1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beaver
/ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly
bull
bò đực
camel
/ˈkæməl/ n lạc đà Camel races are very popular in Africa.
chimpanzee
con tinh tinh
chipmunk
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
claw
móng vuốt
deer
con hươu
donkey
/ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
fawn
nai ,hươu nhỏ
foal=pony
/foʊl/ n. ngựa con
gibbon
/'Gibən (động vật học) con vượn
giraffe
hươu cao cổ
goat
con dê
hedgehog=porcupine
con nhím
hippopotamus
con hà mã
horn
sừng
horse
n. /hɔrs/ ngựa
hump
cái bướu
kitten
/ˈkɪt.ən/ - mèo con
koala
gấu túi
lamb
cừu con
leopard
con báo
mane
bờm (ngựa, sư tử)
moose
Nai sừng tấm
orangutan
đười ươi
polar bear
gấu bắc cực
pouch
túi
puppy
chó con
quill
lông nhím
raccoon
gấu trúc mỹ
rat
chuột nhát
rhinoceros
con tê giác
seal
n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
skunk
n .chồn hôi
squirrel
con sóc
tail
đuôi
walrus
Con hải mã, móoc
wolf
con chó sói
baboon
khỉ đầu chó
/bəˈbuːn/
bat
dơi
cow
bò cái
elephant
/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
gorilla
con khỉ đột
zebra
/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
ok
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!