1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chalkboard = blackboard (n)
bảng viết / bảng đen
teacher = tutor = instructor = mentor = educator (n)
giáo viên
screen = display = monitor (n)
màn hình
student = pupil = schoolchild = learner (n)
học sinh / người học
overhead projector (n)
máy chiếu lên tường
desk (n)
for study or work
table (n)
for dining or socializing
chair = seat (n)
ghế
bookcase = boolshelf (n)
kệ sách
globe = world model (n)
quả địa cầu
clock (n)
đồng hồ treo tường
timepiece (n)
đồng hồ đo thời gian
watch (n)
đồng hồ đeo tay
cassette player (n)
máy cát sét
tape recorder (n)
máy ghi âm
pencil sharpener (n)
đồ gọt bút chì
map (n)
bản đồ
chart (n)
biểu đồ
bulletin board = notice board
bảng thông báo, yết thị
chalkboard (n)
phấn viết bảng
chalkboard eraser (n)
đồ lau bảng
pencil eraser = rubber (n)
cục tẩy
coursebook = textbook (n)
sách giáo khoa
workbook = exercise book (n)
sách bài tập
notebook (n)
vở
spiral notebook = binder (n)
sổ lò xo
ruler = measuring stick (n)
thước
dictionary = lexicon (n)
từ điển
the alphabet
bảng chữ cái
number = numeral (n)
con số
raise your hand
giơ tay
take a seat = sit down
ngồi xuống
write on the board
viết lên bảng
point to + sth
chỉ vào cái gì
put away + sth
cất cái gì vào
lecturer (n)
giảng viên đại học
professor (n)
giáo sư
coach (n)
huấn luyện viên
take out + sth
lấy cái gì ra