South Asian women might be the winners of the gold rush

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

pilgrimage

(n) /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/: cuộc hành hương đến nơi linh thiêng vì lý do tôn giáo

2
New cards

bonds

(n) /bɒndz/: trái phiếu (giấy chứng nhận vay nợ và cam kết trả lãi)

3
New cards

decked out

(phr v) /dekʔt aʊt/: ăn mặc hoặc trang trí lộng lẫy, ấn tượng

4
New cards

amulets

(n) /ˈæm.jʊ.ləts/: bùa hộ mệnh đeo người để tránh xui xẻo hoặc nguy hiểm

5
New cards

inherited

(adj) /ɪnˈher.ɪ.tɪd/: được thừa kế từ người đã mất

6
New cards

composed of

(phr v) /kəmˈpəʊzd əv/: được tạo thành từ, bao gồm

7
New cards

commemorate

(v) /kəˈmem.ə.reɪt/: kỷ niệm, tưởng nhớ ai hoặc sự kiện quan trọng

8
New cards

life milestones

(n phr) /laɪf ˈmaɪl.stəʊnz/: các cột mốc quan trọng trong cuộc đời (sinh, cưới, tốt nghiệp)

9
New cards

reliable

(adj) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy, có thể dựa vào

10
New cards

safe haven

(n phr) /seɪf ˈheɪ.vən/: nơi trú ẩn an toàn hoặc khoản đầu tư an toàn

11
New cards

asset

(n) /ˈæs.et/: tài sản có giá trị thuộc sở hữu cá nhân, công ty hoặc quốc gia

12
New cards

millennia

(n) /mɪˈlen.i.ə/: hàng nghìn năm (số nhiều của millennium)

13
New cards

spans across

(phr v) /spænz əˈkrɒs/: trải dài, kéo dài qua

14
New cards

regardless of

(prep phr) /rɪˈɡɑːd.ləs əv/: bất chấp, không kể đến

15
New cards

socioeconomic

(adj) /ˌsəʊ.si.oʊˌek.əˈnɒm.ɪk/: liên quan đến điều kiện kinh tế - xã hội

16
New cards

literally

(adv) /ˈlɪt.ər.əl.i/: theo nghĩa đen, đúng như được nói ra

17
New cards

intricately

(adv) /ˈɪn.trɪ.kət.li/: một cách phức tạp, chi tiết

18
New cards

embroidered

(adj) /ɪmˈbrɔɪ.dəd/: được thêu (trang trí bằng chỉ trên vải)

19
New cards

revere

(v) /rɪˈvɪər/: tôn kính, ngưỡng mộ sâu sắc

20
New cards

heirlooms

(n) /ˈeə.luːmz/: vật gia truyền, được truyền qua các thế hệ

21
New cards

turnaround

(n) /ˈtɜːn.ə.raʊnd/: sự thay đổi nhanh chóng từ tình huống này sang tình huống ngược lại (thường trong tài chính)

22
New cards

skyrocketed

(v) /ˈskaɪˌrɒk.ɪ.tɪd/: tăng vọt, tăng nhanh chóng

23
New cards

a troy ounce

(n phr) /ə trɔɪ aʊns/: đơn vị đo trọng lượng (khoảng 31.1g) cho kim loại quý

24
New cards

spurred

(v) /spɜːd/: thúc đẩy, khuyến khích cái gì xảy ra hoặc phát triển nhanh

25
New cards

chaotic

(adj) /keɪˈɒt.ɪk/: hỗn loạn, mất trật tự

26
New cards

tariff

(n) /ˈtær.ɪf/: thuế quan (thuế đánh vào hàng nhập hoặc xuất khẩu)

27
New cards

agenda

(n) /əˈdʒen.də/: chương trình nghị sự, kế hoạch hoặc mục tiêu

28
New cards

rally

(n) /ˈræl.i/: sự phục hồi giá trị hoặc giá cả sau khi đã giảm

29
New cards

whopping

(adj) /ˈwɒp.ɪŋ/: khổng lồ, cực kỳ lớn

30
New cards

bridal jewelry

(n phr) /ˈbraɪ.dəl ˈdʒuː.əl.ri/: trang sức cô dâu đeo trong ngày cưới

31
New cards

accordingly

(adv) /əˈkɔː.dɪŋ.li/: phù hợp với tình huống, vì vậy

32
New cards

uptick

(n) /ˈʌp.tɪk/: sự gia tăng nhẹ

33
New cards

auspicious

(adj) /ɔːˈspɪʃəs/: có dấu hiệu thành công, thuận lợi

34
New cards

consumer-oriented

(adj) /kənˈsjuːmə ˈɔːrɪəntɪd/: hướng tới nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng

35
New cards

splurge

(n) /splɜːdʒ/: tiêu xài hoang phí

36
New cards

set aside

(phr v) /set əˈsaɪd/: để dành, tiết kiệm cho mục đích cụ thể

37
New cards

accumulated

(v) /əˈkjuːmjʊleɪtɪd/: tích lũy, gom góp dần

38
New cards

have money on rainy days

(idiom) /ˈreɪni deɪz/: để dành tiền phòng khi khó khăn

39
New cards

frenzy

(n) /ˈfrenzi/: trạng thái hoạt động mạnh mẽ, phấn khích, hỗn loạn

40
New cards

disarray

(n) /ˌdɪsəˈreɪ/: sự hỗn loạn, lộn xộn

41
New cards

volatile

(adj) /ˈvɒlətaɪl/: dễ thay đổi, biến động mạnh (thường theo hướng xấu)

42
New cards

quarterly

(adj) /ˈkwɔːtəli/: xảy ra mỗi quý (ba tháng một lần)

43
New cards

bastion

(n) /ˈbæstiən/: thành trì, nơi bảo vệ niềm tin/lối sống đang bị đe dọa

44
New cards

dip

(n) /dɪp/: sự giảm nhẹ

45
New cards

soar

(v) /sɔː(r)/: bay cao, tăng nhanh

46
New cards

bullion

(n) /ˈbʊljən/: vàng hoặc bạc thỏi, chưa đúc thành tiền

47
New cards

conservative

(adj) /kənˈsɜːrvətɪv/: bảo thủ, thận trọng với thay đổi

48
New cards

holding on to

(v phr) /ˈhoʊldɪŋ ɒn tuː/: giữ lại, không bán hoặc cho đi

49
New cards

gigantic

(adj) /dʒaɪˈɡæntɪk/: khổng lồ

50
New cards

bank lockers

(n) /bæŋk ˈlɑːkərz/: két an toàn trong ngân hàng

51
New cards

sighed

(v) /saɪd/: thở dài