1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
explanatory
giải thích
cutting-edge
tiên tiến
perceptive
sâu sắc
relieve
giảm bớt
logical
hợp lý
notorious
khét tiếng
detrimental
có hại
obsolete
lỗi thời
complication
sự phức tạp ;biến chứng
replacement
sự thay thế
accuracy
sự chính xác
status
trạng thái
operation
hoạt động
distort
xuyên tạc ;bóp méo
discontinue
ngưng lại
disembark
xuống tàu
disobey
không tuân theo
autonomous
tự trị ;tự điều khiển
repetitive
lặp đi lặp lại
successive
liên tiếp
tedious
tẻ nhạt
interact
tương tác
hone
trau dồi
hitch
đi nhờ xe
differential
khác biệt
mandatory
bắt buộc
hone
trau dồi
hitch
đi nhờ xe
differential
khác biệt
mandatory
bắt buộc
potential
tiềm năng
striking
nổi bật
resemblance
sự tương đồng
maximise
tối đa hóa
escape
trốn thoát
preview
xem trước
master
làm chủ ;nắm vững
spoil
nuông chiều ;làm hỏng
concept
khái niệm
sensation
cảm giác ;sự giật gân
scenario
kịch bản
sensitivity
khả năng hiểu được cảm xúc của người khác
sense
giác quan
assess
đánh giá
objectivity
tính khách quan
subjectivity
tính chủ quan
compassion
lòng trắc ẩn
sympathy
sự đồng cảm