How tennis rackets have changed

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

like ( n )

người/ vật tương tự ( rare usage, thường đi vs số nhiều là the likes of )

2
New cards

outsider ( n )

người ngoài cuộc

3
New cards

account for ( pv )

giải thích, làm rõ nguyên nhân; chiếm ( dùng trong thống kê ); tính đến

4
New cards

visible ( adj )

dễ dàng, dễ thấy

5
New cards

subtle ( adj )

khó nhận ra, tinh vi, khéo léo

6
New cards

pass more or less unnoticed ( pv )

hầu như ko bị chú ý/ gần như ko ai để ý đến ( hoặc pass unnoticed )

7
New cards

vertical ( n - adj )

chiều dọc - thẳng đứng

8
New cards

underestimate ( v )

đánh giá thấp, coi thường, xem nhẹ

9
New cards

modification ( n )

sự điều chỉnh

10
New cards

tweak ( v )

chỉnh sửa NHỎ

11
New cards

touring professional ( np )

vđv chuyên nghiệp

12
New cards

customize ( v )

tùy chỉnh THEO YÊU CẦU CÁ NHÂN

13
New cards

elite ( n - adj )

nhóm người ưu tú, xuất sắc, tinh hoa - thuộc về tầng lớp ưu tú, tinh tú

14
New cards

readily available

sẵn có, dễ dàng tìm thấy

15
New cards

particular ( adj )

cầu kì, kĩ tính

16
New cards

denser ( adj )

dày đặc hơn, nặng hơn

17
New cards

gut ( n - v ) = intestine

ruột, nội tạng, bụng bia, trực giác, lòng can đảm - phá hủy bên trong 1 tòa nhà, chỉ giữ khung bên ngoài

18
New cards

string ( n - v )

sợi dây - buộc, căng dây

19
New cards

durable ( adj )

bền, lâu dài, có khả năng chịu được hao mòn

20
New cards

stiff ( adj - n )

cứng, cứng nhắc ( kiểu rigid ) - xác chết, người bảo thủ ( slang )

21
New cards

additive ( n )

chất phụ gia

22
New cards

battle out ( pv )

đấu tranh, tranh cãi, cạnh tranh quyết liệt

23
New cards

indicate ( v )

chỉ ra, biểu thị, cho thấy

24
New cards

in a sense

theo 1 nghĩa nào đó, ở 1 khía cạnh nào đó

25
New cards

attribute ( v )

quy cho, gán cho

26
New cards

serving power ( np )

sức mạnh cú giao bóng

27
New cards

preference ( n )

sự ưu tiên, sự ưa thích, sự thiên vị

28
New cards

mold ( n - v )

cái khuôn, nấm mốc - nặn, đúc định hình, mọc mốc

29
New cards

anticipate ( v )

mong đợi, kỳ vọng, dự đoán