1/188
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relationship
mối quan hệ (n) [rɪˈleɪʃənʃɪp]
connection
sự liên hệ, mối liên hệ (n) [kəˈnɛkʃən]
blame
trách nhiệm về một tình huống tệ (n) [bleɪm]
fault
lỗi sai (n) [fɔːlt]
old
cũ, già (adj) [əʊld]
ancient
cổ kính (adj) [ˈeɪnʃənt]
crowd
đám đông (n) [kraʊd]
audience
khán giả (n) [ˈɔːdiəns]
enjoy
hưởng thụ (v) [ɪnˈdʒɔɪ]
please
làm ai đó thấy vui vẻ, thỏa mãn (v) [pliːz]
support
hỗ trợ, ủng hộ (v) [səˈpɔːt]
assist
trợ giúp (v) [əˈsɪst]
kind
tốt bụng (adj) [kaɪnd]
polite
lịch sự (adj) [pəˈlaɪt]
sympathetic
đầy cảm thông (adj) [ˌsɪmpəˈθɛtɪk]
likeable
dễ chịu, thân thiện (adj) [ˈlaɪkəbl]
nervous
hồi hộp (adj) [ˈnɜːvəs]
bad-tempered
nóng tính, cáu kỉnh (adj) [ˌbædˈtɛmpəd]
sensitive
nhạy cảm (adj) [ˈsɛnsɪtɪv]
sensible
khôn ngoan, hợp lý (adj) [ˈsɛnsəbl]
company
sự dồng hành (n) [ˈkʌmpəni]
group
đội, nhóm (n) [ɡruːp]
popular
phổ biến, được yêu thích (adj) [ˈpɒpjʊlə]
famous
nổi tiếng (adj) [ˈfeɪməs]
typical
đặc thù (adj) [ˈtɪpɪkəl]
usual
thông thường (adj) [ˈjuːʒʊəl]
ordinary
bình thường (adj) [ˈɔːdənəri]
close
gần gũi, thân mật (về quan hệ) (adj) [kləʊz]
near
gần (về khoảng cách (adj) [nɪə]
unknown
vô danh, không được biết đến (adj) [ʌnˈnəʊn]
infamous
khét tiếng (adj) [ˈɪnfəməs]
ask after
hỏi thăm (phr v)
bring up
nuôi nấng (trẻ con) (phr v)
fall for
yêu (phr v)
fall for
tin vào (lời nói dối, trò đùa) (phr v)
fall out with
cãi nhau (phr v)
get on with
hòa hợp với (phr v)
grow up
lớn lên (phr v)
look down on
khinh thường (phr v)
look up to
tôn trọng (phr v)
make up
làm lành (phr v)
pass away
qua đời (phr v)
pick on
đối xử, bắt nạt (nhiều lần) (phr v)
put down
phê phán, chê bai (phr v)
settle down
bình tĩnh lại (phr v)
settle down
ổn định cuộc sống (phr v)
stand up for
ủng hộ (phr v)
take aback
gây ngạc nhiên (thường dùng trong bị động) (phr v)
show/give approval of/for
thể hiện sự chấp thuận với
meet with sb's approval
đạt được sự chấp thuận của ai
have an argument with sb about
tranh cãi với ai về cái gì
win/lose an argument
thắng/thua trong 1 trận cãi nhau
take care of
chăm sóc
care for/about
quan tâm tới (cái gì, ai)
have the courage to do
có dùng khí để làm
it takes courage to do
cần có dũng khí để làm
in disguise
được che đậy
wear a disguise
đeo lớp ngụy trang
disguise yourself
ngụy trang bản thân
disguised as
ngụy trang thành (ai,cái gì)
have a dream about
có 1 ước mơ/giấc mơ về
daydream
mơ giữa ban ngày
dream of/about
mơ ước (sẽ làm gì)
have/start a family
lập gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân
extended family
gia đình nhiều thế hệ
do/owe sb a favour
giúp/nhận sự giúp đỡ của ai
be in favour of
thích
make friends with
kết bạn với
become/be
trở thành bạn với
stay friends ưith
tiếp tục làm bạn với
be/fall in love with sb
rơi vào lưới tình với ai
in a good/bad mood
đang có tâm trạng tốt/xấu
in the right/wrong mood
đang có tâm trạng thích hợp/không thích hợp
in the mood for st
muốn làm gì
pity sb
thương xót cho ai đó
take pity on sb
thương hại ai đó
feel pity for
cảm giác thương xót cho ai
it's pity that
thật đáng tiếc là
promise to do
hứa sẽ làm
give/make sb a promise
hứa với ai
break a promise
phá vỡ lời hứa, nuốt lời
agree with/on/to st
đồng ý với điều gì
agree with sb
đồng ý với ai
agree to do
đồng ý làm gì
agree that
đồng ý rằng
allow sb to do
cho phép ai làm gì
allow st
cho phép điều gì
approve of
đồng ý, chấp thuận (điều gì)
approve st
đồng ý điều gì
ask sb st
hỏi ai điều gì
ask sb to do st
nhờ ai làm gì
ask about/for
hỏi về (điều gì)
ask if/whether
hỏi rằng liệu
attack st
tấn công cái gì
attack sb for
tấn công ai về (việc gì)
an attack on
một cuộc tấn công vào (nơi nào, ai)
ban sb from
cấm ai về
ban st
cấm điều gì
convince sb of st
thuyết phục ai về cái gì