Think big l Donald Trump's daughter

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Declare

Tuyên bố

2
New cards

Candidacy (n)

Sự ứng cử

3
New cards

Sheer (adj)

Hoàn toàn, tuyệt đối

4
New cards

Sheer force of will

Thông qua sức mạnh ý chí tuyệt đối

5
New cards

Sacrifice (v)

Hy sinh

6
New cards

Political arena

Đấu trường chính trị

7
New cards

Outsider

Người ngoài cuộc

8
New cards

Prevail (v) +( against, over)

Thắng thế, thắng, đánh bại

9
New cards

Nominee (n)

Người đuợc chỉ định ( vào một vị trí ), người được bổ nhiệm

10
New cards

Categorically (adv)

(Một cách) dứt khoát

11
New cards

Republican

Đảng cộng hòa

12
New cards

Democrat

Dân chủ

13
New cards

Affiliation (n)

Sự làm thành viên, sự liên kết (một hội, một tổ chức)

14
New cards

Spirit (n)

Tinh thần

15
New cards

Prelude

Khúc dạo đầu, khởi đầu, tiều triệu

16
New cards

Ethical (adj)

(Thuộc) đạo lý, đạo đức

17
New cards

Resilient

Kiên cường

18
New cards

Accomplish

Hoàn thành

19
New cards

Potential

Tiềm năng

20
New cards

Draw upon

Sử dụng kiến thức, kĩ năng, thông tin cho một mục đích cụ thể

21
New cards

Extensive

Rộng lớn

22
New cards

Empathy (n)

Sự đồng cảm

23
New cards

Generosity (Adj)

Tính rộng rãi, hào phóng

24
New cards

I’m in your corner

Bạn có sự hỗ trợ của tôi

25
New cards

Compassion (n)

Lòng thương hại, lòng trắc ẩn

26
New cards

Conviction (n)

Sự tự tin, điều chắc chắn

27
New cards

Competence (n)

Năng lực, khả năng

28
New cards

Ethnicity (n)

Tính cách sắc tộc

29
New cards

Neutral

Trung lập

30
New cards

Entrepreneur

Doanh nhân

31
New cards

In charge

Nắm quyền

32
New cards

Philosophy (n)

Triết học, triết lý

33
New cards

Executive

Giám đốc điều hành

34
New cards

Discrepnày (n)

Sự khác biệt, sự không nhất quán

35
New cards

Novelty (n)

Tính mới lạ - Điều mới lạ

36
New cards

norm (n)

Chuẩn mực, chuẩn

37
New cards

Candidate

Ứng cử viên

38
New cards

Deliver

Làm được, đạt được

39
New cards

Lofty (adj)

Cao quý

40
New cards

Relentless (adj)

Không dứt, không ngừng, không tiết, không ngớt

41
New cards

42
New cards
43
New cards
44
New cards
45
New cards