1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring in
giới thiệu, đưa ra điều luật mới
bring a(round)
khiến ai tỉnh lại, thuyết phục
bring back
gợi lại, mang quay trở lại
bring out
phát hành
come along
tới đâu, đi cùng
come round
hồi tỉnh
come off
thành công
come across
tình cờ gặp
come about
xảy ra
come up
xảy ra, xuất hiện
come up against
đối diện với, đối mặt với
come down to
chung quy lại
come by
xoay sở có được
come up with
nảy ra
come in for
hứng chịu
get on/along with
có mối quan hệ tốt với ai
get behind with
tụt lại phía sau
get by
xoay sở (sống/làm)
get round
xử lí (vấn đề), tránh (vấn đề)
get rid of
loại bỏ
get away with
làm gì sai và được tha
get off
xuống xe
break off
tạm ngừng nói, ngừng làm gì đó
bring up
nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì
bring about
gây ra, mang lại
come out
công bố, hé lộ
come down with
ngã bệnh
get on
thành công
break in/into
đột nhập vào
break out
nổ ra
break up
chia tay, chấm dứt
break down
hỏng hóc, (sức khỏe) xấu đi
break through
đột phá, vượt qua (trở ngại)
Đang học (28)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!