1/13
Cam 15 - TEST 1 - PASS 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Native
(adj) có nguồn gốc từ, bản địa
Dense
(adj) rậm rạp, dày đặc
Encased
(adj/v) được bao bọc
Contagious
(adj) dễ lây lan
Fertile
(adj) màu mỡ, có thể sinh sản được
fall under
(phrv) bị kiểm soát
wipe out something
phá hủy hoàn toàn thứ gì
be willing to do something
sẵn sàng làm gì
exclusive importer
nhà nhập khẩu độc quyền
plague
dịch hạch
seize
(v)chiếm đoạt
preservative agent
chất bảo quản
no spare expense
chi nhiều tiền hơn cần thiết
nutmeg
(v)hạt nhục đậu khấu