Thẻ ghi nhớ: Vocab_91th, 83rd, 64th TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

넥타이

Cà vạt (necktie)

2
New cards

꺼내다

lấy ra, rút ra

3
New cards

독서율

Tỉ lệ đọc sách

4
New cards

매체를 활용하다/이용하다

sử dụng phương tiện truyền thông

5
New cards

습관이 들다

Có/hình thành thói quen

6
New cards

둘러보다

nhìn quanh, quan sát xung quanh.

7
New cards

면접

cuộc phỏng vấn

8
New cards

화분

chậu hoa, bồn hoa

9
New cards

관광객

khách du lịch, khách tham quan

10
New cards

돌려주다

đưa trả lại

11
New cards

주문량이 많다

lượng đặt hàng nhiều

12
New cards

장마

mưa dầm, mùa mưa

13
New cards

공사 소음

tiếng ồn công trường

14
New cards

먼지가 심하다

bụi nghiêm trọng, nhiều bụi

15
New cards

치아

răng (sỉ nha)

16
New cards

사이사이

khoảng cách

17
New cards

칫솔

bàn chải đánh răng

18
New cards

수건

khăn

19
New cards

보살피다

chăm lo, chăm sóc, trông coi

20
New cards

유치원

nhà trẻ, trường mẫu giáo

21
New cards

우체국

bưu điện

22
New cards

전화 예절

phép lịch sự khi gọi điện thoại

23
New cards

절약 습관

thói quen tiết kiệm

24
New cards

전원을 켜다/끄다

bật/ tắt nguồn điện

25
New cards

진동으로 하다

để chế độ rung

26
New cards

예약 문의

hỏi đặt chỗ

27
New cards

지식을 쌓다

Tích luỹ kiến thức

28
New cards

숨소리가 들리다

Nghe thấy tiếng thở

29
New cards

꾸미다

trang trí, làm đẹp

30
New cards

정성을 담다

Chứa đựng tâm tư, tình cảm

31
New cards

승강장

chỗ lên xuống xe

32
New cards

일자리를 늘리다

tăng việc làm

33
New cards

정책을 수립하다

thiết lập chính sách

34
New cards

청소기

máy hút bụi

35
New cards

세탁기

máy giặt

36
New cards

똑똑하다

thông minh, rõ ràng

37
New cards

이웃 사랑

tình làng nghĩa xóm

38
New cards

화재 예방

phòng ngừa hỏa hoạn

39
New cards

Đang học (13)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!