Thẻ ghi nhớ: Destination c1c2 unit 6 (vocab) | Quizlet

studied byStudied by 6 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

abrupt (adj)

1 / 59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

60 Terms

1

abrupt (adj)

đột ngột

New cards
2

anachronism (n)

vật không đúng niên đại, việc lỗi thời

New cards
3

annual (adj)

hàng năm, thường niên

New cards
4

antique (Adj,n)

cổ xưa, đồ cổ

New cards
5

century (n)

thế kỉ

New cards
6

chronological (adj)

theo trình tự thời gian

New cards
7

contemporary (adj,n)

đương đại, người đương thời

New cards
8

decade (n)

thập kỉ

New cards
9

duration (n)

khoảng thời gian

New cards
10

elapse (v)

trôi qua

New cards
11

era (n)

thời đại, kỷ nguyên

New cards
12

eternal (Adj)

vĩnh cửu

New cards
13

expire (v)

hết hạn

New cards
14

frequency (n)

tần suất

New cards
15

instantaneous (adj)

tức thời

New cards
16

interim (adj,n)

  • lâm thời
    intended to last for only a short time until somebody/something more permanent is found

  • thời gian chuyển tiếp
    in the interim

    1. ​during the period of time between two events; until a particular event happens

New cards
17

interval (n)

khoảng thời gian giữa 2 sự việc, giờ giải lao

New cards
18

lapse (v,n)

dần ngưng lại, hết hiệu lực, sự đãng trí, khoảng thời gian giữa 2 sự việc

New cards
19

lifetime (n)

cuộc đời, thời gian tồn tại

New cards
20

long-standing (adj)

lâu đời, lâu dài

New cards
21

millennium (n)

thiên niên kỉ

New cards
22

obsolete (adj)

lỗi thời

New cards
23

overdue (adj)

quá chậm, quá hạn

New cards
24

period (n)

giai đoạn

New cards
25

permanent (adj)

vĩnh viễn

New cards
26

phase (n)

giai đoạn

New cards
27

postpone (v)

trì hoãn

New cards
28

prior (adj)

trước, ưu tiên

New cards
29

prompt (adj)

nhanh chóng, đúng giờ

=punctual

New cards
30

provisional (adj)

lâm thời, tạm thời

=temporary

New cards
31

punctual (adj)

đúng giờ

New cards
32

seasonal (adj)

theo thời vụ, theo mùa

New cards
33

simultaneous (adj)

đồng thời

​happening or done at the same time as something else

New cards
34

span (n,v)

quãng thời gian, kéo dài

New cards
35

spell (n)

đợt

a short period of time during which something lasts

  • We had a spell of warm weather in April.

New cards
36

stint (n)

thời gian làm việc gì

a period of time that you spend working somewhere or doing a particular activity

  • He did a stint abroad early in his career.

New cards
37

subsequent (adj)

tiếp sau

New cards
38

temporary (adj)

tạm thời, ngắn hạn

New cards
39

timely (adj)

đúng thời điểm

New cards
40

vintage (adj,n)

  • cổ điển

  • vụ mùa hái nho

New cards
41

civil service (n phr)

dịch vụ công

New cards
42

client (n)

khách hàng

New cards
43

colleague (n)

đồng nghiệp

New cards
44

consultant (n)

cố vấn, bác sĩ tham vấn

New cards
45

effective (adj)

hiệu quả

New cards
46

efficient (adj)

có hiệu suất tốt

New cards
47

executive (n)

người điều hành

New cards
48

fire (v)

sa thải

New cards
49

headhunt (v)

mời chào công việc mới

New cards
50

leave (n)

thời gian tạm nghỉ việc

New cards
51

marketing (n)

tiếp thị

New cards
52

multinational (n,adj)

công ty đa quốc gia, đa quốc gia

New cards
53

private sector (n phr)

khối tư nhân

New cards
54

promotion (n)

sự thăng chức

New cards
55

prospects (n)

triển vọng

New cards
56

recruit (n,v)

lính mới, tuyển dụng, tuyển

New cards
57

redundant (adj)

bị sa thải

New cards
58

sack (v)

sa thải

New cards
59

strike (n,v)

cuộc đình công, đình công

New cards
60

union (n)

hiệp hội

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 311 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 88 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 5 people
... ago
4.8(4)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (108)
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(1)
robot