1/63
Mass media
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
digital media (np)
phương tiện kỹ thuật số
advent (n)
sự xuất hiện
streaming platform
nền tảng phát trực tuyến
social network
mạng xã hội
accessible (a)
có thể truy cập
blockbuster (n)
phim (sách) bom tấn
captured the hearts of millions
sự yêu thích mạnh mẽ từ công chúng
creator (n)
người sáng tạo
creativity (n)
tính sáng tạo
collaboratetive (a)
thuộc về cộng tác
adventure (n)
phiêu lưu, maoh hiểm, việc làm táo bạo
celebrity (n)
một người nổi tiếng , đặc biệt là trong ngành giải trí
powerful messages
thông điệp mạnh mẽ
freedom (n)
sự tự do
Advance (n)
sự tiến bộ
Masterpiece (n) (một thứ gì trông rất wao)
kiệt tác
no longer rely on (no longer + V)
không còn làm gì nữa
instead (adv)
thay vì
Access (n)
truy cập, tiếp cận