1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
駅
dịch
鉄
thiết
乗る
thừa
降
giáng
開ける
khai
閉まる
bế
発
phát
着る
trứ
東京駅
đông kinh dịch
鉄道
thiết đạo
地下鉄
địa hạ thiết
鉄分
thiết phân
乗車
thừa xa
乗り場
thừa trường
降車口
giáng xa khẩu
乗車口
thừa xa khẩu
公開
công khai
開場
khai trường
開園
khai viên
閉店
bế điếm
開閉
khai bế
発音
phát âm
発明
phát minh
発足
phát túc
下着
hạ trứ
上着
thượng trứ
着地
trứ địa