Phr V "family"

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

take after

giống ai trong gdinh (ngoại hình, tcach)

2
New cards

pass away = pass on

qua đời

3
New cards

tell off sb

la mắng ai

4
New cards

act up

quấy khóc ( trẻ con)

5
New cards

stand up for

đứng về phía ai

6
New cards

split up

ctay, ly hôn

7
New cards

fall out with

tranh cãi với ai

8
New cards

name after

đặt tên theo

9
New cards

settle down

ổn định c/s

10
New cards

make up with

lm lành với ai

11
New cards

get together

tụ họp

12
New cards

grow apart

xa cách nhau vì lí do (tg, khoảng cách, suy nghĩ)

13
New cards

live up to

sống, thực hiện theo 1 kỳ vọng nào đó

14
New cards

get round sb

thuyết phục ai

15
New cards

fall for sb

yêu ai say đắm

16
New cards

break off

chấm dứt 1 mqh

17
New cards

tuck sb in

sắp xếp chăn mềm cho ai (đặc biệt trẻ con) để chúng ngủ ngon

18
New cards

give away

tiết lộ bí mật/ tặng ko/ vô tình cho thấy cxuc

19
New cards

turn in

đi ngủ

20
New cards

put away

cất dọn cái j/ ăn rất nhiều cái j

21
New cards

stock up on

mua cái j với số lượng lớn

22
New cards

marry sb off

dựng vợ, gả ck cho ai

23
New cards

cheat on sb

lừa dối, phản bội ai

24
New cards

hit on sb

tán tỉnh ai

25
New cards

lead sb on

lm ngta hiểu lầm rằng mik cx thik ngta nhưng thực tế ko f vậy

26
New cards

sleep over

ngủ lại 1 đêm

27
New cards

talk back

cãi lại, trả lời vô lễ (trẻ con)

28
New cards

talk sth over

bàn luận về cái j

29
New cards

tire sb out

khiến ai cảm thấy rất mệt

30
New cards

look back on

nhớ lại những kĩ niệm xưa

31
New cards

count on sb

tin cậy ai

32
New cards

rely on/upon

phụ thuộc vào ai, cái j

33
New cards

move out

chuyển đi nơi khác

34
New cards

boil sth up

đun sôi j đó

35
New cards

mess around with sb

ngoại tình

36
New cards

mess sth up

làm cái j bừa bộn

37
New cards

ask sb round

mời ai đến nhà

38
New cards

break down

(máy móc) hỏng/ suy sụp tinh thần

39
New cards

call on sb

ghé thăm ai (trong tg ngắn)/ yêu cầu ai lm j/ gọi ai phát biểu

40
New cards

come back

trở về/ nhớ lại cái j

41
New cards

come along

bdau tồn tại/ đi cùng ai đến đâu/ cải thiện

42
New cards

run away

bỏ nhà ra đi/ bất chợt rời khỏi ai, cái j/ trốn tránh cái j

43
New cards

fix up

sữa chữa, thay đổi cái j để sẵn sàng sdung nó

44
New cards

lay on

bày đãi cái j cho 1 nhóm người

45
New cards

(sth) speak to sb

cái j qtrong với ai

46
New cards

play around

cư xử 1 cách ngớ ngẩn/ lăng nhăng với ngkh

47
New cards

try (sb) back

gọi lại cho ai/ quay lại vào lần sau

48
New cards

pick up

nghe máy/ tăng lên/ cải thiện

49
New cards

whip sth up

nấu nhanh 1 bữa hoặc cái j đó để ăn

50
New cards

blow out

thổi tắt ( nến, lửa )

51
New cards

blow up

bơm hơi/ in phóng to tranh ảnh