1/320
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adapt (v)
Thích nghi (thay đổi quan điểm hoặc hành vi với tình huống mới)
Adjust (v)
Điều chỉnh (thay đổi nhỏ để chính xác hơn, hiệu quả hơn, tốt hơn)
Alternate (v, adj)
Luân phiên, lần lượt nhau, kế tiếp nhau
Alternative (n)
Kể hoạch dự phòng, vật thay thế, vật dự phòng
Alternative (adj)
Hoạc cái này hoạc cái kia (1 trong 2 cái), lựa chọn thay thế khác
Amend (v)
Điều chỉnh (tái liệu, luật, hợp đồng...) để cập nhật, để tốt hơn
Conservative (adj)
Bảo thủ, thận trọng, để đạt (không sẵn sàng nhận cái mới)
Convert (v)
- Chuyển đổi hệ thống, phương pháp sang cái mới
- Thay đổi niềm tin tôn giáo, thuyết phục thay đổi tôn giáo
Convert (n)
Người đã thay đổi tôn giáo/ thay đổi được tin
Decay (v)
Mục nát, thối rữa, phân rã, suy tàn (do quá trình tự nhiên)
Decay (n)
Tình trạng mục nát, Tình trạng suy tàn, tình trạng đồ nát...
Deteriorate (v)
Giảm giá trị, hư hỏng hơn, làm cho xấu hơn
Distort (v)
Bóp méo thông tin, xuyên tạc thông tin, làm sai lệch thông tin
Dynamic (adj)
Năng động, sôi nổi, không ngừng thay đổi
Endure (v)
Chịu đựng, cam chịu (tính cảnh khó khăn và kiên nhẫn thời gian dài)
Endure (v)
Kéo dài (qua thời gian dài)
Evolve (v) into/from
Tiến hoá, tiến triển, làm phát triển
Influence (v)
Ảnh hưởng (bởi tư duy, hành vi, chuyển gì đó xảy ra)
Influence (n)
Sự ảnh hưởng đến (quyết định, ý tưởng, hành vi, chuyển gì xảy ra)
Innovation (n)
Sự đổi mới, sự cách tân (ý tưởng, thiết bị, phương pháp)
Innovative (adj)
Có tính đổi mới, sáng tạo, cách tân
Last (v) (for)
Kéo dài (đến một thời điểm cụ thể)
Maintain (v)
Duy trì (cùng mức độ đang có)
Mature (adj)
Trưởng thành, chín chắn
Mature (v)
Trở nên chín chắn, trở nên trưởng thành, hoàn thiện
Modify (v)
Sửa đổi (làm nhẹ hoặc dịu đi, làm tốt hơn)
Novel (adj)
Mới lạ, lạ thường (a novel idea)
Persist (v) (in/with)
Kiên trì, có quyết tâm cao
Potential (n)
Sự tiềm năng trong tương lai
Potential (adj)
Có tiềm năng
Progress (v)
Tiến bộ, phát triển
Progress (n)
Sự phát triển, sự tiến bộ
Radical (adj)
Thay đổi triệt để, cấp tiến, đổi mới, từ gốc mà ra (Dùng cho các danh từ như: reform, change, politician, Party, flaw...)
Refine (v)
Làm cho tinh tế hơn, làm cho tốt hơn (sở thích, ngôn ngư, tác phong...)
Reform (v)
Cải cách (hệ thống, chính quyền, thói quen chính mình...)
Reform (n)
Sự sửa đổi, sự cải cách (hiến pháp, ruộng đất, giáo dục...)
Remain (v)
Giữ nguyên (vị trí, hoàn cảnh, tình trạng)
Revise (v)
Xét lại, duyệt lại (ý tưởng, phân xét, đạo luật, ôn thi)
Revolution (n)
- Cuộc cách mạng (thay đổi phương pháp, hoàn cảnh...)
- Cuộc cách mạng (lật đổ chính quyền...)
Shift (n)
Sự thay đổi (ý tưởng, thái độ)
Shift (v)
Thay đổi ý kiến, thái độ, kế hoạch
Spoil (v)
Làm hư, làm hại (sờ thích, niềm tin, vệ đẹp...)
Status quo (n phr)
Nguyên trạng, hiện trạng (to upset, restore, preserve status quo)
Steady (v)
Trở nên vững chắc, giữ vững
Steady (adj)
Vững vàng, kiên định, dùng dằn
Steady (adj)
Giữ vững cùng mức độ (tốc độ, giá trị...)
Substitute (v)
Loại bỏ cái này bằng cái khác
Substitute (n)
Sự thay thế (người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác)
Sustain (v)
Duy trì, chống đỡ, chịu dựng
Switch (v, n)
Đánh tráo (thay thế cái này bằng cái khác)
Switch (n)
+ Sự thay đổi từ cái này thành cái khác
+ Công tắc điện
Transform (v)
Biến đổi (về bề ngoài, tính cách, khí hậu...)
Trend (n)
Khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
Uniform (adj)
Không thay đổi về hình thức, hoạc tình cách (chiều dài, kích thước, hình dáng, màu sắc, nhiệt độ, chuyển động...)
Breakthrough (n)
Sự đột phá
Broadband (adj, n)
Băng tần rộng, sự truyền dữ liệu nhanh
Click (v)
Click chuột
Complex (adj)
Phức tạp
Consumer electronics
Thiết bị điện tử bán rộng rãi cho người tiêu dùng
Craft (v)
Làm thủ công
Craft (n)
Nghề thủ công, sự làm bằng thủ công
Data (n)
Dữ liệu (số nhiều)
Datum
Dữ liệu (số ít)
Download (v, n)
Tải thông tin từ internet, sự tải thông tin từ internet
File (n)
Tập tin
(Games) console
Thiết bị điện tử kết nối để chơi game
Manual (adj)
Thủ công (được vận hành bằng tay bởi con người)
Manual (n)
Sách hướng dẫn sử dụng
Network (v)
Kết nối hệ thống
Network (n)
Mạng lưới và tính
Nuclear (adj)
Thuộc năng lượng hạt nhân
Offline (adj, Adv)
Offline (không kết nối với internet)
Online (adj, adv)
Online (có kết nối với internet)
Primitive (adj)
So khờ, nguyên khai, tiền sử
Programmer (n)
Lập trình viên
Resource (n)
Nguồn (thông tin, nhân lực, nhân sự, tài nguyên, thiết bị...)
Technique (n)
Kỹ thuật
Upload (v)
Tải (dữ liệu lên)
Back up
+ Dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất), + Ủng hộ sai đó (đồng ý với hộ để ủng hộ)
Change around
Thay đổi vị trí
Change into
Thay quần áo khác
Change into (intransitive V)
Biến thành (từ tính trạng này biến thành tính trạng mới)
Turn into (intransitive, transitive V)
Biến thành (thay đổi hoạc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoạc điều gì đó thay đổi thành một cái khác, cần hoạc không một tán ngữ (object))
Make into (transitive V)
Biến thành (biến người hoạc vật thành cái khác, cần 1 tán ngữ)
Change out of
Thay cái mới, thay quần áo khác
Do away with
Vứt bỏ (get rid of)
Do up
Tân trang, làm mới
Fade away
Nhạt dần, biến mất dần dần
Key in
Nhập dữ liệu vào máy tính
Mix up
Trộn lẫn (để không đúng vị trí), nhầm lẫn (người vật #)
Switch on/off
Mở, tắt
Take apart
Tháo rời
Test out
Kiểm tra thử
Use up
Cạn kiệt, sử dụng hết
Wear out
Mòn rách, không sử dụng được
Brush up (on)
Cải thiện, nâng cao kiến thức
Bring up
Đề cập đến, nói đây, nêu mà
Take up
Chọn một môn thể thao, chọn một sở thích để chơi/ tham gia
Make up
Bia chuyện hoặc bia cố (invent, cook up, think up)
Turn up
Đến (thông thường là không có kế hoạch)