1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
biodiversity
sự đa dạng sinh học
species
loài sinh vật
hotspot
khu vực có sự tập trung cao về đa dạng sinh học
conservation
sự bảo tồn
distribution
sự phân bố
predator
động vật săn mồi
concentration
mật độ, nồng độ
surface
bề mặt
oxygen
oxy
metabolic rate
tốc độ trao đổi chất
marine mammals
động vật có vú sống ở biển
boundary
ranh giới
plankton
sinh vật phù du
endangered
bị đe dọa tuyệt chủng
survey
khảo sát
Arctic
Bắc Cực
stunned
kinh ngạc
habitat
môi trường sống
congregate
tụ tập
nutrients
chất dinh dưỡng
survival
sự sống sót
assessment
sự đánh giá
population
dân số; quần thể sinh vật
geographical
thuộc về địa lý
mobile
di chuyển dễ dàng
decline
sự suy giảm
reserve
khu bảo tồn
corridor (for migration)
hành lang di cư
quota
hạn ngạch
overfishing
đánh bắt quá mức
by-catch
sản phẩm đánh bắt ngoài ý muốn
commercial
thương mại
selective (equipment)
chọn lọc (thiết bị đánh bắt)
domestic building
tòa nhà dân cư
public building
tòa nhà công cộng
context
bối cảnh
metaphor
ẩn dụ
pedestrian
người đi bộ
auditorium
khán phòng
vibration
sự rung, dao động
acoustics
âm học
amplify
khuếch đại
panel
tấm bảng, bảng điều khiển
beech tree
cây dẻ gai
evaluation
sự đánh giá
insight
sự hiểu biết sâu sắc
hypothesis
giả thuyết
transcribe
ghi chép lại (thành văn bản)
discern
nhận ra, phân biệt