1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Boarding pass – /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/
Thẻ lên máy bay
Departure gate – /dɪˈpɑː.tʃər ɡeɪt/
Cổng khởi hành
Arrival hall – /əˈraɪ.vəl hɔːl/
Khu đến
Departure hall – /dɪˈpɑː.tʃər hɔːl/
Khu khởi hành
Flight number – /flaɪt ˈnʌm.bər/
Số hiệu chuyến bay
Check-in counter – /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/
Quầy làm thủ tục
Passport control – /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/
Kiểm tra hộ chiếu
Boarding time – /ˈbɔː.dɪŋ taɪm/
Thời gian lên máy bay
Hand luggage – /hænd ˈlʌɡ.ɪdʒ/
Hành lý xách tay
Hold luggage = Checked baggage – /həʊld ˈlʌɡ.ɪdʒ/ = /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/
Hành lý ký gửi
Customs declaration – /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Tờ khai hải quan
Baggage claim – /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/
Khu nhận hành lý
Flight attendant – /ˈflaɪt əˌten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Pilot – /ˈpaɪ.lət/
Phi công
Cabin crew – /ˈkæb.ɪn kruː/
Tổ bay
Carry-on bag – /ˈkær.i ɒn bæɡ/
Túi xách tay mang lên máy bay
Gate number – /ɡeɪt ˈnʌm.bər/
Số cổng
Flight delay – /flaɪt dɪˈleɪ/
Chuyến bay bị trễ
Boarding zone – /ˈbɔː.dɪŋ zəʊn/
Khu vực lên máy bay
International terminal – /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl ˈtɜː.mɪ.nəl/
Nhà ga quốc tế
Domestic terminal – /dəˈmes.tɪk ˈtɜː.mɪ.nəl/
Nhà ga nội địa
Flight duration – /flaɪt djʊˈreɪ.ʃən/
Thời gian bay
Arrival time – /əˈraɪ.vəl taɪm/
Giờ đến
Departure time – /dɪˈpɑː.tʃər taɪm/
Giờ khởi hành
Travel itinerary – /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/
Lịch trình chuyến đi
Connecting flight – /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/
Chuyến bay nối tiếp
Upgrade to business class – /ˈʌp.ɡreɪd tə ˈbɪz.nəs klɑːs/
Nâng hạng ghế lên hạng thương gia
Economy class – /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/
Hạng phổ thông
Business lounge – /ˈbɪz.nəs laʊndʒ/
Phòng chờ hạng thương gia
Airport shuttle – /ˈeə.pɔːt ˈʃʌt.əl/
Xe trung chuyển sân bay