1/43
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ecosystem
Hệ sinh thái
Includes
Bao gồm
Organisms
Các sinh vật
Microorganisms
Các vi sinh vật
Element
Yếu tố
Deforestation
Phá rừng
Urban
Đô thị
Development
Sự phát triển
Climate change
Biến đổi khí hậu
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Poor air
Khí hậu không tốt
Water quality
Chất lượng nước
Soil
Đất
Interact
Tương tác
Damaged
Hư hỏng
Pollution
Sự ô nhiễm
Degradation
Sự xuống cấp
Restore
Phục hồi
Protect
Bảo vệ
Local ecosystem
Hệ sinh thái địa phương
Plant more trees
Trông nhiều cây
Reduce waste
Giảm lãng phí
Eco-friendly
Thân thiện với môi trường
Product
Sản phẩm
Communities
Các cộng đồng
can also
Cũng có thể
Clean up river
Dọn dẹp dòng sông
Green spaces
Không gian xanh
Encouraging
Khuyến khích
Recycling
Tái chế
Responsible
Có trách nhiệm
Consumption
Tiêu dùng
Protecting native species
Bảo vệ loài bản địa
Harmful
Có hại
Chemicals
Hoá chất
Agriculture
Nông nghiệp
Important steps
Các bước quan trọng
Awareness
Nhận thức
Campaigns
Các chiến dịch
Inspire
Hít vào
Take action
Hành động
Rebuild a healthier
Xây dựng 1 sức khỏe tốt hơn
Balanced
Được cân bằng
Future generation
Thế hệ tương lai