1/145
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
back down
chịu thua, nhượng bộ
blend in
hòa nhập
bring about
gây ra, mang lại
crack down (on)
trấn áp, xử lý nghiêm
get in
được bầu vào (chính phủ, vị trí)
get off
được tha, không bị phạt
give in
đầu hàng, nhượng bộ
hit back
phản công
lock up
nhốt lại
opt out (of)
rút lui khỏi
phase out
dần dần dừng sử dụng
push around
bắt nạt, sai khiến
single out
chọn ra (1 người để chú ý đặc biệt)
stand up to
dũng cảm đối mặt, không sợ
take over
tiếp quản
talk down to
nói chuyện hạ thấp
bury your head in the sand
làm lơ, trốn tránh vấn đề
gain/get/have/take the upper hand
chiếm ưu thế
get/have your way
làm theo ý mình
live and let live
sống và để người khác sống
pull (a few) strings
dùng mối quan hệ để đạt được điều gì đó
red tape
thủ tục rườm rà
take the law into your own hands
tự mình giải quyết thay vì qua pháp luật
the powers that be
người có quyền hành
throw the book at sb
phạt nặng
under sb's thumb
bị ai đó kiểm soát hoàn toàn
aggress (v)
- gây hấn
aggression (n)
sự xâm lược, sự gây hấn
aggressiveness (n)
- tính hiếu chiến
aggressor (n)
- kẻ gây hấn
aggressive(ly) (adj/adv)
hùng hổ, hung hăng
aggressively (adv)
một cách hung hăng
🔸 argue (v)
tranh cãi
argument (n)
sự tranh luận
argumentatively (adv)
tính hay tranh cãi
(un)arguable (adj)
không thể bàn cãi
arguably (adv)
có thể cho là
🔸 charity (n)
lòng từ thiện
charitableness (n)
lòng nhân đức
(un)charitable (adj)
không có lòng từ thiện
(un)charitably (adv)
- một cách (không) từ thiện
🔸 crime (n)
- tội phạm
criminalise (v)
hình sự hóa
decriminalise (v)
- phi hình sự hóa
criminal (n)
- tội phạm
criminal (adj)
- liên quan đến tội phạm
criminality (n)
- hành vi phạm tội
criminally (adv)
- theo cách phạm pháp
🔸 dominate (v)
- thống trị
domineer (v)
hành xử độc đoán, áp bức
domination (n)
- sự thống trị
predominance (n)
- sự vượt trội
dominant (adj)
- vượt trội, thống trị
domineering (adj)
- độc đoán
dominating (adj)
- chi phối, áp đảo
predominantly (adv)
phần lớn, chủ yếu là
🔸 duty (n)
- nhiệm vụ, bổn phận
dutiful (adj)
- biết làm tròn bổn phận
dutifully (adv)
- một cách có trách nhiệm
🔸 example (n)
- ví dụ, tấm gương
exemplify (v)
- làm gương, minh họa
exemplification (n)
- sự minh họa
exemplary (adj)
- gương mẫu, đáng noi theo
🔸 govern (v) -
cai trị, điều hành
misgovern (v)
quản lý tồi
government (n)
- chính phủ
governor (n)
- thống đốc
governess (n)
- gia sư nữ
governing (adj)
- điều hành, lãnh đạo
governmental (adj)
- thuộc chính phủ
ungovernable (adj)
- không kiểm soát được
🔸 hard (adj)
- cứng, khó khăn
harden (v)
- làm cứng lại
hardship (n)
- gian khổ, khó khăn
hardness (n)
- độ cứng
hardy (adj)
- dẻo dai, chịu đựng tốt
hardly (adv)
- hầu như không
🔸 indicate (v)
- chỉ ra, biểu thị
indication (n)
- dấu hiệu
indicator (n)
- chỉ báo, tín hiệu
indicative (adj)
- mang tính biểu thị
🔸 institute (v)
- thiết lập, thành lập
institutionalise (v)
thể chế hóa
institute (n)
- học viện
institution (n)
tổ chức
institutional (adj)
- thuộc tổ chức
institutionalised (adj)
- bị thể chế hóa
🔸 might (n)
- sức mạnh
mighty (adj)
- hùng mạnh
mightily (adv)
- vô cùng, mãnh liệt
🔸 moral (adj)
- đạo đức
moralise (v)
lên mặt dạy đời, lên lớp
morale (n)
- tinh thần
demoralise (v)
- làm mất tinh thần
morality (n)
- đạo đức
amoral (adj)
vô đạo đức
amorally (adv)
một cách phi đạo đức
amorality (n)
sự phi đạo đức
immorality (n)
- sự vô đạo
moralist (n)
- người tuân theo đạo đức