1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
achiever
(n) người có thành tích

promoter
(n) người tổ chức, người khởi xướng
achievement
(n) thành tựu

achieve
(v) đạt được, giành được

contribute
(v) đóng góp

contribution
(n) sự đóng góp

contributor
(n) người đóng góp

dedicate
(v) cống hiến

dedication
(n) sự cống hiến

dedicated
(adj) tận tụy; tận tâm

loyal
(adj) trung thành

loyalty
(n) sự trung thành

loyally
(adv) (một cách) trung thành

productive
(adj) có năng suất

product
(n) sản phẩm

produce
(v) sản xuất

promote
(v) thăng chức; đẩy mạnh

promotion
(n) sự thăng chức; sự đẩy mạnh
