Thẻ ghi nhớ: Word Family Promotions, pensions, awards and shopping 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

achiever

(n) người có thành tích

<p>(n) người có thành tích</p>
2
New cards

promoter

(n) người tổ chức, người khởi xướng

3
New cards

achievement

(n) thành tựu

<p>(n) thành tựu</p>
4
New cards

achieve

(v) đạt được, giành được

<p>(v) đạt được, giành được</p>
5
New cards

contribute

(v) đóng góp

<p>(v) đóng góp</p>
6
New cards

contribution

(n) sự đóng góp

<p>(n) sự đóng góp</p>
7
New cards

contributor

(n) người đóng góp

<p>(n) người đóng góp</p>
8
New cards

dedicate

(v) cống hiến

<p>(v) cống hiến</p>
9
New cards

dedication

(n) sự cống hiến

<p>(n) sự cống hiến</p>
10
New cards

dedicated

(adj) tận tụy; tận tâm

<p>(adj) tận tụy; tận tâm</p>
11
New cards

loyal

(adj) trung thành

<p>(adj) trung thành</p>
12
New cards

loyalty

(n) sự trung thành

<p>(n) sự trung thành</p>
13
New cards

loyally

(adv) (một cách) trung thành

<p>(adv) (một cách) trung thành</p>
14
New cards

productive

(adj) có năng suất

<p>(adj) có năng suất</p>
15
New cards

product

(n) sản phẩm

<p>(n) sản phẩm</p>
16
New cards

produce

(v) sản xuất

<p>(v) sản xuất</p>
17
New cards

promote

(v) thăng chức; đẩy mạnh

<p>(v) thăng chức; đẩy mạnh</p>
18
New cards

promotion

(n) sự thăng chức; sự đẩy mạnh

<p>(n) sự thăng chức; sự đẩy mạnh</p>