1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ice pack
n. túi chườm đá
walking stick
n. cái gậy
prescribe
v. khuyên dùng, hướng dẫn điều trị
side effect
n. tác dụng phụ
leaflet
n. tời rơi quảng cáo
laid-back
(adj) thư thái, ung dung, tự tại
unspoiled
adj. không bị hư hỏng, nguyên sơ
easternmost
adj. cực Đông
voyage
(n) chuyến đi bằng đường thủy
horticulture
(n) nghề làm vườn; nghệ thuật trồng hoa
fertile
adj. phì nhiêu, màu mỡ
settlement
n. khu định cư
subtropical
adj. cận nhiệt đới, bán nhiệt đới
course
n. quá trình, tiến trình
reef
n. đá ngầm (ngang mặt nước)
a night out
một đêm ở ngoài hơn là ở nhà
secluded
adj. tách biệt, yên tĩnh
wheelchair
n. xe lăn
put sth together
phr.v. tập hợp, lắp ráp lại
off-road
adj. (xe cộ) thiết kế để chạy trên địa hình gồ ghề
engine
n. máy, động cơ
hypothesis
n. giả thuyết
dietary
(a) thuộc chế độ ăn kiêng
saturated
adj. completely wet
variable
n. biến số
hectic
(a) sôi nổi, cuồng nhiệt, bận rộn
be at a premium
hiếm có khó tìm