People and society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/188

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

189 Terms

1
New cards

relationship

mối quan hệ (n) [rɪˈleɪʃənʃɪp]

2
New cards

connection

sự liên hệ, mối liên hệ (n) [kəˈnɛkʃən]

3
New cards

blame

trách nhiệm về một tình huống tệ (n) [bleɪm]

4
New cards

fault

lỗi sai (n) [fɔːlt]

5
New cards

old

cũ, già (adj) [əʊld]

6
New cards

ancient

cổ kính (adj) [ˈeɪnʃənt]

7
New cards

crowd

đám đông (n) [kraʊd]

8
New cards

audience

khán giả (n) [ˈɔːdiəns]

9
New cards

enjoy

hưởng thụ (v) [ɪnˈdʒɔɪ]

10
New cards

please

làm ai đó thấy vui vẻ, thỏa mãn (v) [pliːz]

11
New cards

support

hỗ trợ, ủng hộ (v) [səˈpɔːt]

12
New cards

assist

trợ giúp (v) [əˈsɪst]

13
New cards

kind

tốt bụng (adj) [kaɪnd]

14
New cards

polite

lịch sự (adj) [pəˈlaɪt]

15
New cards

sympathetic

đầy cảm thông (adj) [ˌsɪmpəˈθɛtɪk]

16
New cards

likeable

dễ chịu, thân thiện (adj) [ˈlaɪkəbl]

17
New cards

nervous

hồi hộp (adj) [ˈnɜːvəs]

18
New cards

bad-tempered

nóng tính, cáu kỉnh (adj) [ˌbædˈtɛmpəd]

19
New cards

sensitive

nhạy cảm (adj) [ˈsɛnsɪtɪv]

20
New cards

sensible

khôn ngoan, hợp lý (adj) [ˈsɛnsəbl]

21
New cards

company

sự dồng hành (n) [ˈkʌmpəni]

22
New cards

group

đội, nhóm (n) [ɡruːp]

23
New cards

popular

phổ biến, được yêu thích (adj) [ˈpɒpjʊlə]

24
New cards

famous

nổi tiếng (adj) [ˈfeɪməs]

25
New cards

typical

đặc thù (adj) [ˈtɪpɪkəl]

26
New cards

usual

thông thường (adj) [ˈjuːʒʊəl]

27
New cards

ordinary

bình thường (adj) [ˈɔːdənəri]

28
New cards

close

gần gũi, thân mật (về quan hệ) (adj) [kləʊz]

29
New cards

near

gần (về khoảng cách (adj) [nɪə]

30
New cards

unknown

vô danh, không được biết đến (adj) [ʌnˈnəʊn]

31
New cards

infamous

khét tiếng (adj) [ˈɪnfəməs]

32
New cards

ask after

hỏi thăm (phr v)

33
New cards

bring up

nuôi nấng (trẻ con) (phr v)

34
New cards

fall for

yêu (phr v)

35
New cards

fall for

tin vào (lời nói dối, trò đùa) (phr v)

36
New cards

fall out with

cãi nhau (phr v)

37
New cards

get on with

hòa hợp với (phr v)

38
New cards

grow up

lớn lên (phr v)

39
New cards

look down on

khinh thường (phr v)

40
New cards

look up to

tôn trọng (phr v)

41
New cards

make up

làm lành (phr v)

42
New cards

pass away

qua đời (phr v)

43
New cards

pick on

đối xử, bắt nạt (nhiều lần) (phr v)

44
New cards

put down

phê phán, chê bai (phr v)

45
New cards

settle down

bình tĩnh lại (phr v)

46
New cards

settle down

ổn định cuộc sống (phr v)

47
New cards

stand up for

ủng hộ (phr v)

48
New cards

take aback

gây ngạc nhiên (thường dùng trong bị động) (phr v)

49
New cards

show/give approval of/for

thể hiện sự chấp thuận với

50
New cards

meet with sb's approval

đạt được sự chấp thuận của ai

51
New cards

have an argument with sb about

tranh cãi với ai về cái gì

52
New cards

win/lose an argument

thắng/thua trong 1 trận cãi nhau

53
New cards

take care of

chăm sóc

54
New cards

care for/about

quan tâm tới (cái gì, ai)

55
New cards

have the courage to do

có dùng khí để làm

56
New cards

it takes courage to do

cần có dũng khí để làm

57
New cards

in disguise

được che đậy

58
New cards

wear a disguise

đeo lớp ngụy trang

59
New cards

disguise yourself

ngụy trang bản thân

60
New cards

disguised as

ngụy trang thành (ai,cái gì)

61
New cards

have a dream about

có 1 ước mơ/giấc mơ về

62
New cards

daydream

mơ giữa ban ngày

63
New cards

dream of/about

mơ ước (sẽ làm gì)

64
New cards

have/start a family

lập gia đình

65
New cards

nuclear family

gia đình hạt nhân

66
New cards

extended family

gia đình nhiều thế hệ

67
New cards

do/owe sb a favour

giúp/nhận sự giúp đỡ của ai

68
New cards

be in favour of

thích

69
New cards

make friends with

kết bạn với

70
New cards

become/be

trở thành bạn với

71
New cards

stay friends ưith

tiếp tục làm bạn với

72
New cards

be/fall in love with sb

rơi vào lưới tình với ai

73
New cards

in a good/bad mood

đang có tâm trạng tốt/xấu

74
New cards

in the right/wrong mood

đang có tâm trạng thích hợp/không thích hợp

75
New cards

in the mood for st

muốn làm gì

76
New cards

pity sb

thương xót cho ai đó

77
New cards

take pity on sb

thương hại ai đó

78
New cards

feel pity for

cảm giác thương xót cho ai

79
New cards

it's pity that

thật đáng tiếc là

80
New cards

promise to do

hứa sẽ làm

81
New cards

give/make sb a promise

hứa với ai

82
New cards

break a promise

phá vỡ lời hứa, nuốt lời

83
New cards

agree with/on/to st

đồng ý với điều gì

84
New cards

agree with sb

đồng ý với ai

85
New cards

agree to do

đồng ý làm gì

86
New cards

agree that

đồng ý rằng

87
New cards

allow sb to do

cho phép ai làm gì

88
New cards

allow st

cho phép điều gì

89
New cards

approve of

đồng ý, chấp thuận (điều gì)

90
New cards

approve st

đồng ý điều gì

91
New cards

ask sb st

hỏi ai điều gì

92
New cards

ask sb to do st

nhờ ai làm gì

93
New cards

ask about/for

hỏi về (điều gì)

94
New cards

ask if/whether

hỏi rằng liệu

95
New cards

attack st

tấn công cái gì

96
New cards

attack sb for

tấn công ai về (việc gì)

97
New cards

an attack on

một cuộc tấn công vào (nơi nào, ai)

98
New cards

ban sb from

cấm ai về

99
New cards

ban st

cấm điều gì

100
New cards

convince sb of st

thuyết phục ai về cái gì