1/44
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Declare
Tuyên bố
Candidacy (n)
Sự ứng cử
Sheer (adj)
Hoàn toàn, tuyệt đối
Sheer force of will
Thông qua sức mạnh ý chí tuyệt đối
Sacrifice (v)
Hy sinh
Political arena
Đấu trường chính trị
Outsider
Người ngoài cuộc
Prevail (v) +( against, over)
Thắng thế, thắng, đánh bại
Nominee (n)
Người đuợc chỉ định ( vào một vị trí ), người được bổ nhiệm
Categorically (adv)
(Một cách) dứt khoát
Republican
Đảng cộng hòa
Democrat
Dân chủ
Affiliation (n)
Sự làm thành viên, sự liên kết (một hội, một tổ chức)
Spirit (n)
Tinh thần
Prelude
Khúc dạo đầu, khởi đầu, tiều triệu
Ethical (adj)
(Thuộc) đạo lý, đạo đức
Resilient
Kiên cường
Accomplish
Hoàn thành
Potential
Tiềm năng
Draw upon
Sử dụng kiến thức, kĩ năng, thông tin cho một mục đích cụ thể
Extensive
Rộng lớn
Empathy (n)
Sự đồng cảm
Generosity (Adj)
Tính rộng rãi, hào phóng
I’m in your corner
Bạn có sự hỗ trợ của tôi
Compassion (n)
Lòng thương hại, lòng trắc ẩn
Conviction (n)
Sự tự tin, điều chắc chắn
Competence (n)
Năng lực, khả năng
Ethnicity (n)
Tính cách sắc tộc
Neutral
Trung lập
Entrepreneur
Doanh nhân
In charge
Nắm quyền
Philosophy (n)
Triết học, triết lý
Executive
Giám đốc điều hành
Discrepnày (n)
Sự khác biệt, sự không nhất quán
Novelty (n)
Tính mới lạ - Điều mới lạ
norm (n)
Chuẩn mực, chuẩn
Candidate
Ứng cử viên
Deliver
Làm được, đạt được
Lofty (adj)
Cao quý
Relentless (adj)
Không dứt, không ngừng, không tiết, không ngớt