Thẻ ghi nhớ: DES C1,C2 - UNIT 4 : CHANGE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/320

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

321 Terms

1
New cards

Adapt (v)

Thích nghi (thay đổi quan điểm hoặc hành vi với tình huống mới)

2
New cards

Adjust (v)

Điều chỉnh (thay đổi nhỏ để chính xác hơn, hiệu quả hơn, tốt hơn)

3
New cards

Alternate (v, adj)

Luân phiên, lần lượt nhau, kế tiếp nhau

4
New cards

Alternative (n)

Kể hoạch dự phòng, vật thay thế, vật dự phòng

5
New cards

Alternative (adj)

Hoạc cái này hoạc cái kia (1 trong 2 cái), lựa chọn thay thế khác

6
New cards

Amend (v)

Điều chỉnh (tái liệu, luật, hợp đồng...) để cập nhật, để tốt hơn

7
New cards

Conservative (adj)

Bảo thủ, thận trọng, để đạt (không sẵn sàng nhận cái mới)

8
New cards

Convert (v)

- Chuyển đổi hệ thống, phương pháp sang cái mới
- Thay đổi niềm tin tôn giáo, thuyết phục thay đổi tôn giáo

9
New cards

Convert (n)

Người đã thay đổi tôn giáo/ thay đổi được tin

10
New cards

Decay (v)

Mục nát, thối rữa, phân rã, suy tàn (do quá trình tự nhiên)

11
New cards

Decay (n)

Tình trạng mục nát, Tình trạng suy tàn, tình trạng đồ nát...

12
New cards

Deteriorate (v)

Giảm giá trị, hư hỏng hơn, làm cho xấu hơn

13
New cards

Distort (v)

Bóp méo thông tin, xuyên tạc thông tin, làm sai lệch thông tin

14
New cards

Dynamic (adj)

Năng động, sôi nổi, không ngừng thay đổi

15
New cards

Endure (v)

Chịu đựng, cam chịu (tính cảnh khó khăn và kiên nhẫn thời gian dài)

16
New cards

Endure (v)

Kéo dài (qua thời gian dài)

17
New cards

Evolve (v) into/from

Tiến hoá, tiến triển, làm phát triển

18
New cards

Influence (v)

Ảnh hưởng (bởi tư duy, hành vi, chuyển gì đó xảy ra)

19
New cards

Influence (n)

Sự ảnh hưởng đến (quyết định, ý tưởng, hành vi, chuyển gì xảy ra)

20
New cards

Innovation (n)

Sự đổi mới, sự cách tân (ý tưởng, thiết bị, phương pháp)

21
New cards

Innovative (adj)

Có tính đổi mới, sáng tạo, cách tân

22
New cards

Last (v) (for)

Kéo dài (đến một thời điểm cụ thể)

23
New cards

Maintain (v)

Duy trì (cùng mức độ đang có)

24
New cards

Mature (adj)

Trưởng thành, chín chắn

25
New cards

Mature (v)

Trở nên chín chắn, trở nên trưởng thành, hoàn thiện

26
New cards

Modify (v)

Sửa đổi (làm nhẹ hoặc dịu đi, làm tốt hơn)

27
New cards

Novel (adj)

Mới lạ, lạ thường (a novel idea)

28
New cards

Persist (v) (in/with)

Kiên trì, có quyết tâm cao

29
New cards

Potential (n)

Sự tiềm năng trong tương lai

30
New cards

Potential (adj)

Có tiềm năng

31
New cards

Progress (v)

Tiến bộ, phát triển

32
New cards

Progress (n)

Sự phát triển, sự tiến bộ

33
New cards

Radical (adj)

Thay đổi triệt để, cấp tiến, đổi mới, từ gốc mà ra (Dùng cho các danh từ như: reform, change, politician, Party, flaw...)

34
New cards

Refine (v)

Làm cho tinh tế hơn, làm cho tốt hơn (sở thích, ngôn ngư, tác phong...)

35
New cards

Reform (v)

Cải cách (hệ thống, chính quyền, thói quen chính mình...)

36
New cards

Reform (n)

Sự sửa đổi, sự cải cách (hiến pháp, ruộng đất, giáo dục...)

37
New cards

Remain (v)

Giữ nguyên (vị trí, hoàn cảnh, tình trạng)

38
New cards

Revise (v)

Xét lại, duyệt lại (ý tưởng, phân xét, đạo luật, ôn thi)

39
New cards

Revolution (n)

- Cuộc cách mạng (thay đổi phương pháp, hoàn cảnh...)
- Cuộc cách mạng (lật đổ chính quyền...)

40
New cards

Shift (n)

Sự thay đổi (ý tưởng, thái độ)

41
New cards

Shift (v)

Thay đổi ý kiến, thái độ, kế hoạch

42
New cards

Spoil (v)

Làm hư, làm hại (sờ thích, niềm tin, vệ đẹp...)

43
New cards

Status quo (n phr)

Nguyên trạng, hiện trạng (to upset, restore, preserve status quo)

44
New cards

Steady (v)

Trở nên vững chắc, giữ vững

45
New cards

Steady (adj)

Vững vàng, kiên định, dùng dằn

46
New cards

Steady (adj)

Giữ vững cùng mức độ (tốc độ, giá trị...)

47
New cards

Substitute (v)

Loại bỏ cái này bằng cái khác

48
New cards

Substitute (n)

Sự thay thế (người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác)

49
New cards

Sustain (v)

Duy trì, chống đỡ, chịu dựng

50
New cards

Switch (v, n)

Đánh tráo (thay thế cái này bằng cái khác)

51
New cards

Switch (n)

+ Sự thay đổi từ cái này thành cái khác
+ Công tắc điện

52
New cards

Transform (v)

Biến đổi (về bề ngoài, tính cách, khí hậu...)

53
New cards

Trend (n)

Khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng

54
New cards

Uniform (adj)

Không thay đổi về hình thức, hoạc tình cách (chiều dài, kích thước, hình dáng, màu sắc, nhiệt độ, chuyển động...)

55
New cards

Breakthrough (n)

Sự đột phá

56
New cards

Broadband (adj, n)

Băng tần rộng, sự truyền dữ liệu nhanh

57
New cards

Click (v)

Click chuột

58
New cards

Complex (adj)

Phức tạp

59
New cards

Consumer electronics

Thiết bị điện tử bán rộng rãi cho người tiêu dùng

60
New cards

Craft (v)

Làm thủ công

61
New cards

Craft (n)

Nghề thủ công, sự làm bằng thủ công

62
New cards

Data (n)

Dữ liệu (số nhiều)

63
New cards

Datum

Dữ liệu (số ít)

64
New cards

Download (v, n)

Tải thông tin từ internet, sự tải thông tin từ internet

65
New cards

File (n)

Tập tin

66
New cards

(Games) console

Thiết bị điện tử kết nối để chơi game

67
New cards

Manual (adj)

Thủ công (được vận hành bằng tay bởi con người)

68
New cards

Manual (n)

Sách hướng dẫn sử dụng

69
New cards

Network (v)

Kết nối hệ thống

70
New cards

Network (n)

Mạng lưới và tính

71
New cards

Nuclear (adj)

Thuộc năng lượng hạt nhân

72
New cards

Offline (adj, Adv)

Offline (không kết nối với internet)

73
New cards

Online (adj, adv)

Online (có kết nối với internet)

74
New cards

Primitive (adj)

So khờ, nguyên khai, tiền sử

75
New cards

Programmer (n)

Lập trình viên

76
New cards

Resource (n)

Nguồn (thông tin, nhân lực, nhân sự, tài nguyên, thiết bị...)

77
New cards

Technique (n)

Kỹ thuật

78
New cards

Upload (v)

Tải (dữ liệu lên)

79
New cards

Back up

+ Dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất), + Ủng hộ sai đó (đồng ý với hộ để ủng hộ)

80
New cards

Change around

Thay đổi vị trí

81
New cards

Change into

Thay quần áo khác

82
New cards

Change into (intransitive V)

Biến thành (từ tính trạng này biến thành tính trạng mới)

83
New cards

Turn into (intransitive, transitive V)

Biến thành (thay đổi hoạc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoạc điều gì đó thay đổi thành một cái khác, cần hoạc không một tán ngữ (object))

84
New cards

Make into (transitive V)

Biến thành (biến người hoạc vật thành cái khác, cần 1 tán ngữ)

85
New cards

Change out of

Thay cái mới, thay quần áo khác

86
New cards

Do away with

Vứt bỏ (get rid of)

87
New cards

Do up

Tân trang, làm mới

88
New cards

Fade away

Nhạt dần, biến mất dần dần

89
New cards

Key in

Nhập dữ liệu vào máy tính

90
New cards

Mix up

Trộn lẫn (để không đúng vị trí), nhầm lẫn (người vật #)

91
New cards

Switch on/off

Mở, tắt

92
New cards

Take apart

Tháo rời

93
New cards

Test out

Kiểm tra thử

94
New cards

Use up

Cạn kiệt, sử dụng hết

95
New cards

Wear out

Mòn rách, không sử dụng được

96
New cards

Brush up (on)

Cải thiện, nâng cao kiến thức

97
New cards

Bring up

Đề cập đến, nói đây, nêu mà

98
New cards

Take up

Chọn một môn thể thao, chọn một sở thích để chơi/ tham gia

99
New cards

Make up

Bia chuyện hoặc bia cố (invent, cook up, think up)

100
New cards

Turn up

Đến (thông thường là không có kế hoạch)