HSK 3 bài 1,2,3,4,5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/130

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards

2
New cards

3
New cards

4
New cards

5
New cards
周末
(n) cuối tuần
6
New cards
打算
V dự định, kế hoạch
7
New cards
早就想好
Sớm đã nghĩ ra
8
New cards
一直
(phó từ) cứ, luôn ,mãi, hoài
9
New cards
游戏
(N) game
10
New cards
作业
(N) btvn
11
New cards
着急
(V) vội vàng, hấp tấp
12
New cards
复习
(V) ôn tập
13
New cards
南方
(n) miền nam
14
New cards
北方
(N) miền bắc
15
New cards
东 西
Đông tây
16
New cards
面包
(N) bánh làm từ bột mì
17
New cards
(V) mang, xách
18
New cards
地图
(N) bản đồ
19
New cards
(V) chuyển
20
New cards
好玩儿
Vui
21
New cards
pàng (a) béo, mập
22
New cards
ná (v) cầm, lấy, nhặt
23
New cards
tuǐ (n) chân
24
New cards
téng (a) đau
25
New cards
jiǎo (n) bàn chân
26
New cards
容易
róngyì (a) dễ, dễ dàng
27
New cards
shù​ (n) cây
28
New cards
nán (a) khó
29
New cards
太太
tàitai (n) bà
30
New cards
秘书
mìshū dt. thư ký
31
New cards
经理
jīnglǐ dt. giám đốc
32
New cards
办公室
bàngōngshì dt. văn phòng
33
New cards
liàng chiếc ( lượng từ của xe cộ )
34
New cards
lóu dt. lầu,tòa nhà
35
New cards
bǎ lượng. con, cây (dùng cho những vật có cán hoặc tay cầm)
36
New cards
sǎn dt. ô, dù
37
New cards
其实
qíshí phó. thật ra
38
New cards
shòu tt. ốm,gầy
39
New cards
zhōu Châu (họ)
40
New cards
周明
Zhōumíng Châu Minh
41
New cards
饭后百步走,活到九十九
Đi bộ 100 bước sau bữa ăn sẽ sống đến 99 tuổi.
42
New cards
还是
háishi hay là (câu hỏi lựa chọn)
43
New cards
记得
Jìdé Nhớ
44
New cards
小心
xiǎoxīn cẩn thận
45
New cards
还是
[háishì] LIÊN. HAY dùng trong câu hỏi lựa chọn, hoặc câu trần thuật thể hiện quyết định sau khi suy đi tính lại các phương án và thấy phương án này là tốt nhất
46
New cards
爬山
[páshān] V. leo núi
47
New cards
小心
xiǎo xīn Adj. - careful - coi chừng, cẩn thận
48
New cards
tiáo - measure word, article - cái, con (sông, đường, cá, áo, quần, váy)
49
New cards
裤子
kù zi N. - quần
50
New cards
记得
jì de V. - to remember - nhớ, con nhớ
51
New cards
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
52
New cards
yuán LƯỢNG. (ĐV TIỀN TỆ) dollar - đồng
53
New cards
新鲜
xīn xiān Adj. -new, fresh - tươi
54
New cards
tián Adj. - sweet - ngọt
55
New cards
zhǐ PHÓ. chỉ
56
New cards
fàng V. đặt, để
57
New cards
饮料
yǐn liào N. - beverage, drinks - đồ uống, thức uống
58
New cards
或者
huò zhě LIÊN. - or (in a statement) - hoặc
59
New cards
舒服
shū fu - comfortable - thoải mái, dễ chịu
60
New cards
[huā] N. hoa
61
New cards
绿
lǜ ADJ. - green - xanh lá cây, có màu xanh lá cây
62
New cards
茶好客常来
Trà ngon khách sẽ đến thường
63
New cards
比赛
bǐ sài - cuộc thi
64
New cards
照片
zhàopiàn (picture, photo)
65
New cards
de: được
66
New cards
hòu: sau khi, phía sau
67
New cards
年级
niánjí - lớp
68
New cards
yòu: so sánh
69
New cards
gāo - tall
70
New cards
漂亮
pìaoliang: xinh điẹp
71
New cards
女孩
nǚhái: con gái
72
New cards
旁边
pángbiān: bên cạnh
73
New cards
拿着
ná zhe: cầm
74
New cards
shū - book
75
New cards
xìao: cười
76
New cards
聪明
cōng ming - thông minh
77
New cards
热情
rè qíng: nhiệt tình
78
New cards
努力
/nǔ lì/ nỗ lực
79
New cards
总是
zǒng shì: luôn luôn,lúc nào cũng
80
New cards
笑着
xiàozhe - cười
81
New cards
回答
huí dá - trả lời
82
New cards
问题
wèn tí - câu hỏi, vấn đề
83
New cards
duì - đúng, đối với
84
New cards
鲜花
xiān huā: hoa tươi
85
New cards
zhàn: đứng, ở tại
86
New cards
饿
è: đói
87
New cards
jìn: đi (vào hoặc ra), đưa lên, dâng lên
88
New cards
超市
chāo shì: siêu thị
89
New cards
jiā: nhà, gia đình
90
New cards
蛋糕
dàngāo: bánh kem
91
New cards
便宜
pián yi: rẻ
92
New cards
kuài: lượng từ của tiền TQ
93
New cards
zhǐ: chỉ
94
New cards
年轻
niánqīng: trẻ tuổi
95
New cards
工作
gōngzuò: công việc
96
New cards
认真
rèn zhēn: nghiêm túc, chăm chỉ
97
New cards
说话
shuō hùa: nói chuyện
98
New cards
发烧
fā shāo V. sốt
99
New cards
wèi GIỚI. cho
100
New cards
照顾
zhào gù V. chăm sóc