Unit 9 : career paths

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

adviser ( n )

cố vấn

2
New cards

career ( n )

nghề , nghề nghiệp

3
New cards

pursue ( v )

theo đuổi

4
New cards

applicant ( n )

người nộp đơn xin việc

5
New cards

school - leaver ( n )

học sinh đã tốt nghiệp

6
New cards

automated ( adj )

tự động hóa

7
New cards

critical - thinking ( n )

tư duy phản biện

8
New cards

soft skills ( n )

kỹ năng mềm

9
New cards

decision - making ( n )

đua ra quyết định

10
New cards

adapt ( v )

thay đổi cho phù hợp , thích nghi

11
New cards

gain ( v )

có được , nhận được

12
New cards

passion ( n )

niềm đam mê

13
New cards

personality ( n )

tính cách

14
New cards

passionate ( adj )

có niềm đam mê với , dành cho

15
New cards

career path ( n.p )

con đường sự nghiệp

16
New cards

match ( v )

phù hợp với

17
New cards

match ( n )

cuộc thi đấu

18
New cards

barista ( n )

nhân viên pha chế

19
New cards

specialty ( n )

đặc sản , chuyên ngành

20
New cards

position ( n )

vị trí

21
New cards

obsolete ( adj )

lỗi thời

22
New cards

fascinating ( adj )

rất thú vị , hấp dẫn

23
New cards

tutor ( n )

gia sư

24
New cards

character ( n )

tính cách , phẩm chất

25
New cards

CV ( n )
( curriculum vitae )

sơ yếu lý lịch

26
New cards

childminder ( n )

người trông trẻ

27
New cards

keep up with something

theo kịp , bắt kịp với cái gì

28
New cards

look down on somebody

coi thường ai

29
New cards

take over

đảm nhiệm , thay thế

30
New cards

be in demand

có nhu cầu , được mọi người mong muốn

31
New cards

come up with something

nảy ra ( ý tưởng , giải quyết )

32
New cards

deal with something

đối phó , giải quyết thứ gì

33
New cards

take into account

xem xét , cân nhắc

34
New cards

live up to

đạt tới kỳ vọng của ai

35
New cards

cut down on

cắt giảm

36
New cards

get on with

hòa hợp với , có mối quan hệ tốt với

37
New cards

put up with

chịu đưng

38
New cards

go in for

đam mê , theo đuổi 1 sở thích

39
New cards

get through to

liên lạc với ai ( qua điện thoại )

40
New cards

look forward to

mong đợi điều gì