Thẻ ghi nhớ: Destination C1C2 Unit 20 - Phrasal Verbs + Idioms + Word Form | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/145

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

146 Terms

1
New cards

back down

chịu thua, nhượng bộ

2
New cards

blend in

hòa nhập

3
New cards

bring about

gây ra, mang lại

4
New cards

crack down (on)

trấn áp, xử lý nghiêm

5
New cards

get in

được bầu vào (chính phủ, vị trí)

6
New cards

get off

được tha, không bị phạt

7
New cards

give in

đầu hàng, nhượng bộ

8
New cards

hit back

phản công

9
New cards

lock up

nhốt lại

10
New cards

opt out (of)

rút lui khỏi

11
New cards

phase out

dần dần dừng sử dụng

12
New cards

push around

bắt nạt, sai khiến

13
New cards

single out

chọn ra (1 người để chú ý đặc biệt)

14
New cards

stand up to

dũng cảm đối mặt, không sợ

15
New cards

take over

tiếp quản

16
New cards

talk down to

nói chuyện hạ thấp

17
New cards

bury your head in the sand

làm lơ, trốn tránh vấn đề

18
New cards

gain/get/have/take the upper hand

chiếm ưu thế

19
New cards

get/have your way

làm theo ý mình

20
New cards

live and let live

sống và để người khác sống

21
New cards

pull (a few) strings

dùng mối quan hệ để đạt được điều gì đó

22
New cards

red tape

thủ tục rườm rà

23
New cards

take the law into your own hands

tự mình giải quyết thay vì qua pháp luật

24
New cards

the powers that be

người có quyền hành

25
New cards

throw the book at sb

phạt nặng

26
New cards

under sb's thumb

bị ai đó kiểm soát hoàn toàn

27
New cards

aggress (v)

- gây hấn

28
New cards

aggression (n)

sự xâm lược, sự gây hấn

29
New cards

aggressiveness (n)

- tính hiếu chiến

30
New cards

aggressor (n)

- kẻ gây hấn

31
New cards

aggressive(ly) (adj/adv)

hùng hổ, hung hăng

32
New cards

aggressively (adv)

một cách hung hăng

33
New cards

🔸 argue (v)

tranh cãi

34
New cards

argument (n)

sự tranh luận

35
New cards

argumentatively (adv)

tính hay tranh cãi

36
New cards

(un)arguable (adj)

không thể bàn cãi

37
New cards

arguably (adv)

có thể cho là

38
New cards

🔸 charity (n)

lòng từ thiện

39
New cards

charitableness (n)

lòng nhân đức

40
New cards

(un)charitable (adj)

không có lòng từ thiện

41
New cards

(un)charitably (adv)

- một cách (không) từ thiện

42
New cards

🔸 crime (n)

- tội phạm

43
New cards

criminalise (v)

hình sự hóa

44
New cards

decriminalise (v)

- phi hình sự hóa

45
New cards

criminal (n)

- tội phạm

46
New cards

criminal (adj)

- liên quan đến tội phạm

47
New cards

criminality (n)

- hành vi phạm tội

48
New cards

criminally (adv)

- theo cách phạm pháp

49
New cards

🔸 dominate (v)

- thống trị

50
New cards

domineer (v)

hành xử độc đoán, áp bức

51
New cards

domination (n)

- sự thống trị

52
New cards

predominance (n)

- sự vượt trội

53
New cards

dominant (adj)

- vượt trội, thống trị

54
New cards

domineering (adj)

- độc đoán

55
New cards

dominating (adj)

- chi phối, áp đảo

56
New cards

predominantly (adv)

phần lớn, chủ yếu là

57
New cards

🔸 duty (n)

- nhiệm vụ, bổn phận

58
New cards

dutiful (adj)

- biết làm tròn bổn phận

59
New cards

dutifully (adv)

- một cách có trách nhiệm

60
New cards

🔸 example (n)

- ví dụ, tấm gương

61
New cards

exemplify (v)

- làm gương, minh họa

62
New cards

exemplification (n)

- sự minh họa

63
New cards

exemplary (adj)

- gương mẫu, đáng noi theo

64
New cards

🔸 govern (v) -

cai trị, điều hành

65
New cards

misgovern (v)

quản lý tồi

66
New cards

government (n)

- chính phủ

67
New cards

governor (n)

- thống đốc

68
New cards

governess (n)

- gia sư nữ

69
New cards

governing (adj)

- điều hành, lãnh đạo

70
New cards

governmental (adj)

- thuộc chính phủ

71
New cards

ungovernable (adj)

- không kiểm soát được

72
New cards

🔸 hard (adj)

- cứng, khó khăn

73
New cards

harden (v)

- làm cứng lại

74
New cards

hardship (n)

- gian khổ, khó khăn

75
New cards

hardness (n)

- độ cứng

76
New cards

hardy (adj)

- dẻo dai, chịu đựng tốt

77
New cards

hardly (adv)

- hầu như không

78
New cards

🔸 indicate (v)

- chỉ ra, biểu thị

79
New cards

indication (n)

- dấu hiệu

80
New cards

indicator (n)

- chỉ báo, tín hiệu

81
New cards

indicative (adj)

- mang tính biểu thị

82
New cards

🔸 institute (v)

- thiết lập, thành lập

83
New cards

institutionalise (v)

thể chế hóa

84
New cards

institute (n)

- học viện

85
New cards

institution (n)

tổ chức

86
New cards

institutional (adj)

- thuộc tổ chức

87
New cards

institutionalised (adj)

- bị thể chế hóa

88
New cards

🔸 might (n)

- sức mạnh

89
New cards

mighty (adj)

- hùng mạnh

90
New cards

mightily (adv)

- vô cùng, mãnh liệt

91
New cards

🔸 moral (adj)

- đạo đức

92
New cards

moralise (v)

lên mặt dạy đời, lên lớp

93
New cards

morale (n)

- tinh thần

94
New cards

demoralise (v)

- làm mất tinh thần

95
New cards

morality (n)

- đạo đức

96
New cards

amoral (adj)

vô đạo đức

97
New cards

amorally (adv)

một cách phi đạo đức

98
New cards

amorality (n)

sự phi đạo đức

99
New cards

immorality (n)

- sự vô đạo

100
New cards

moralist (n)

- người tuân theo đạo đức