1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
allow (v)
cho phép
disallow (v)
không cho phép
allowance (n)
sự cho phép; tiền trợ cấp
allowable (adj)
có thể cho phép
associate (v)
liên kết
disassociate (v)
tách rời, không liên kết
association (n)
sự liên kết; hiệp hội
(un)associated (adj)
(không) liên quan
compete (v)
cạnh tranh
competition (n)
cuộc thi, sự cạnh tranh
competitor (n)
đối thủ
competitive (adj)
có tính cạnh tranh
competitively (adv)
một cách cạnh tranh
enjoy (v)
thưởng thức
enjoyment (n)
sự thích thú
enjoyable (adj)
thú vị
equip (v)
trang bị
equipment (n)
thiết bị
equipped (adj)
được trang bị
fortune (n)
may mắn, tài sản
misfortune (n)
sự bất hạnh
(un)fortunate (adj)
(không) may mắn
(un)fortunately (adv)
một cách (không) may mắn
interest (n)
sự quan tâm, sự thích thú
(un)interesting (adj)
(không) thú vị
(un)interestingly (adv)
một cách (không) thú vị
know (v)
biết
knowledge (n)
kiến thức
(un)knowledgeable (adj)
(không) hiểu biết
lose (v)
mất, thua
loss (n)
sự mất mát
lost (adj)
bị mất, bị thua
maintain (v)
duy trì
maintenance (n)
sự bảo trì
medal (n)
huy chương
medallist (n)
người nhận huy chương
medallion (n)
huy chương lớn
oppose (v)
phản đối
opposition (n)
sự phản đối
opponent (n)
đối thủ
opposite (adj)
đối diện, trái ngược
opposing (adj)
đối kháng
practice (n) / practise (v)
thực hành
(im)practical (adj)
(không) thực tế
(im)practically (adv)
một cách (không) thực tế
train (v)
đào tạo
retrain (v)
đào tạo lại
trainer (n)
người huấn luyện
trainers (n)
giày thể thao