1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amenity/amenities
tiện nghi, sự dễ chịu
conference = meeting = convention = seminar = workshop = assembly = gathering
hội thảo, cuộc họp, hội nghị
facilities
cơ sở vật chất
banqueting
yến tiệc, đại tiệc
commuter/commuters
người tham gia giao thông, người đi làm
congestion = traffic jam
sự tắc nghẽn
housing
nhà ở
shortage of
sự thiếu hụt
resident = dweller = inhabitant = citizen
dân cư, người dân
immigrant/immigrants
người nhập cư
infrastructure/infrastructures
cơ sở hạ tầng
function
vận hành
neighborhood
khu hàng xóm, khu phố
pioneering
tiên phong, đi đầu
bustling = vibrant = lively
nhộn nhịp
historic
mang tính lịch sử
rural = countryside
thuộc về nông thôn
urban = city
thuộc về thành thị
sprawling
ngổn ngang, lộn xộn