từ vựng

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

hit the market

được tung ra thị trường

2
New cards

beverage

đồ uống

3
New cards

fluid

chất lưu ( lỏng và khí )

4
New cards

quencher

đồ giải khát

5
New cards

revitalize

hồi sức

6
New cards

plausible

hợp lý, đáng tin cậy

7
New cards

drought

hạn hán

8
New cards

constantly

luôn luôn

9
New cards

lethal

gây chết người

10
New cards

vapor

hơi nước

11
New cards

satellite

vệ tinh

12
New cards

flipper

chân chèo

13
New cards

flick

đánh, vỗ nhẹ

cái búng

14
New cards

propel

đẩy đi, đẩy tới

15
New cards

friction

sự ma sát

sự va chạm, xích mích

16
New cards

blubber

mỡ cá voi

sự khóc sưng cả mắt

17
New cards

desert

bỏ đi, rời bỏ

18
New cards

cradle

cái nôi

nâng niu

19
New cards

rescue

cứu hộ

20
New cards

recipient

người nhận

dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

21
New cards

firm

công ty

hãng

22
New cards

mainstream

xu hướng

xu thế chủ đạo

23
New cards

disciplined

có kỉ luật

24
New cards

supervisor

người giám sát

người giám thị

25
New cards

notorious

khét tiếng ( xấu )

26
New cards

noblewoman

phụ nữ quý tộc

27
New cards

merchant

thương nhân

28
New cards

peasant

nông dân

29
New cards

let go of

từ bỏ

30
New cards

suddenly

đột nhiên, bất chợt

31
New cards

manually

thủ công, bằng tay

32
New cards

unexpectedly

1 cách bất ngờ

33
New cards

appear

dường như, có vẻ

34
New cards

embrace

nắm bắt lấy, đón nhận

35
New cards

coordinate

điều phối, phối hợp hành động

36
New cards

harmony

sự hoà hợp

37
New cards

diminish

giảm bớt, làm giảm

38
New cards

cherish

trân trọng

39
New cards

cereal

ngũ cốc

40
New cards

masterpiece

kiệt tác

41
New cards

eseence

bản chất

42
New cards

grand

tráng lệ

to lớn

43
New cards

contest

cuộc thi

44
New cards

entry

bài dự thi

45
New cards

whirlwind of sth

1 loạt các việc gì xảy ra rất nhanh, liên tục

46
New cards

thrive

phát triển nạnh mẽ

47
New cards

self-esteem

lòng tự trọng

48
New cards

demonstrate

thể hiện, biểu đạt

49
New cards

adopt

tiếp nhận

áp dụng

50
New cards

navigate

điều hướng

định hướng

51
New cards

ritual

nghi lễ

thói quen hàng ngày

52
New cards

inanity

sự ngớ ngẩn, trống rỗng

53
New cards

negotiate

đàm phán, thương lượng

54
New cards

competent

có năng lực, thành thạo

55
New cards

reinforce

củng cố, tăng cường

56
New cards

intense

mãnh liệt