Sports and Games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

=DD

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

amateur

(adj) nghiệp dư,không chuyên nghiệp

2
New cards

appreciate

(v) đánh giá,cảm kích,nhận thức được

3
New cards

archery

(n) môn bắn cung

4
New cards

arena

(n) đấu trường,sân vận động

5
New cards

association

(n) hiệp hôi,liên đoàn

6
New cards

athlete

(n) vận động viên

7
New cards

athletic

(adj) thuộc điền kinh

8
New cards

athletics

(n) môn điền kinh

9
New cards

attacker

(n) tiền đạo

10
New cards

audients

(n) khán giả trong hội trường

11
New cards

bench

(n) băng ghế dự bị

12
New cards

bodybuilding

(n) thể dục thể hình

13
New cards

boxing

(n) quyền anh, đấm bốc

14
New cards

captain

(n) đội trưởng

15
New cards

champion

(n) người vô địch

16
New cards

championship

(n) các giải đấu hoặc giải tranh chức vô địch.

17
New cards

coach

(n) huấn luyện viên

18
New cards

comment

(n) bình luận

19
New cards

commentator

(n) bình luận viên

20
New cards

compete

(v) thi đấu,cạnh tranh

21
New cards

competitive

(adj) tính cạnh tranh,ganh đua

22
New cards

court

(n) sân chơi ( tennis, cầu lông,bóng rổ,..)

23
New cards

defeat

(v) đánh bại

24
New cards

defend

(v) phòng thủ

25
New cards

defense

(n) hậu về,sự phòng thủ

26
New cards

draw

(v) hoà

27
New cards

dual

(adj) đôi

28
New cards

eject

(v) đuổi ra (khỏi trận đấu)

29
New cards

eliminate

(v) loại ra,đánh bại

30
New cards

elimination

(n)vòng loại

31
New cards

enthusiasm

(n) sự nhiệt tình,sự nhiệt huyết

32
New cards

extreme sport

(n) thể thao mạo hiểm

33
New cards

fencing

(n) môn đấu kiếm

34
New cards

final

(n) trận chung kết

35
New cards

first half

(n) hiệp 1

36
New cards

foul

(n) lỗi thể thao

37
New cards

freestyle

(n) môn bơi tự do

38
New cards

glory

(n) vinh quang

39
New cards

goal

(n) cầu môn,bàn thắng

40
New cards

goalkeeper

(n) người bắt gôn,thủ môn

41
New cards

gymnastics

(n) thể dục dụng cụ

42
New cards

host

(n) chủ nhà

43
New cards

host nation

(n) nước chủ nhà

44
New cards

individual

(adj) riêng lẻ,cá biệt, mang tính đặc trưng

45
New cards

injury

(n) chấn thương

46
New cards

leading

(adj) chủ đạo,chính,quan trọng

47
New cards

match

(n) trận đấu

48
New cards

medal

(n) huy chương

49
New cards

mental health

(n) sức khoẻ tinh thần

50
New cards

midfielder

(n) tiền vệ

51
New cards

opponent

(n) đối thủ

52
New cards

organize

(v) tổ chức

53
New cards

outstanding

(adj) nổi trội,nổi bật

54
New cards

participate

(v) tổ chức

55
New cards

penalise

(v) phạt đền

56
New cards

penalty

(n) cú phạt đền

57
New cards

perform

(v) thi đấu,biểu diễn

58
New cards

pitch

(n) sân chơi thể thao( bóng đá )

59
New cards

physical health

(n) sức khoẻ thể chất

60
New cards

physique

(n) vóc người,dáng người

61
New cards

popular

(adj) phổ biến, được ưa chuộng

62
New cards

prevalent

(adj) phổ biến,thịnh hành

63
New cards

professional

(adj) chuyên nghiệp

64
New cards

quatifier

(n) đội chiến thắng

65
New cards

quarter-final

(n) vòng tứ kết

66
New cards

racetrack

(n) đường đua

67
New cards

record

(n) kỉ lục

68
New cards

record-breaking

(adj) phá kỉ lục

69
New cards

referee

(n) trọng tài

70
New cards

retire

(v) giải nghệ

71
New cards

rugby

(n) bóng bầu dục

72
New cards

rule

(n) luật

73
New cards

runner-up

(n) á quân

74
New cards

score

(n/v) điểm số/ghi điểm

75
New cards

scuba-diving

(n) môn lặn sâu có bình dưỡng khí

76
New cards

second half

(n) hiệp 2

77
New cards

semi-final

(n) vòng bán kết

78
New cards

skill

(n) kí năng

79
New cards

spectator

(n) khán giả (xem trực tiếp)

80
New cards

sprinting

(n) chạy nước rút,chạy cự li ngắn

81
New cards

spirit

(n) tinh thần

82
New cards

sportsman

(n) vận động viên thể thao

83
New cards

stadium

(n) sân vận động

84
New cards

striker

(n) tiền đạo

85
New cards

synchronized swimming

(n) bơi nghệ thuật

86
New cards

teamwork

(n) tinh thần đồng đội,làm việc nhóm

87
New cards

tie

(n) trận có tỉ số hoà

88
New cards

title

(n) danh hiệu

89
New cards

top-ranking

(adj) xếp hạng cao

90
New cards

tournament

(n) giải đấu

91
New cards

trophy

(n) cúp

92
New cards

unjustified

(adj) không công bằng,bất công

93
New cards

viewer

(n) khán giả(xem truyền hình)

94
New cards

victory

(n) chiến thắng

95
New cards

water polo

(n) bóng nước

96
New cards

weight lifting

(n) môn cự tạ

97
New cards

whistle

(n) cái còi ( của trọng tài)

98
New cards

windsurfing

(n) môn lướt ván buồm

99
New cards

winner

(n) người chiến thắng

100
New cards

wrestling

(n) môn đấu vật