1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
脾气
tính khí
爱好
sở thích
内向
hướng nội
外向
hướng ngoại
热情
nhiệt tình
冷静
điềm tĩnh
幽默
hài hước
认真
nghiêm túc
自信
tự tin
信心
tự tin
害羞
ngại ngùng
大方
phóng khoáng, hào sảng
聪明
thông minh
自私
ích kỷ
善良
thân thiện, tốt bụng
温柔
dịu dàng
耐心
nhẫn nại
习惯
thói quen
改掉
cải tạo
养成
dưỡng thành
身材
vóc dáng
苗条
thon thả
丰满
đầy đặn
健美
khỏe đẹp
瘦
gầy
胖
mập
肥
béo
高
cao
矮
thấp