1/99
=DD
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amateur
(adj) nghiệp dư,không chuyên nghiệp
appreciate
(v) đánh giá,cảm kích,nhận thức được
archery
(n) môn bắn cung
arena
(n) đấu trường,sân vận động
association
(n) hiệp hôi,liên đoàn
athlete
(n) vận động viên
athletic
(adj) thuộc điền kinh
athletics
(n) môn điền kinh
attacker
(n) tiền đạo
audients
(n) khán giả trong hội trường
bench
(n) băng ghế dự bị
bodybuilding
(n) thể dục thể hình
boxing
(n) quyền anh, đấm bốc
captain
(n) đội trưởng
champion
(n) người vô địch
championship
(n) các giải đấu hoặc giải tranh chức vô địch.
coach
(n) huấn luyện viên
comment
(n) bình luận
commentator
(n) bình luận viên
compete
(v) thi đấu,cạnh tranh
competitive
(adj) tính cạnh tranh,ganh đua
court
(n) sân chơi ( tennis, cầu lông,bóng rổ,..)
defeat
(v) đánh bại
defend
(v) phòng thủ
defense
(n) hậu về,sự phòng thủ
draw
(v) hoà
dual
(adj) đôi
eject
(v) đuổi ra (khỏi trận đấu)
eliminate
(v) loại ra,đánh bại
elimination
(n)vòng loại
enthusiasm
(n) sự nhiệt tình,sự nhiệt huyết
extreme sport
(n) thể thao mạo hiểm
fencing
(n) môn đấu kiếm
final
(n) trận chung kết
first half
(n) hiệp 1
foul
(n) lỗi thể thao
freestyle
(n) môn bơi tự do
glory
(n) vinh quang
goal
(n) cầu môn,bàn thắng
goalkeeper
(n) người bắt gôn,thủ môn
gymnastics
(n) thể dục dụng cụ
host
(n) chủ nhà
host nation
(n) nước chủ nhà
individual
(adj) riêng lẻ,cá biệt, mang tính đặc trưng
injury
(n) chấn thương
leading
(adj) chủ đạo,chính,quan trọng
match
(n) trận đấu
medal
(n) huy chương
mental health
(n) sức khoẻ tinh thần
midfielder
(n) tiền vệ
opponent
(n) đối thủ
organize
(v) tổ chức
outstanding
(adj) nổi trội,nổi bật
participate
(v) tổ chức
penalise
(v) phạt đền
penalty
(n) cú phạt đền
perform
(v) thi đấu,biểu diễn
pitch
(n) sân chơi thể thao( bóng đá )
physical health
(n) sức khoẻ thể chất
physique
(n) vóc người,dáng người
popular
(adj) phổ biến, được ưa chuộng
prevalent
(adj) phổ biến,thịnh hành
professional
(adj) chuyên nghiệp
quatifier
(n) đội chiến thắng
quarter-final
(n) vòng tứ kết
racetrack
(n) đường đua
record
(n) kỉ lục
record-breaking
(adj) phá kỉ lục
referee
(n) trọng tài
retire
(v) giải nghệ
rugby
(n) bóng bầu dục
rule
(n) luật
runner-up
(n) á quân
score
(n/v) điểm số/ghi điểm
scuba-diving
(n) môn lặn sâu có bình dưỡng khí
second half
(n) hiệp 2
semi-final
(n) vòng bán kết
skill
(n) kí năng
spectator
(n) khán giả (xem trực tiếp)
sprinting
(n) chạy nước rút,chạy cự li ngắn
spirit
(n) tinh thần
sportsman
(n) vận động viên thể thao
stadium
(n) sân vận động
striker
(n) tiền đạo
synchronized swimming
(n) bơi nghệ thuật
teamwork
(n) tinh thần đồng đội,làm việc nhóm
tie
(n) trận có tỉ số hoà
title
(n) danh hiệu
top-ranking
(adj) xếp hạng cao
tournament
(n) giải đấu
trophy
(n) cúp
unjustified
(adj) không công bằng,bất công
viewer
(n) khán giả(xem truyền hình)
victory
(n) chiến thắng
water polo
(n) bóng nước
weight lifting
(n) môn cự tạ
whistle
(n) cái còi ( của trọng tài)
windsurfing
(n) môn lướt ván buồm
winner
(n) người chiến thắng
wrestling
(n) môn đấu vật