1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
like ( n )
người/ vật tương tự ( rare usage, thường đi vs số nhiều là the likes of )
outsider ( n )
người ngoài cuộc
account for ( pv )
giải thích, làm rõ nguyên nhân; chiếm ( dùng trong thống kê ); tính đến
visible ( adj )
dễ dàng, dễ thấy
subtle ( adj )
khó nhận ra, tinh vi, khéo léo
pass more or less unnoticed ( pv )
hầu như ko bị chú ý/ gần như ko ai để ý đến ( hoặc pass unnoticed )
vertical ( n - adj )
chiều dọc - thẳng đứng
underestimate ( v )
đánh giá thấp, coi thường, xem nhẹ
modification ( n )
sự điều chỉnh
tweak ( v )
chỉnh sửa NHỎ
touring professional ( np )
vđv chuyên nghiệp
customize ( v )
tùy chỉnh THEO YÊU CẦU CÁ NHÂN
elite ( n - adj )
nhóm người ưu tú, xuất sắc, tinh hoa - thuộc về tầng lớp ưu tú, tinh tú
readily available
sẵn có, dễ dàng tìm thấy
particular ( adj )
cầu kì, kĩ tính
denser ( adj )
dày đặc hơn, nặng hơn
gut ( n - v ) = intestine
ruột, nội tạng, bụng bia, trực giác, lòng can đảm - phá hủy bên trong 1 tòa nhà, chỉ giữ khung bên ngoài
string ( n - v )
sợi dây - buộc, căng dây
durable ( adj )
bền, lâu dài, có khả năng chịu được hao mòn
stiff ( adj - n )
cứng, cứng nhắc ( kiểu rigid ) - xác chết, người bảo thủ ( slang )
additive ( n )
chất phụ gia
battle out ( pv )
đấu tranh, tranh cãi, cạnh tranh quyết liệt
indicate ( v )
chỉ ra, biểu thị, cho thấy
in a sense
theo 1 nghĩa nào đó, ở 1 khía cạnh nào đó
attribute ( v )
quy cho, gán cho
serving power ( np )
sức mạnh cú giao bóng
preference ( n )
sự ưu tiên, sự ưa thích, sự thiên vị
mold ( n - v )
cái khuôn, nấm mốc - nặn, đúc định hình, mọc mốc
anticipate ( v )
mong đợi, kỳ vọng, dự đoán