bǎ lượng. con, cây (dùng cho những vật có cán hoặc tay cầm)
36
New cards
伞
sǎn dt. ô, dù
37
New cards
其实
qíshí phó. thật ra
38
New cards
瘦
shòu tt. ốm,gầy
39
New cards
周
zhōu Châu (họ)
40
New cards
周明
Zhōumíng Châu Minh
41
New cards
饭后百步走,活到九十九
Đi bộ 100 bước sau bữa ăn sẽ sống đến 99 tuổi.
42
New cards
还是
háishi hay là (câu hỏi lựa chọn)
43
New cards
记得
Jìdé Nhớ
44
New cards
小心
xiǎoxīn cẩn thận
45
New cards
还是
[háishì] LIÊN. HAY dùng trong câu hỏi lựa chọn, hoặc câu trần thuật thể hiện quyết định sau khi suy đi tính lại các phương án và thấy phương án này là tốt nhất
46
New cards
爬山
[páshān] V. leo núi
47
New cards
小心
xiǎo xīn Adj. - careful - coi chừng, cẩn thận
48
New cards
条
tiáo - measure word, article - cái, con (sông, đường, cá, áo, quần, váy)
49
New cards
裤子
kù zi N. - quần
50
New cards
记得
jì de V. - to remember - nhớ, con nhớ
51
New cards
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
52
New cards
元
yuán LƯỢNG. (ĐV TIỀN TỆ) dollar - đồng
53
New cards
新鲜
xīn xiān Adj. -new, fresh - tươi
54
New cards
甜
tián Adj. - sweet - ngọt
55
New cards
只
zhǐ PHÓ. chỉ
56
New cards
放
fàng V. đặt, để
57
New cards
饮料
yǐn liào N. - beverage, drinks - đồ uống, thức uống