1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
La classe (f.)
lớp học
Le professuer (m.)
giáo viên
Les élèves
học sinh
Le tableau (m.)
bảng viết
Le pupitre (m.)
bàn học sinh
La chaise (f.)
ghế ngồi
Le bureau (m.)
bàn giáo viên
Le cartable (m.)
cặp sách
La table (f.)
cái bàn
L'armoire (m.)
tủ
La porte (f.)
cửa ra vào
La fenêtre (f.)
cửa sổ
La corbeille à papier (f.)
thùng rác
Le classeur (m.)
hộp xếp giấy tờ
La carte (f.)
bản đồ
L’horloge (m.)
đồng hồ
La poubelle (f.)
thùng rác
L’ordinateur (m.)
máy tính
Le rétroprojecteur (m.)
máy chiếu
L’étagère (m.)
tủ sách
Le globe terrestre (m.)
quả địa cầu