
union (n)
hiệp hội