1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
넥타이
Cà vạt (necktie)
꺼내다
lấy ra, rút ra
독서율
Tỉ lệ đọc sách
매체를 활용하다/이용하다
sử dụng phương tiện truyền thông
습관이 들다
Có/hình thành thói quen
둘러보다
nhìn quanh, quan sát xung quanh.
면접
cuộc phỏng vấn
화분
chậu hoa, bồn hoa
관광객
khách du lịch, khách tham quan
돌려주다
đưa trả lại
주문량이 많다
lượng đặt hàng nhiều
장마
mưa dầm, mùa mưa
공사 소음
tiếng ồn công trường
먼지가 심하다
bụi nghiêm trọng, nhiều bụi
치아
răng (sỉ nha)
사이사이
khoảng cách
칫솔
bàn chải đánh răng
수건
khăn
보살피다
chăm lo, chăm sóc, trông coi
유치원
nhà trẻ, trường mẫu giáo
우체국
bưu điện
전화 예절
phép lịch sự khi gọi điện thoại
절약 습관
thói quen tiết kiệm
전원을 켜다/끄다
bật/ tắt nguồn điện
진동으로 하다
để chế độ rung
예약 문의
hỏi đặt chỗ
지식을 쌓다
Tích luỹ kiến thức
숨소리가 들리다
Nghe thấy tiếng thở
꾸미다
trang trí, làm đẹp
정성을 담다
Chứa đựng tâm tư, tình cảm
승강장
chỗ lên xuống xe
일자리를 늘리다
tăng việc làm
정책을 수립하다
thiết lập chính sách
청소기
máy hút bụi
세탁기
máy giặt
똑똑하다
thông minh, rõ ràng
이웃 사랑
tình làng nghĩa xóm
화재 예방
phòng ngừa hỏa hoạn
Đang học (13)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!